Học từ vựng tiếng Nhật N4
0/5 - (0 bình chọn)
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 43
Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
Sẵn sàng xử ngon lành từ vựng N4 bài 43 chưa bạn ơi? Nhanh tay click vào và khám phá tất tần tật học từ vựng tiếng Nhật N4 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 43
STT | Từ Vựng | Kanji | Hán - Việt | Nghĩa |
1 | ふえます | 増えます | TĂNG | tăng, tăng lên |
2 | へります | 減ります | GIẢM | giảm, giảm xuống |
3 | あがります | 上がります | THƯỢNG | tăng, tăng lên (giá) |
4 | さがります | 下がります | HẠ | giảm, giảm xuống (giá) |
5 | きれます | 切れます | THIẾT | đứt |
6 | とれます | tuột | ||
7 | おちゃます | rơi | ||
8 | なくなります | mất,hết (xăng) | ||
9 | じょうぶ「な」 | 丈夫「な」 | TRƯỢNG PHU | chắc, bền |
10 | へん「な」 | 変「な」 | BIẾN | lạ, kì quặc |
11 | しあわせ | 幸せ | HẠNH | hạnh phúc |
12 | うまい | ngon | ||
13 | まずい | dở | ||
14 | つまらない | buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị | ||
15 | ガソリン | xăng | ||
16 | ひ | 火 | HỎA | lửa |
17 | だんぼう | 暖房 | NOÃN PHÒNG | thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa |
18 | れいぼう | 冷房 | LÃNH PHÒNG | thiết bị làm mát, máy điều hòa |
19 | センス | có khiếu, gu | ||
20 | いまにも | 今にも | KIM | (có vẻ sắp) ~ đến nơi |
21 | わあ | ôi! | ||
22 | かいいん | 会員 | HỘI VIÊN | thành viên |
23 | てきとう「な」 | 適当「な」 | THÍCH ĐƯƠNG | thích hợp, vừa phải |
24 | ねんれい | 年齢 | NIÊN LINH | tuổi |
25 | しゅうにゅう | 収入 | THÂU NHẬP/THU NHẬP | thu nhập |
26 | ぴったり | vừa vặn, đúng | ||
27 | そのうえ | thêm vào đó , hơn thế | ||
28 | ~といいます | ~と言います | NGÔN | tên là~/ được gọi là~ |
28 | ばら | hoa hồng | ||
30 | ドライブ | lái xe (đi chơi) |
がんばって。
Trên đây là bài viết về học từ vựng tiếng Nhật N4 mà Trung tâm tiếng Nhật Kosei đã cung cấp! Hi vọng những nội dung về từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 43 đã mang lại nhiều thông tin bổ ích đến cho các bạn!
>>> Cùng học ngữ pháp N4 bài 43: Mẫu ngữ pháp "Có vẻ như ..."