Tổng hợp 35 từ vựng N2 nhiều nghĩa chi tiết, dễ nhớ nhất (phần 2)
Cùng Kosei tìm hiểu từ vựng N2 nhiều nghĩa ngay thôi! Các từ mới trong bài này không chỉ có nhiều nghĩa mà mỗi nghĩa lại có từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác nhau. Đau đầu lắm phải không nào!
Bài 30
Các từ nhiều nghĩa (p2)
軽い・かるい |
|
Nhẹ (X重い) |
軽いけが (Vết thương nhẹ) |
Ít, nhẹ, không đáng kể (X大きかった) |
台風の被害は軽かった。(Thiệt hại do cơn bão gây ra không đáng kể |
Nhẹ nhàng (X激しい) |
軽く運動する (Vận động nhẹ nhàng) |
Nhẹ, không nghiêm trọng (X重い) |
軽い罪 (Tội nhẹ) |
Nhẹ nhõm, thoải mái (X重く) |
試験が終わって気持ちが軽くなった。(Kì thi đã kết thúc nên tôi cảm thấy rất nhẹ nhõm.) |
Nhẹ (X重く) |
息子が就職して親の負担が軽くなった。(Khi cậu con trai bắt đầu đi làm, gánh nặng của bố mẹ cũng nhẹ đi.) |
Khinh suất, không thận trọng (Xかたい) |
口が軽い (Không giữ miệng) |
Dễ dàng, đơn giản (=簡単な) |
軽い気持ちで引き受ける (Đồng ý một cách dễ dàng) |
Thoải mái, thư giãn (X重く) |
マッサージで体が軽くなる (Massage xong cả người thoải mái hẳn.) |
暗い・くらい |
|
Tối (ánh sáng) |
暗い夜道を歩く (Đi bộ trên con đường tối om buổi đêm) |
Tối, sậm (màu sắc) (X明るい) |
暗い色のシャツ(Chiếc áo màu tối) |
Trầm, buồn (âm thanh) (X明るい) |
暗い声で話す (Nói bằng một chất giọng trầm buồn) |
Tối tăm, ảm đạm, mù mịt (X明るい) |
将来の見通しは暗い。(Dự đoán về tương lai ảm đạm) |
Đen tối, không tốt đẹp (X明るい) |
彼女には暗い過去がある。(Bạn gái tôi có một quá khứ đen tối.) |
Mù mờ, không rõ, không hiểu, không biết gì (X明るい) |
最近の学生は政治に暗い。(Học sinh ngày nay chả biết gì về chính trị.) |
高い・たかい |
|
Cao cấp, khó |
高い技術 (Công nghệ cao cấp) |
Nhiều X低い |
芸術への関心が高い (Quan tâm nhiều đến nghệ thuật) |
Cao, cao xa (X低い) |
理想が高い (Lý tưởng cao xa) |
Tự mãn, tự cao (=自慢だ) |
鼻が高い (Phổng mũi, tự cao) |
Cao |
プライドが高い (Lòng tự trọng cao) |
Cao cấp |
格式が高いホテル (Khách sạn cao cấp) |
きつい |
|
Chặt, chật (Xゆるい) |
ベルトがきつい (Chiếc thắt lưng bị chặt quá) |
Hà khắc, nghiêm khắc (=つらい・厳しい) |
きついけいこ (Huấn luyện nghiêm khắc) |
Khó khăn (=つらい) |
早起きはきつい。(Thật khó để có thể dậy sớm.) |
Khắt khe, nghiêm khắc =厳しい |
きつく注意する (Nghiêm khắc nhắc nhở) |
Chật kín, đầy, dày đặc X余裕がある |
この旅行の日程はきつい。(Lịch trình chuyến du lịch dày đặc) |
Mạnh mẽ (=気が強い) |
妻はきつい性格の女性だ。(Vợ tôi là người phụ nữ có tính cách mạnh mẽ) |
Xゆるくて |
びんのふたがきつくて開かない。(Nắp chiếc bình này chặt quá nên không mở ra được.) |
Gay gắt, mạnh (=強い) |
今日は日差しがきつい。(Trời hôm nay nắng gắt) |
Mạnh, nặng (=強い/X軽い) |
きつい酒 (Rượu mạnh) |
Sắc lẹm, sắc sảo =するどい |
目つきがきつい (Ánh mắt sắc lẹm) |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:
>>> Học từ vựng N2 DỄ NHỚ với 3 phần - Bài 27: Katakana (phần 3)
Không chỉ là từ vựng N2 được ra đề mà Kosei còn tổng hợp những từ vựng xuất hiện trong đề thi JLPT N2 12/2020 mới hoặc những từ mà bạn hay quên. Một lần xem là một lần ôn tập và củng cố tiếng Nhật N2 từ vựng nhé!!
hiennguyen
hiennguyen
hiennguyen