Học từ vựng tiếng Nhật N4
0/5 - (0 bình chọn)
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 27
Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
Bắt đầu một ngày học tập hiệu quả với danh sách từ vựng N4 bài 27 theo sách Minna no Nihong. Bạn nhớ kết hợp học kaiwa và nghe theo giáo trình nhé!
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 27
STT | Từ Vựng | Kanji | Hán - Việt | Nghĩa |
1 | かいます I | 飼います | TỰ | nuôi, chăn nuôi |
2 | たてます II | 建てます | KIẾN | xây dựng |
3 |
「みちを~」 はしります I |
「道を~」 走ります |
TẨU | chạy |
4 |
「やすみを~」 とります I |
「休みを~」 取ります |
THỦ | xin (nghỉ) |
5 |
「やまが~」 みえますII |
「山が~」 見えます |
KIẾN | có thể nhìn thấy |
6 |
「おとが~」 きこえますII |
「音が~」 聞こえます |
VĂN | có thể nghe thấy |
7 |
「くうこうが~」 できます II |
「空港が~」 できます |
được hoàn thành,được làm | |
8 |
「きょうしつを~」 ひらきます I |
「教室を~」 開きます |
KHAI | mở, tổ chức (lớp) |
9 | ペット | thú cưng, động vật nuôi | ||
10 | とり | 鳥 | ĐIỂU | chim |
11 | こえ | こえ | THANH | tiếng, giọng nói |
12 | なみ | 波 | BA | sóng |
13 | はなび | 花火 | HOA HỎA | pháo hoa |
14 | けしき | 景色 | CẢNH SẮC | phong cảnh |
15 | ひるま | 昼間 | TRÚ GIAN | ban ngày |
16 | むかし | 昔 | TÍCH | ngày xưa |
17 | どうぐ | 道具 | ĐẠO CỤ | dụng cụ |
18 | じどうはんばいき | 自動販売機 | TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ | máy bán hàng tự động |
19 | つうしんはんばい | 通信販売 | THÔNG TÍN PHIẾN MẠI | thương mại viễn thông |
20 | クリーニング | giặt ủi | ||
21 | マンション | chung cư | ||
22 | だいどころ | 台所 | ĐÀI SỞ | nhà bếp |
23 | ~後 | ~ご | HẬU | sau… |
24 | ~しか | chỉ | ||
25 | ~きょうしつ | ~教室 | GIÁO THẤT | lớp học |
26 | パーティールーム | phòng tiệc | ||
27 | ほんだな | 本棚 | BỔN BẰNG | kệ sách, giá sách |
28 | いつか | một ngày nào đó | ||
29 | ゆめ | 夢 | MỘNG | mơ |
30 | いえ | 家 | GIA | nhà |
31 | すばらしい | tuyệt vời | ||
32 | こどもたち | 子どもたち | TỬ | bọn trẻ |
33 | だいすき | 大好き | ĐẠI HẢO | rất thích |
34 | まんが | 漫画 | MẠN HỌA | truyện tranh |
35 | しゅじんこう | 主人公 | CHỦ NHÂN CÔNG | nhân vật chính |
36 | かたち | 形 | HÌNH | hình dạng |
37 | ロボット | người máy | ||
38 | ふしぎな | 不思議な | BẤT TƯ NGHỊ | kì lạ, thần bí |
39 | ポケット | túi | ||
40 | たとえば | 例えば | LỆ | ví dụ |
41 | つけます | 付けます | PHÓ | lắp ghép |
42 | じゆうに | 自由に | TỰ DO | tự do |
43 | そら | 空 | KHÔNG | bầu trời |
44 | とびます | 飛びます | PHI | bay |
45 | じぶん | 自分 | TỰ PHÂN | tự mình |
46 | しょうらい | 将来 | TƯƠNG LAI | tương lai |
47 | ドラえもん | Đô-rê-mon |
終わります。
>>> Ngữ pháp N4 giáo trình Minna - bài 27: Động từ thể khả năng