Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Thực” (食)
Học Kanji theo bộ

Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Thực” (食)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, các bạn sẽ được học một bộ từ vựng kanji liên quan đến  bộ “Thực” (食). Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu những từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Thực” (食). Những từ vựng có chứa “Thực” thường mang ý nghĩa lliên quan đến ăn đó. 

Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Thực” (食)

 

từ vựng kanji liên quan đến bộ thực 食

 

1                 

食べる                      

たべる                                           

Ăn                                                      

2

食堂

しょくどう

Nhà ăn

3

食事

しょくじ

Ăn, bữa ăn

4

食欲

しょくよく

Thèm ăn

5

食品

しょくひん

Thức ăn

6

食べ物

たべもの

Đồ ăn

7

食卓

しょくたく

Bàn ăn

8

食糧

しょくりょう

Lương thực

9

食器

しょっき

Đồ dùng trên bàn ăn (bát đũa)

10

食塩

しょくえん

Muối ăn

11

食中毒

しょくちゅうどく

Ngộ độc thức ăn

12

食後

しょくご

Sau bữa ăn

13

食用

しょくよう

Ăn được, dùng để ăn

14

食生活

しょくせいかつ

Thói quen ăn uống

15

食費

しょくひ

Chi phí ăn uống

16

食い物

くいもの

Con mồi

17

食べ過ぎる

たべすぎる

Ăn nhiều quá

18

食料品店

しょくりょうひんてん

Hàng tạp hóa, hương liệu

19

食べ残し

たべのこし

Đồ ăn thừa

20

食前

しょくぜん

Trước bữa ăn

21

食事時

しょくじどき

Thời gian chia bữa

22

食い逃げ

くいにげ

Ăn quỵt

23

食器棚

しょっきだな

Giá xếp bát đũa

24

食塩水

しょくえんすい

Nước muối

25

食虫植物

しょくちゅうしょくぶつ

Cây ăn côn trùng

26

食材

しょくざい

Nguyên liệu nấu ăn

27

食べ放題

たべほうだい

Ăn thả ga

28

食糧不足

しょくりょうふそく

Thiếu lương thực

29

食習慣

しょくしゅうかん

Tập quán ăn uống

30

食用油

しょくようあぶら

Dầu ăn

31

食品添加物

しょくひんてんかぶつ

Gia vị

32

昼食

ちゅうしょく

Bữa trưa

33

主食

しゅしょく

Bữa chính

34

定食

ていしょく

Set đồ ăn

35

夕食

ゆうしょく

Bữa chiều

36

朝食

ちょうしょく

Bữa sáng

37

断食

だんじき

Ăn chay

38

乞食

こじき

Ăn xin

39

月食

げっしょく

Nguyệt thực

40

日食

にっしょく

Nhật thực

41

軽食

けいしょく

Bữa ăn nhẹ

42

侵食

しんしょく

Xâm thực

43

外食

がいしょく

Ăn bên ngoài nhà

44

夜食

やしょく

Ăn đêm

45

飲食

いんしょく

Ẩm thực

46

試食

ししょく

Đồ ăn thử

47

常食

じょうしょく

Bữa ăn hàng ngày

48

減食

げんしょく

Ăn kiêng

49

立食

りっしょく

Buffet

50

捕食

ほしょく

Kẻ săn mồi

Bài học tiếp theo về Kanji cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!!! 

>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Sắc” (色)

>>> Khóa luyện thi N2

>>> 50 trạng từ thường dùng trong tiếng Nhật

>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Danh” (名)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị