Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N2 / Tổng hợp 35 từ vựng N2 nhiều nghĩa chi tiết, dễ nhớ nhất (phần 2)
Học từ vựng tiếng Nhật N2

Tổng hợp 35 từ vựng N2 nhiều nghĩa chi tiết, dễ nhớ nhất (phần 2)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Kosei tìm hiểu từ vựng N2 nhiều nghĩa ngay thôi! Các từ mới trong bài này không chỉ có nhiều nghĩa mà mỗi nghĩa lại có từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác nhau. Đau đầu lắm phải không nào! 

Bài 30

Các từ nhiều nghĩa (p2)

 

từ vựng n2 nhiều nghĩa

 

軽い・かるい 

Nhẹ

(X重い)

軽いけが (Vết thương nhẹ)

Ít, nhẹ, không đáng kể

(X大きかった)

台風の被害は軽かった(Thiệt hại do cơn bão gây ra không đáng kể

Nhẹ nhàng

(X激しい)

軽く運動する (Vận động nhẹ nhàng)

Nhẹ, không nghiêm trọng 

(X重い)

軽い (Tội nhẹ)

Nhẹ nhõm, thoải mái

(X重く)

試験が終わって気持ちが軽くなった。(Kì thi đã kết thúc nên tôi cảm thấy rất nhẹ nhõm.)

Nhẹ

(X重く)

息子が就職して親の負担が軽くなった。(Khi cậu con trai bắt đầu đi làm, gánh nặng của bố mẹ cũng nhẹ đi.) 

Khinh suất, không thận trọng

(Xかたい)

口が軽い (Không giữ miệng)

Dễ dàng, đơn giản

(=簡単な)

軽い気持ちで引き受ける (Đồng ý một cách dễ dàng)

Thoải mái, thư giãn

(X重く)

マッサージで体が軽くなる (Massage xong cả người thoải mái hẳn.)

暗い・くらい

Tối (ánh sáng)

暗い夜道を歩く (Đi bộ trên con đường tối om buổi đêm)

Tối, sậm (màu sắc)

(X明るい)

暗い色のシャツ(Chiếc áo màu tối)

Trầm, buồn (âm thanh)

(X明るい)

暗い声で話す (Nói bằng một chất giọng trầm buồn)

Tối tăm, ảm đạm, mù mịt

(X明るい)

将来の見通しは暗い(Dự đoán về tương lai ảm đạm)

Đen tối, không tốt đẹp

(X明るい)

彼女には暗い過去がある。(Bạn gái tôi có một quá khứ đen tối.)

Mù mờ, không rõ, không hiểu, không biết gì

(X明るい)

最近の学生は政治に暗い。(Học sinh ngày nay chả biết gì về chính trị.)

高い・たかい

Cao cấp, khó

高い技術 (Công nghệ cao cấp)

Nhiều

X低い

芸術への関心が高い (Quan tâm nhiều đến nghệ thuật)

Cao, cao xa

(X低い)

理想が高い (Lý tưởng cao xa)

Tự mãn, tự cao

(=自慢だ)

鼻が高い (Phổng mũi, tự cao)

Cao

プライドが高い (Lòng tự trọng cao)

Cao cấp

格式が高いホテル (Khách sạn cao cấp)

きつい

Chặt, chật

(Xゆるい)

ベルトがきつい (Chiếc thắt lưng bị chặt quá)

Hà khắc, nghiêm khắc

(=つらい・厳しい)

きついけいこ (Huấn luyện nghiêm khắc)

Khó khăn

(=つらい)

早起きはきつい。(Thật khó để có thể dậy sớm.)

Khắt khe, nghiêm khắc

=厳しい

きつく注意する (Nghiêm khắc nhắc nhở)

Chật kín, đầy, dày đặc

X余裕がある

この旅行の日程はきつい。(Lịch trình chuyến du lịch dày đặc)

Mạnh mẽ

(=気が強い)

妻はきつい性格の女性だ。(Vợ tôi là người phụ nữ có tính cách mạnh mẽ)

Xゆるくて

びんのふたがきつくて開かない。(Nắp chiếc bình này chặt quá nên không mở ra được.)

Gay gắt, mạnh

(=強い)

今日は日差しがきつい(Trời hôm nay nắng gắt)

Mạnh, nặng

(=強い/X軽い)

きつい酒 (Rượu mạnh)

Sắc lẹm, sắc sảo

=するどい

目つきがきつい (Ánh mắt sắc lẹm)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:

>>> Học từ vựng N2 DỄ NHỚ với 3 phần - Bài 27: Katakana (phần 3)

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị