Bài 10
どんな人ですか?
Tính cách

|
思いやりがある |
思 – Tư |
おもいやりがある |
Biết thông cảm |
|
若々しい |
若 – Nhược |
わかわかしい |
Trẻ trung, đầy sức sống |
|
生き生きとした |
生 – Sinh |
いきいきとした |
Hoạt bát, năng động |
|
ほがらかな |
|
|
Vui vẻ, vui tính |
|
さわやかな |
|
|
Dễ chịu, hào sảng |
|
人なつっこい |
人なつっこい |
ひとなつっこい |
Thân thiện, dễ mến |
|
無邪気な |
無 – Vô 邪 – Tà 気 – Khí |
むじゃきな |
Trong sáng, ngây thơ, ấu trĩ |
|
マナーがいい |
マナー (manner) |
|
Lịch sự, lễ độ |
|
センスがいい |
センス (sense) |
|
Có khiếu, có gu |
|
要領がいい |
要 – Yếu 領 – Lãnh |
ようりょうがいい |
Biết cách giải quyết vấn đề, lanh lợi |
|
おだやかな |
|
|
Ôn hòa, điềm đạm |
|
おとなしい |
|
|
Trưởng thành, chững chạc |
|
落ち着いている |
落 – Lạc 着 – Trước |
おちついている |
Điềm tĩnh, giữ mình |
|
頼もしい |
頼 – Lại |
|
Đáng tin cậy |
|
大ざっぱな |
大 – Đại |
おおざっぱな |
Thô lỗ |
|
いいかげんな |
|
|
Tùy tiện, bừa bãi |
|
だらしない |
|
|
Lôi thôi, bừa bộn |
|
不潔な |
不 – Bất 潔 – Khiết |
ふけつな |
Bẩn thiu, thiếu vệ sinh |
|
厚かましい |
厚かましい |
あつかましい |
Không biết xấu hổ, trơ trẽn |
|
ずうずうしい |
|
|
|
|
欲張りな |
欲 – Dục 張 – Trương |
よくばりな |
Hám lợi, tham lam |
|
強引な |
強 – Cường 引 – Dẫn |
ごういんな |
Hung hăng |
|
乱暴な |
乱 – Loạn 暴 – Bạo |
らんぼうな |
Vô lễ, bạo lực |
|
生意気な |
意 – Ý |
なまいきな |
Kiêu căng, ngạo mạn |
|
わがままな |
|
|
Ích kỉ |
|
プライドが高い |
プライド (pride) 高 – Cao |
プライドがたかい |
Tự trọng cao |
|
そそっかしい |
|
|
Bất cẩn, hấp tấp |
|
のんきな |
|
|
Vô lo, vô tư |
|
短気な |
短 – Đoản |
たんきな |
Nóng tính, dễ nổi nóng |
|
気が短い |
|
きがみじかい |
|
|
気が小さい |
小 – Tiểu |
きがちいさい |
Xấu hổ, nhút nhát |
|
あわれな |
|
|
Đáng thương, tội nghiệp |
|
くどい |
|
|
Nhõng nhẽo, lèo nhèo |
|
ひきょうな |
|
|
Hèn nhát |
|
ずるい |
|
|
Xảo trá, gian trá |
|
ダサい |
|
|
Vô dụng |
|
上品な |
上 – Thượng 品 – Phẩm |
じょうひんな |
Thanh lịch, tao nhã |
|
品がある・品がいい |
ひんがある・ひんがいい |
||
|
下品な |
下 – Hạ |
げひんな |
Thô tục, thô bỉ, lỗ mãng |
|
品はない |
品はない |
ひんがない |
|
|
かっこいい |
|
|
Ngầu, đẹp trai |
|
かっこ悪い |
悪 – Ác |
かっこわるい |
Không ngầu |
|
気が強い |
|
きがつよい |
Cá tính mạnh mẽ |
|
気が弱い |
弱 – Nhược |
きがよわい |
Nhu nhược, yếu đuối |
|
器用な |
器 – Khí 用 – Dụng |
きような |
Khéo tay, tài giỏi |
|
不器用な |
ぶきような |
Vụng về, hậu đậu |
|
|
まじめな |
|
|
Nghiêm túc, đàng hoàng |
|
不まじめな |
|
ふまじめな |
Nhố nhăng, không nghiêm túc |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các bài từ vựng N2 khác nhé:
>>> Từ vựng N2 - Bài 9: パソコンを使っていま (Sử dụng máy tính) (P.2)
>>> Dành cho những ai đang đứng giữa ngã tư con đường học tiếng Nhật....