Từ vựng tiếng Nhật N4 Minna no Nihongo - Bài 34

| STT | Từ Vựng | Kanji | Hán - Việt | Nghĩa |
| 1 | みがきます 「歯を~」 | 磨きます 「はを~」 | XỈ MA | mài, đánh (răng) |
| 2 | くみたてます | 組み立てます | TỔ LẬP | lắp ráp, lắp đặt |
| 3 | おります | 折ります | TRIẾT (MỘC) | gấp, gập, bẻ gãy |
| 4 | きがつきます 「わすれものに~」 | 気が付きます 「忘れ物に~」 | KHÍ PHÓ VONG VẬT | nhận thấy, phát hiện |
| 5 | つけます 「しょうゆを~」 | 付けます 「醤油を~」 | PHÓ | chấm |
| 6 | みつかります 「かぎが~」 | 見つかります 「鍵が~」 | KIẾN KIỆN | được tìm thấy |
| 7 | します(ネクタイを) | đeo , thắt | ||
| 8 | しつもんします | 質問します | CHẤT VẤN | hỏi |
| 9 | ほそい | 細い | TẾ | gầy, hẹp, thon |
| 10 | ふとい | 太い | THÁI | béo, to |
| 11 | ぼんおどり | 盆踊り | BỒN DŨNG | múa trong hội bon |
| 12 | スポーツクラブ | câu lạc bộ thể thao | ||
| 13 | かぐ | 家具 | GIA CỤ | gia cụ , đồ dùng nội thất |
| 14 | キー | chìa khóa | ||
| 15 | シートべルト | dây an toàn | ||
| 16 | せつめいしょ | 説明書 | THUYẾT MINH THƯ | quyển hướng dẫn |
| 17 | ず | 図 | ĐỒ | sơ đồ, hình vẽ |
| 18 | せん | 線 | TUYẾN | đường |
| 19 | やじるし | 矢印 | THỈ ẤN | dấu mũi tên |
| 20 | くろ | 黒 | HẮC | màu đen |
| 21 | しろ | 白 | BẠCH | màu trắng |
| 22 | あか | 赤 | XÍCH | màu đỏ |
| 23 | あお | 青 | THANH | màu xanh da trời |
| 24 | こん | 紺 | CÁM | màu xanh lam |
| 25 | きいろ | 黄色 | HOÀNG SẮC | màu vàng |
| 26 | ちゃいろ | 茶色 | TRÀ SẮC | màu nâu |
| 27 | しょうゆ | xì- dầu | ||
| 28 | ソース | nước chấm, nước xốt | ||
| 29 | ゆうべ | tối qua, đêm qua | ||
| 30 | さっき | vừa rồi, vừa lúc nãy | ||
| 31 | さどう | 茶道 | TRÀ ĐẠO | trà đạo |
| 32 | おちゃおたてます | お茶をたてます | TRÀ | pha trà |
| 33 | さきに | 先に | TIÊN | trước |
| 34 | のせます | 載せます | TẢI | đặt lên |
| 35 | これでいいですか | Thế này được không/đã được chưa | ||
| 36 | にがい | 苦い | KHỔ | đắng |
| 37 | おやこどんぶり | 親子どんぶり | THÂN TỬ | món oyako-don |
| 38 | ざいりょう | 材料 | TÀI LIỆU | nguyên liêu |
| 39 | ーぶん | ー分 | PHÂN | -suất / -người |
| 40 | とりにく | 鶏肉 | ĐIỂU NHỤC | thịt gà |
| 41 | ーグラマ | gam- | ||
| 42 | たまねぎ | hành củ | ||
| 43 | よんぶんの1 | 四分の1 | TỨ PHÂN | 4-Jan |
| 44 | ちょうみりょう | 調味料 | ĐIỀU VỊ LIỆU | gia vị |
| 45 | なべ | nấp | ||
| 46 | ひ | 火 | HỎA | lửa |
| 47 | ひにかけます | 火にかけます | HỎA | đun |
| 48 | にます | 煮ます | CHỬ | nấu |
| 49 | にえます | 煮えます | CHỬ | chín,được nấu |
| 50 | どんぶり | cái bát |
Bạn đã hoàn thành 50 từ vựng tiếng Nhật N4 bài 34 rồi đó! Tiếp tục học thêm các bài khác ở link dưới nhé!
>>> Ngữ pháp bài 34 theo sách Minna: Áp dụng từ vựng vào cấu trúc câu theo như...
>>> Ôn tập từ vựng bài 33 để không quên