Học từ vựng tiếng Nhật N4

Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 32

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Ôn tập lại 31 bài học trước rồi cùng Kosei học từ vựng N4 bài 32 theo giáo trình Minna no Nihongo nhé các bạn! Đừng quên học cả bài ngữ pháp và kaiwa trong giáo trình này để cải thiện kĩ năng nghe và nói.

Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 32

 

từ vựng N4 bài 32

 

STT Từ Vựng Kanji Hán - Việt Nghĩa
1 うんどうします 運動します VẬN ĐỘNG vận động, tập thể thao
2 せいこうします 成功します THÀNH CÔNG thành công
3 しっぱいします(しけんに~) 失敗します(試験に~) THẤT BẠI (THÍ NGHIỆM) thất bại, trượt
4 ごうかくします(しけんに~) 合格します(試験に~) HỢP CÁCH (THÍ NGHIỆM) đỗ
5 もどります 戻ります LỆ quay lại, trở lại
6 やみます(雨が~)   tạnh ,ngừng
7 はれます 晴れます TÌNH nắng, quang đãng
8 くもります 曇ります ĐÀM có mây, mây mù
9 ふきます(かぜが~) 吹きます(風が~) PHONG XÚY thổi
10 なおります 治ります、直ります TRỊ/TRỰC khỏi
11 つづきます 続きます TỤC tiếp tục, tiếp diễn
12 ひやします 冷やします LÃNH làm lạnh
13 しんぱい(な) 心配(な) TÂM PHỐI lo lắng
14 じゅうぶん(な) 十分(な) THẬP PHÂN đủ
15 おかしい     có vấn đề, không bình thường
16 うるさい     ồn ào
17 やけど     bỏng
18 けが     bị thương
19 せき     ho
20 インフルエンザ     cúm dịch
21 そら KHÔNG bầu trời
22 たいよう 太陽 THÍA DƯƠNG mặt trời
23 ほし TINH ngôi sao
24 つき NGUYỆT mặt trăng
25 かぜ PHONG gió
26 きた BẮC phía bắc
27 みなみ NAM phía nam
28 にし 西 TÂY phía tây
29 ひがし ĐÔNG phía đông
30 すいどう 隧道 THỦY ĐẠO nước máy
31 エンジン     động cơ
32 チーム     đội
33 こんや 今夜 KIM DẠ tối nay, đêm nay
34 ゆうがた 夕方 TỊCH PHƯƠNG chiều tối
35 まえ TIỀN trước
36 おそく 遅く TRÌ muộn , khuya
37 こんなに     như thế này
38 そんなに     như thế đó
39 あんなに     như thế kia
40 もしかしたら     có thể, biết dâu là, có khả năng
41 それはいけませんね     thế thì thật không tốt.
42 オリンピック     olympic
43 げんき 元気 NGUYÊN KHÍ khỏe mạnh
44 VỊ dạ dày
45 はたらきすぎ 働きすぎ ĐỘNG làm việc quá sức
46 ストレス     stress, căng thẳng tâm lý
47 むりをします 無理をします VÔ LÝ làm quá sức
48 ゆっくりします     nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
49 ほしうらない 星占い TINH CHIẾM bói sao
50 おうしざ 牡牛座 MẪU NGƯU TỌA chòm sao Kim Ngưu
51 こまります 困ります KHỐN rắc rối, khó xử, vấn đề
52 たからくじ 「宝くじ BẢO xổ số
53 あたります(たからくじが~) 当たります(宝くじが~) ĐƯƠNG (BẢO) trúng(số)
54 けんこう 健康 KIỆN KHANG sức khỏe
55 れんあい 恋愛 LUYẾN ÁI tình yêu
56 こいびと 恋人 LUYẾN NHÂN người yêu
57 (お)かねもち (お)金持ち KIM TRÌ người giàu có

がんばってね!


>>> Xem ngay bài 32 ngữ pháp N4 - Đưa ra lời khuyên và diễn tả khả năng xảy ra một sự việc nào đó

>>> Series 16 Hán tự N4 - N5 trình độ sơ cấp cho người mới bắt đầu

>>> Ôn tập từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 31

>>> Xem lại ngữ pháp N4 bài 31 theo sách Minna no Nihongo

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị