Bài 8
仕事をしています
Tôi đang làm việc nè!
上司 |
上 – Thượng 司 – Tư |
じょうし |
Cấp trên |
部下 |
部 – Bộ 下 – Hạ |
ぶか |
Cấp dưới |
部長 |
長 – Trường |
ぶちょう |
Quản lí, trưởng phòng |
課長 |
課 – Khoa |
かちょう |
Sếp, trưởng phòng, trưởng ban |
先輩 |
先 – Tiên 輩 – Bối |
せんぱい |
Tiền bối, đàn anh |
後輩 |
後 – Hậu |
こうはい |
Hậu bối, đàn em |
同僚 |
同 – Đồng 僚 – Liêu |
どうりょう |
Đồng nghiệp |
仕事仲間 |
仕 – Sĩ 事 – Sự 仲 – Trọng 間 – Gian |
しごとなかま |
|
大企業に就職する |
大 – Đại 企 – Xí 業 – Nghiệp 就 – Tựu 職 – Chức |
だいきぎょうにしゅうしょくする |
Làm việc ở một công ty lớn |
4月に入社する |
月 – Nguyệt 入 – Nhập 社 – Xã |
しがつににゅうしゃする |
Bắt đầu làm việc vào tháng 4 |
新入社員 |
新 – Tân 員 – Viên |
しんにゅうしゃいん |
Nhân viên mới |
我が社の女子社員 |
我 – Ngã 女 – Nữ 子 – Tử |
わがしゃのじょししゃいn |
Nhân viên nữ của công ty chúng tôi |
先輩に教わる |
教 – Giáo |
せんぱいにおそわる |
Được các tiền bối chỉ dạy, dạy bảo |
先輩を見習う |
見 – Kiến 習 – Tập |
せんぱいにみならう |
Học tập các tiền bối |
早退する |
早 – Tảo 退 – Thoái |
そうたいする |
Về sớm |
遅刻する |
遅 – Trì 刻 – Khắc |
ちこくする |
Muộn, đến muộn, trễ giờ |
休憩する |
休 – Hưu 憩 – Khế |
きゅうけいする |
Nghỉ ngơi, giải lao |
休みを取る |
取 – Thủ |
やすみをとる |
Xin nghỉ phép |
休暇を取る |
暇 – Hạ |
きゅうかをとる |
|
有給休暇 |
有 – Hữu 給 – Cấp |
ゆうきゅうきゅうか |
Ngày nghỉ có lương |
席を外す |
席 – Tịch 外 – Ngoại |
せきをはずす |
Rời vị trí, rời chỗ ngồi (ở nơi làm việc) |
やりがいのある仕事 |
|
やりがいのあるしごと |
Công việc có ý nghĩa |
仕事が生きがいだ。 |
仕事が生きがいだ。 |
しごとがいきがいだ。 |
Tôi sống để làm việc |
休む間がない |
|
やすむまがない |
Không có thời gian nghỉ ngơi |
やる気がない |
気 – Khí |
やるきがない |
Không có hứng thú |
やる気が出ない |
やる気が出ない |
やるきがでない |
Không có động lực |
具合が悪いふりをする |
具 – Cụ 合 – Hợp 悪 – Ác |
ぐあいがわるいふりをする |
Giả vờ không khỏe |
仕事を怠ける |
怠 – Đãi |
しごとをなまける |
Trốn việc, bỏ việc đi chơi |
仕事をサボる |
サボ (sabotage) |
しごとをサボる |
|
怠け者 |
者 – Giả |
なまけもの |
Người lười biếng |
働き者 |
働 – Động |
はたらきもの |
Người làm việc chăm chỉ |
仕事でミスをする |
ミス (mistakes) |
しごとでミスをする |
Gây ra lỗi khi làm việc |
遅刻の言い訳をする |
言 – Ngôn 訳 – Dịch |
ちこくのいいわけをする |
Lấy cớ, biện hộ vì đến muộn |
上司にゴマをする |
|
じょうしにゴムをする |
Nịnh bợ cấp trên |
おせじを言う |
|
おせじをいう |
Khen ngợi |
超忙しい |
超 – Siêu 忙 – Mang |
ちょういそがしい |
Siêu bận rộn |
会議が長引く |
会 – Hội 議 – Nghị 長 – Trường 引 – Dẫn |
かいぎがながびく |
Cuộc họp bị kéo dài |
会議の準備をする |
準 – Chuẩn 備 – Bị |
かいぎのじゅんびをする |
Chuẩn bị cho cuộc họp, họp báo |
ミーティングの準備をする |
ミーティング (meeting) |
ミーティングのじゅんびをする |
|
意見を述べる |
意 – Ý 見 – Kiến 述 – Thuật |
いけんをのべる |
Bày tỏ ý kiến |
意見をまとめる |
|
いけんをまとめる |
Tổng hợp ý kiến |
意見を求める |
求 – Cầu |
いけんをもとめる |
Trưng cầu ý kiến |
具体的な案を出す |
具 – Cụ 体 – Thể 的 – Đích 案 – An 出 – Xuất |
ぐたいてきなあんをだす |
Đề xuất kế hoạch cụ thể |
抽象的な |
抽 – Trừu 象 – Tượng |
ちゅうしょうてきな |
Trừu tượng, không rõ ràng |
アイデアを出す |
アイデア (idea) |
アイデアをだす |
Đưa ra ý tưởng |
結論が出る |
結 – Kết 論 – Luận |
けつろんがでる |
Đưa ra kết luận |
資料を配る |
資 – Tư 料 – Liệu 配 – Bối |
しりょうをこばる |
Phát tài liệu, bản sao tài liệu |
プリントを配る |
プリント (print) |
プリントをくばる |
|
メモを取る |
メモ (memo) 取 – Thủ |
メモをとる |
Ghi chú, note |
張り切る |
張 – Trương 切 – Thiết |
はりきる |
Đầy sinh khí, hăng hái |
仕事を引き受ける |
受 – Thụ |
しごとをひきうける |
Đảm nhận một công việc |
仕事の打ち合わせをする |
打 – Đả 合 – Hợp |
しごとのうちあわせをする |
Bàn bạc, thương lượng một công việc |
打ち合わせる |
|
うちあわせる |
Thương lượng, thảo luận |
スケジュールを組む |
スケジュール (schedule) 組 – Tổ |
スケジュールをくむ |
Lên lịch trình |
仕事を順調にこなす |
順 – Thuận 調 – Điều |
しごとをじゅんちょうにこする |
Làm việc hiệu quả |
電話を取り次ぐ |
電 – Điện 話 – Thoại 次 – Thứ |
でんわをとりつぐ |
Chuyển lời nhắn (điện thoại) |
電話を転送する |
転 – Chuyển 送 – Tống |
でんわをてんそうする |
Chuyển máy (điện thoại) |
電話を保留する |
保 – Hộ 留 – Lưu |
でんわをほりゅうする |
Giữ máy, giữ cuộc gọi |
残業する |
残 – Tàn 業 – Nghiệp |
ざんぎょうする |
Làm thêm giờ |
出張が多い |
多 – Đa |
しゅっちょうがおおい |
Đi công tác nhiều |
出世する |
世 – Thế |
しゅっせする |
Thành đạt, thành công |
昇進する |
昇 – Thăng 進 – Tiến |
しょうしんする |
Được thăng chức, thăng tiến |
本社に転勤になる |
本 – Bản 社 – Xã 勤 – Cần |
ほんしゃにてんきんにする |
Chuyển công tác đến tổng công ty |
転職する |
職 – Chức |
てんしょくする |
Tìm công việc mới, chuyển việc |
会社を首になる |
会 – Hội 首 – Thủ |
かいしゃをくびになる |
Bị đuổi việc |
リストラされる |
リストラ (restructuring) |
|
Bị tái cơ cấu, cắt giảm nhân công |
退職する |
退 – Thoái |
たいしょくする |
Nghỉ việc, thôi việc |
失業する |
失 – Thất |
しつぎょうする |
Thất nghiệp |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các bài từ vựng N2 khác nhé:
>>> Từ vựng N2 - Bài 7: 仕事を探しています (Tìm một công việc)