Từ vựng N2 - Bài 1: アパートを探しています (Tìm một căn hộ)
Bài đầu tiên của serie tổng hợp từ vựng N2 đây các bạn ơi, bắt đầu với chuỗi chủ đề về các vấn đề trong gia đình nhé! Cùng Trung tâm tiếng Nhật từ vựng N2 bài 1 - アパートを探しています nào!
Bài 1
アパートを探しています
Tìm một căn hộ
チラシ・びら |
|
|
Tờ rơi |
賃貸アパート |
賃 – Nhẫm 貸 – Thải アパート (appartment) |
ちんたいアパート |
Căn hộ cho thuê |
家賃 |
家 – Gia |
やちん |
Tiền nhà theo tháng |
管理費 |
管 – Quản 理 – Lý 費 – Phí |
かんりひ |
Phí quản lý |
無料・ただ |
無 – Vô 料 – Liệu |
むりょう |
Miễn phí |
有料 |
有 – Hữu |
ゆうりょう |
Mất phí |
徒歩5文 |
徒 – Đồ 歩 – Bộ 文 – Phân |
とほ5ぶん |
(Quãng đường) 5 phút đi bộ |
3階建て |
階 – Giai 建 – Kiến |
3がいだて |
Tòa nhà 3 tầng |
南向き |
南 – Nam 向 – Hướng |
みなみむき |
(Phòng) hướng Nam |
築10年 |
築 – Trúc 年 – Niên |
ちく10ねん |
(Tòa nhà) xây từ 10 năm trước |
自転車置き場 |
自 – Tự 転 – Chuyển 車 – Xa 置 – Trí 場 – Tràng |
じてんしゃおきば |
Nơi gửi xe đạp |
マンション |
マンション (mansion) |
|
Căn hộ |
敷金 |
敷 – Phu 金 – Kim |
しききん |
Tiền cọc |
礼金 |
礼 – Lễ |
れいきん |
Tiền thù lao |
1DK |
D (dining) K (kitchen) |
ワンディーケー |
Căn hộ có 1 phòng D và 1 phòng K |
2LDK |
L (living) |
ニーエルディーケー |
Căn hộ có 2 phòng mỗi loại L/D/K |
広々(と)している |
広 – Quảng |
ひろびろ(と)している |
Rộng rãi |
ながめがいい |
|
|
Tầm nhìn tốt, view đẹp |
日当たりがいい |
日 – Nhật 当 – Đương |
ひあたりがいい |
Ánh sáng (mặt trời) tốt |
人通りが多い |
人 – Nhân 通 – Thông 多 – Đa |
ひとどおりがおおい |
Người qua lại đông đúc |
一軒家・一戸建て |
一 – Nhất 軒 – Hiên 戸 – Hộ |
いっけんや・いっこだて |
1 căn (nhà/hộ) |
物干し |
物 – Vật 干 – Can |
ものほし |
Dây phơi đồ |
風呂場 |
風 – Phong 呂 – Lữ |
ふろば |
Phòng tắm |
洗面所 |
洗 – Tẩy 面 – Diện 所 – Sở |
せんめんじょ |
Phòng vệ sinh, WC |
一人暮らし |
暮 – Mộ |
ひとりぐらし |
Ở một mình |
一人住まい |
住 – Trụ |
ひとりすまい |
|
近所付き合い |
近 – Cận 付 – Phó 合 – Hợp |
きんじょつきあい |
Giao tiếp, quan hệ với hàng xóm |
彼と付き合う |
彼 – Bỉ |
かれとつきあう |
Hẹn hò với bạn trai |
友達に付き合う |
友 – Hữu 達 – Đạt |
ともだちにつきあう |
Đi chơi với bạn bè |
引っ越しの荷造りをする |
引 – Dẫn 越 – Việt 荷 – Hà 造 – Tạo |
ひっこしのにづくりをする |
Đóng gói đồ đạc để chuyển nhà |
回覧板を回す |
回 – Hồi 覧 – Lãm 板 – Bản |
かいらんばんをまわす |
Chuyển bảng thông tư cho mọi người |
この辺り |
辺 – Biên |
このあたり |
Quanh đây, gần đây |
この付近 |
|
このふきん |
|
真ん前 |
真 – Chân 前 – Tiền |
まんまえ |
Ngay phía trước |
真後ろ |
後 – Hậu |
まうしろ |
Ngay phía sau |
真ん中 |
中 – Trung |
まんなか |
Ngay chính giữa |
斜め前 |
斜 – Tà |
ななめまえ |
Chéo ở phía trước |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các kanji N2 nhé:
>>> (Tổng hợp) Kanji N2: Các Kanji xuất hiện trên tiêu đề báo
Không chỉ là từ vựng N2 được ra đề mà Kosei còn tổng hợp những từ vựng xuất hiện trong đề thi JLPT N2 12/2020 mới hoặc những từ mà bạn hay quên. Một lần xem là một lần ôn tập và củng cố tiếng Nhật N2 từ vựng nhé!!
hiennguyen
hiennguyen
hiennguyen