Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Bệnh Liên Quan Đến Mắt

Thứ Năm, 04 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt

từ vựng tiếng nhật về các bệnh liên quan đến mắt, từ vựng tiếng nhật liên quan đến mắt

STT

Từ vựng tiếng Nhật

Hiragana

Romaji

Nghĩa tiếng Việt

1

近眼

きんがん

kingan

Cận thị

2

はやり目

hayarime

mắt đỏ

3

眼病

がんびょう

ganbyou

đau mắt

4

目薬

めぐすり

megusuri

Thuốc nhỏ mắt

5

目薬

めぐすり

megusuri

Nhỏ thuốc nhỏ mắt

6

トラコーマ

 

torakoma

Đau mắt hột

7

色盲

しきもう

shikimou

Mù màu

8

盲目

もうもく

moumoku

Mù mắt

9

夜盲症

やもうしょう

yorumoushou

Quáng gà

10

白内障

はくないしょう

hakunaishou

Đục thuỷ tinh thể

11

青内障

あおないさわ

aonaishou

Bệnh tăng nhãn áp

12

近眼鏡

きんがんきょう

kingankagami

Kính cận thị

13

結膜炎

けつまくえん

ketsumakuen

Bệnh sưng võng mạc, viêm kết mạc

14

網膜出血

もうまくしゅっけつ

moumakushukketsu

Xuất huyết võng mạc

15

黄斑変性

きまだらへんせい

kihanhensei

Thoái hoá điểm vàng

16

ドライアイ

 

doraiai

Mắt khô

17

充血した目

じゅうけつめ

juuketsushitame

Mắt bị đỏ tấy

18

角膜炎

かくまくほのお

kakumakuen

Viêm giác mạc

19

乾性角膜炎

かんせいかくまくほのお

kanseikakumakuen

Viêm giác mạc khô

20

一重まぶた

ひとえまぶた

hitoemabuta

Mắt một mí

21

二重まぶた

にじゅうまぶた

nijuumabuta

Mắt hai mí

22

ものもらい

 

monomorai

Mắt nổi mụn lẹo

23

遠視

えんし

enshi

Viễn thị

24

つりめ

 

tsurime

mắt xếch

25

遠視鏡

えんしきょう

enshikagami

Kính viễn

26

乱視

らんし

ranshi

Loạn thị

27

老眼

ろうがん

rougan

Lão thị

28

老眼鏡

ろうがんきょう

rougankagami

Kính lão

29

斜視

しゃし

shashi

Mắt lác

30

赤目

あかめ

akame

Bệnh đau mắt đỏ

31

めがむずむずする

めがむずむずする

me ga muzumuzusuru

Ngứa mắt

32

めがむくむ

めがむくむ

me ga mukumu

Sưng mắt

33

眼アレルギー

 

me arerugī

Dị ứng mắt

34

物貰い

ものもらい

monomorai

Lẹo mắt

35

麦粒腫

ばくりゅうしゅ

bakuryuushu

Lẹo mí mắt

36

眼瞼けいれんと顔面けいれん

がんけんけいれん

gankenkeiren

Chứng giật mí mắt

37

緑内障

りょくないしょう

ryokunaishō

Bệnh tăng nhãn mắt

38

眼内リンパ腫

がんないりんぱしゅ

gan'nai rinpashu

Ung thư mắt

39

飛蚊症

ひぶんしょう

Hibunshō

Chứng myodesopsia

40

眼精疲労

がんせいひろう

Ganseihirō

Mỏi mắt

41

弱視

やくし

Jakushi

Nhược thị

42

眼瞼下垂

がんげんかすい

Gangenkasui

Sụp mí mắt

43

視神経

ししんけい

Shishinkei

Thần kinh thị giác

44

結膜

けつまつ

Ketsumaku

Kết mạc mắt

45

粒性目やに

つぶせいめやに

Tsubu-sei meyani

Dỉ mắt thành cục

46

コンタクトレンズによる角膜潰瘍

かくまくかいよう

Kontakutorenzu ni yoru kakumaku kaiyō

Loét giác mạc do kính áp tròng

47

子供の斜視

こどものしゃし

Kodomo no shashi

Lác mắt ở trẻ em

Trên đây là từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!

Học giao tiếp cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào: 

>>> Tiếng Nhật giao tiếp tại cửa hàng mắt kính

>>> Những quán ngữ thú vị liên quan đến Mắt

>>> Tiếng Nhật giao tiếp cần thiết trong bệnh viện

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị