Bài 30
Các từ nhiều nghĩa (p2)
軽い・かるい |
|
Nhẹ (X重い) |
軽いけが (Vết thương nhẹ) |
Ít, nhẹ, không đáng kể (X大きかった) |
台風の被害は軽かった。(Thiệt hại do cơn bão gây ra không đáng kể |
Nhẹ nhàng (X激しい) |
軽く運動する (Vận động nhẹ nhàng) |
Nhẹ, không nghiêm trọng (X重い) |
軽い罪 (Tội nhẹ) |
Nhẹ nhõm, thoải mái (X重く) |
試験が終わって気持ちが軽くなった。(Kì thi đã kết thúc nên tôi cảm thấy rất nhẹ nhõm.) |
Nhẹ (X重く) |
息子が就職して親の負担が軽くなった。(Khi cậu con trai bắt đầu đi làm, gánh nặng của bố mẹ cũng nhẹ đi.) |
Khinh suất, không thận trọng (Xかたい) |
口が軽い (Không giữ miệng) |
Dễ dàng, đơn giản (=簡単な) |
軽い気持ちで引き受ける (Đồng ý một cách dễ dàng) |
Thoải mái, thư giãn (X重く) |
マッサージで体が軽くなる (Massage xong cả người thoải mái hẳn.) |
暗い・くらい |
|
Tối (ánh sáng) |
暗い夜道を歩く (Đi bộ trên con đường tối om buổi đêm) |
Tối, sậm (màu sắc) (X明るい) |
暗い色のシャツ(Chiếc áo màu tối) |
Trầm, buồn (âm thanh) (X明るい) |
暗い声で話す (Nói bằng một chất giọng trầm buồn) |
Tối tăm, ảm đạm, mù mịt (X明るい) |
将来の見通しは暗い。(Dự đoán về tương lai ảm đạm) |
Đen tối, không tốt đẹp (X明るい) |
彼女には暗い過去がある。(Bạn gái tôi có một quá khứ đen tối.) |
Mù mờ, không rõ, không hiểu, không biết gì (X明るい) |
最近の学生は政治に暗い。(Học sinh ngày nay chả biết gì về chính trị.) |
高い・たかい |
|
Cao cấp, khó |
高い技術 (Công nghệ cao cấp) |
Nhiều X低い |
芸術への関心が高い (Quan tâm nhiều đến nghệ thuật) |
Cao, cao xa (X低い) |
理想が高い (Lý tưởng cao xa) |
Tự mãn, tự cao (=自慢だ) |
鼻が高い (Phổng mũi, tự cao) |
Cao |
プライドが高い (Lòng tự trọng cao) |
Cao cấp |
格式が高いホテル (Khách sạn cao cấp) |
きつい |
|
Chặt, chật (Xゆるい) |
ベルトがきつい (Chiếc thắt lưng bị chặt quá) |
Hà khắc, nghiêm khắc (=つらい・厳しい) |
きついけいこ (Huấn luyện nghiêm khắc) |
Khó khăn (=つらい) |
早起きはきつい。(Thật khó để có thể dậy sớm.) |
Khắt khe, nghiêm khắc =厳しい |
きつく注意する (Nghiêm khắc nhắc nhở) |
Chật kín, đầy, dày đặc X余裕がある |
この旅行の日程はきつい。(Lịch trình chuyến du lịch dày đặc) |
Mạnh mẽ (=気が強い) |
妻はきつい性格の女性だ。(Vợ tôi là người phụ nữ có tính cách mạnh mẽ) |
Xゆるくて |
びんのふたがきつくて開かない。(Nắp chiếc bình này chặt quá nên không mở ra được.) |
Gay gắt, mạnh (=強い) |
今日は日差しがきつい。(Trời hôm nay nắng gắt) |
Mạnh, nặng (=強い/X軽い) |
きつい酒 (Rượu mạnh) |
Sắc lẹm, sắc sảo =するどい |
目つきがきつい (Ánh mắt sắc lẹm) |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:
>>> Học từ vựng N2 DỄ NHỚ với 3 phần - Bài 27: Katakana (phần 3)