Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Tên đồ dùng học tập bằng tiếng Nhật

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (1 bình chọn)

Các bạn cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei đọc tên đồ dùng học tập bằng tiếng Nhật nhé. Đồ dùng học tập là những đồ dùng hết sức quen thuộc đối với mỗi chúng ta đúng không nào? Vậy các đồ dùng này trong tiếng Nhật được gọi tên là gì? Kosei tin chắc những đồ dùng này rất gần gũi nên chắc chắn các bạn sẽ rất dễ học nó đấy ạ. Nào, chúng ta cùng nhau học những từ vựng về chủ đề đô dùng học tập nhé. Đồ dùng học tập là những từ vựng hết sức quen thuộc và gần gũi nên chắc các bạn sẽ dễ thuộc phải không?

Tên đồ dùng học tập bằng tiếng Nhật

 

đồ dùng học tập bằng tiếng nhật

 

STT

Tiếng Nhật

Romaji

Nghĩa tiếng Việt

1  机 ~ つくえ   tsukue bàn
2  ホワイトボード howaitobodo bảng
3 黒板  (こくばん) kokuban bảng đen
4  ペン  pen bút
5 ボールペン borupen bút bi
6 鉛筆   ( えんぴつ) enpitsu bút chì
7  ステープル sutepuru cái ghim
8  ホッチキス  hotchikisu cái kẹp giấy
9  CD(シーディー)  shidi  cd
10  ドア  doa cửa
11  窓 ~ まど mado cửa sổ
12 消しゴム  ( けしゴム) keshigomu cục tẩy
13 DVD(ディーブイディー)プレイヤー dibuidi  đâu đia dvd
14  でんき  denki đèn
15  でんわ  denwa đèn
16  電気 ~ でんき denki đèn phòng (đèn điện)
17  リモコン rimokon điều khiển từ xa
18  椅子 ~ いす isu ghế
19 紙  (かみ) kami giấy
20 いろがみ irogami giấy màu
21  げんこうようし  genkouyoushi giấy thành phần của nhật bản
22 糊  (のり) nori hồ dán
23 鋏  (はさみ) hasami kéo
24  バインダー  bainda keo dính
25  のり  nori keo dính
26  クリップ  kurippu kẹp giấy
27  教室 ~ きょうしつ  kyoushitsu lớp học
28 マジック   majikku marker
29  プロジェクター  purojiekuta máy chiếu
30 コンピュータ   konpyuta máy tính
31 パソコン  pasokon máy tính xách tay
32  コンセント  konsento ổ cắm điện
33  おりがみ origami origami (giấy)
34 チョーク   choku phấn
35  部屋 ~ へや  heya phòng
36 本  (ほん) hon sách
37  えほん  ehon sách có hình
38 教科書  (きょうかしょ) kyoukasho sách giáo khoa
39  床 ~ ゆか toko sàn nhà
40 定規   (じょうぎ ) jougi thước kẻ
41  テレビ  terebi tivi
42  天井 ~ てんじょう tenjou trần nhà
43 辞典  (じてん) jiten từ điển 
44 辞書  (じしょ) jisho từ điển 
45 でんしじしょ denshijisho từ điển điện tử cầm tay
46  壁 ~ かべ  kabe tường
47  ぶんぼうぐ・ぶんぐ  bunbougu văn phòng phẩm
48 ノート  noto vở

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu một chủ đề từ vựng nữa nha!! 

>>> Gọi tên tiếng Nhật 35 đồ dùng văn phòng

 

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: 花篝(はなかがり)

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích: Địa Tạng

 

Triều Dương Xóa
Triều Dương
2023-10-01 08:44:28
Khá là tốt , giúp cải thiện tù vựng hơn
Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị