Học từ vựng tiếng Nhật N4
0/5 - (0 bình chọn)
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 34
Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
Học từ vựng tiếng Nhật N4 để chuẩn bị thi JLPT cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé! Hôm nay, Kosei sẽ giúp bạn liệt kê 50 từ vựng trong từ vựng N4 bài 34 cần thiết cho kỳ thi, bạn hãy chăm chỉ học hết và ôn tập lại bài cùng mình.
Từ vựng tiếng Nhật N4 Minna no Nihongo - Bài 34
STT | Từ Vựng | Kanji | Hán - Việt | Nghĩa |
1 | みがきます 「歯を~」 | 磨きます 「はを~」 | XỈ MA | mài, đánh (răng) |
2 | くみたてます | 組み立てます | TỔ LẬP | lắp ráp, lắp đặt |
3 | おります | 折ります | TRIẾT (MỘC) | gấp, gập, bẻ gãy |
4 | きがつきます 「わすれものに~」 | 気が付きます 「忘れ物に~」 | KHÍ PHÓ VONG VẬT | nhận thấy, phát hiện |
5 | つけます 「しょうゆを~」 | 付けます 「醤油を~」 | PHÓ | chấm |
6 | みつかります 「かぎが~」 | 見つかります 「鍵が~」 | KIẾN KIỆN | được tìm thấy |
7 | します(ネクタイを) | đeo , thắt | ||
8 | しつもんします | 質問します | CHẤT VẤN | hỏi |
9 | ほそい | 細い | TẾ | gầy, hẹp, thon |
10 | ふとい | 太い | THÁI | béo, to |
11 | ぼんおどり | 盆踊り | BỒN DŨNG | múa trong hội bon |
12 | スポーツクラブ | câu lạc bộ thể thao | ||
13 | かぐ | 家具 | GIA CỤ | gia cụ , đồ dùng nội thất |
14 | キー | chìa khóa | ||
15 | シートべルト | dây an toàn | ||
16 | せつめいしょ | 説明書 | THUYẾT MINH THƯ | quyển hướng dẫn |
17 | ず | 図 | ĐỒ | sơ đồ, hình vẽ |
18 | せん | 線 | TUYẾN | đường |
19 | やじるし | 矢印 | THỈ ẤN | dấu mũi tên |
20 | くろ | 黒 | HẮC | màu đen |
21 | しろ | 白 | BẠCH | màu trắng |
22 | あか | 赤 | XÍCH | màu đỏ |
23 | あお | 青 | THANH | màu xanh da trời |
24 | こん | 紺 | CÁM | màu xanh lam |
25 | きいろ | 黄色 | HOÀNG SẮC | màu vàng |
26 | ちゃいろ | 茶色 | TRÀ SẮC | màu nâu |
27 | しょうゆ | xì- dầu | ||
28 | ソース | nước chấm, nước xốt | ||
29 | ゆうべ | tối qua, đêm qua | ||
30 | さっき | vừa rồi, vừa lúc nãy | ||
31 | さどう | 茶道 | TRÀ ĐẠO | trà đạo |
32 | おちゃおたてます | お茶をたてます | TRÀ | pha trà |
33 | さきに | 先に | TIÊN | trước |
34 | のせます | 載せます | TẢI | đặt lên |
35 | これでいいですか | Thế này được không/đã được chưa | ||
36 | にがい | 苦い | KHỔ | đắng |
37 | おやこどんぶり | 親子どんぶり | THÂN TỬ | món oyako-don |
38 | ざいりょう | 材料 | TÀI LIỆU | nguyên liêu |
39 | ーぶん | ー分 | PHÂN | -suất / -người |
40 | とりにく | 鶏肉 | ĐIỂU NHỤC | thịt gà |
41 | ーグラマ | gam- | ||
42 | たまねぎ | hành củ | ||
43 | よんぶんの1 | 四分の1 | TỨ PHÂN | 4-Jan |
44 | ちょうみりょう | 調味料 | ĐIỀU VỊ LIỆU | gia vị |
45 | なべ | nấp | ||
46 | ひ | 火 | HỎA | lửa |
47 | ひにかけます | 火にかけます | HỎA | đun |
48 | にます | 煮ます | CHỬ | nấu |
49 | にえます | 煮えます | CHỬ | chín,được nấu |
50 | どんぶり | cái bát |
Bạn đã hoàn thành 50 từ vựng tiếng Nhật N4 bài 34 rồi đó! Tiếp tục học thêm các bài khác ở link dưới nhé!
>>> Ngữ pháp bài 34 theo sách Minna: Áp dụng từ vựng vào cấu trúc câu theo như...
>>> Ôn tập từ vựng bài 33 để không quên