Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y tế
Từ vựng |
Hiragana |
Ý nghĩa |
急病 |
きゅうびょう |
Bệnh đột ngột |
看護師 |
かんごし |
Y tá |
食中毒 |
しょくちゅうどく |
Ngộ độc thức ăn |
~に関する |
~にかんする |
Liên quan đến… |
腹痛 |
ふくつう |
Đau bụng |
下痢 |
げり |
Tiêu chảy |
救急車 |
きゅうきゅうしゃ |
Xe cứu thương |
救急外来 |
きゅうきゅうがいらい |
Phòng cấp cứu |
補液 |
ほえき |
Truyền nước (bù nước) |
突然(の) |
とつぜん(の) |
Đột nhiên |
自覚症状 |
じかくしょうじょう |
Các triệu chứng |
リスト |
Danh sách, danh mục |
|
治まる |
おさまる |
Thuyên giảm, đỡ |
夜中 |
よなか |
Giữa đêm |
生(の) |
なま(の) |
Tươi, sống |
カキ( 牡蠣 ) |
|
Con hàu, sò |
自宅 |
じたく |
Ở nhà |
看護記録 |
かんごきろく |
Bản ghi chép của y tá |
入院時情報用紙 |
にゅういんじじょうほうようし |
Hồ sơ bệnh án nhập viện |
分類する |
ぶんるいする |
Phân loại |
健康保険証 |
けんこうほけんしょう |
Sổ bảo hiểm y tế |
アイディー |
|
Số bệnh nhân |
現住所 |
げんじゅうしょ |
Đ/c hiện nay |
職業 |
しょくぎょう |
Nghề nghiệp |
主治医 |
しゅじい |
Bác sỹ điều trị chính |
既往症 |
きおうしょう |
Tiền sử bệnh |
(ご)関係 |
(ご)かんけい |
Mối quan hệ |
S |
しょうわ |
Ký hiệu năm chiêu hòa |
続柄 |
つづきがら |
Quan hệ gia đình |
H |
へいせい |
Ký hiệu năm |
診断[する] |
しんだん[する] |
Chẩn đoán |
(入院)時 |
(にゅういん)じ |
Giờ nhập viện |
目的 |
もくてき |
Mục đích |
経過観察 |
けいかかんさつ |
Quá trình theo dõi bệnh |
(37.2)℃ |
(37.2)ど |
|
血圧 |
けつあつ |
Huyết áp |
mmHg |
ミリメートルエイチジー |
mmHg |
脈拍 |
みゃくはく |
Mạch |
呼吸[する] |
こきゅう[する] |
Hô hấp |
身長 |
しんちょう |
Chiều cao |
cm |
センチメートル |
cm |
体重 |
たいじゅう |
Cân nặng |
kg |
キログラム |
|
他(の) |
た(の) |
Khác |
(異常)なし |
(いじょう)なし |
Không có gì bất thường |
水様便 |
すいようべん |
Phân nước |
外来処置室 |
がいらいしょちしつ |
Phòng điều trị ngoại trú |
(症状が落ち着か)ず |
(しょうじょうがおちつか)ず |
Bệnh không thuyên giảm |
ペア |
|
Đôi |
なし |
|
Không có |
(二人)暮らし |
(ふたり)ぐらし |
2 người sống với nhau |
腹部超音波検査 |
ふくぶちょうおんぱけんさ |
Xét nghiệm siêu âm ổ bụng |
精密検査 |
せいみつけんさ |
Kiểm tra chi tiết |
胆囊癌 |
たんのうがん |
Ung thư mật |
胆囊摘出術 |
たんのうてきしゅつじゅつ |
Phẫu thuật cắt bỏ túi mật |
腹部 |
ふくぶ |
Ổ bụng |
T チューブ |
|
Ống T |
排液ドレーン |
はいえきドレーン |
Hút dịch |
挿入する |
そうにゅうする |
Chèn vào, chèn thêm |
背中 |
せなか |
Lưng |
行う |
おこなう |
Diễn ra |
ナースコール |
|
Gọi y tá |
我慢する |
がまんする |
Chịu đựng |
面会[する] |
めんかい[する] |
Thăm hỏi, gặp |
非常に |
ひじょうに |
Rất… |
顔色 |
かおいろ |
Sắc mặt |
勤務[する] |
きんむ[する] |
Làm việc |
出勤する |
しゅっきんする |
Đi làm |
退院する |
たいいんする |
Xuất viện |
プラス |
|
Cộng, dương tính |
アドバイス[する] |
|
Khuyên bảo |
動き |
うごき |
Cử động |
動かす(体を~) |
うごかす(からだを~) |
Cử động cơ thể |
届く(手が~) |
とどく(てが~) |
Với tới, lấy được |
起き上がる |
おきあがる |
Ngồi dậy |
担当する |
たんとうする |
Phụ trách |
清潔保持 |
せいけつほじ |
Giữ gìn vệ sinh |
汗をかく |
あせをかく |
Đổ mồ hôi |
さっぱりする |
|
Làm cho tỉnh táo, sảng khoái |
温まる |
あたたまる |
Làm ấm |
ビニール |
|
Túi nilon |
くるむ |
|
Quấn, gói, bọc |
他界する |
たかいする |
Chết, tử vong |
その後 |
そのご |
Sau đó |
転倒する |
てんとうする |
Lộn ngược, đảo ngược |
右足 |
みぎあし |
Chân phải |
腓骨骨折 |
ひこつこっせつ |
Gãy xương ống |
たつ(時間が~) |
(じかんが~) |
Trôi qua (thời gian…) |
患部 |
かんぶ |
Vùng bị nhiễm bệnh |
ギプス |
|
Thạch cao (bó bột) |
固定する |
こていする |
Cố định |
~のみ |
|
Chỉ… |
済ませる |
すませる |
Làm xong, kết thúc |
可能な |
かのうな |
Có khả năng |
もともと |
|
Vốn dĩ |
入浴[する] |
にゅうよく[する] |
Tắm |
~上に |
~うえに |
Bên cạnh.... |
浴室 |
よくしつ |
Buồng tắm |
看護計画 |
かんごけいかく |
Kế hoạch điều dưỡng |
~に基づき |
~にもとづき |
Căn cứ vào… |
間食 |
かんしょく |
Đồ ăn nhẹ |
効果 |
こうか |
Hiệu quả |
副作用 |
ふくさよう |
Phản ứng phụ |
ドレーン |
|
Tháo nước |
不可能な |
ふかのうな |
Không thể, không có khả năng |
不可 |
ふか |
Không có, không được |
不要な |
ふような |
Không cần thiết |
自力歩行 |
じりきほこう |
Tự đi bộ |
試す |
ためす |
Thử |
足元 |
あしもと |
Bàn chân |
(お)通じ |
(お)つうじ |
Thông qua |
昼寝[する] |
ひるね[する] |
Ngủ trưa |
ビタミン剤 |
ビタミンざい |
Thuốc vitamin |
着脱[する] |
ちゃくだつ[する] |
Tháo rời, tách rời |
介助[する] |
かいじょ[する] |
Hỗ trợ |
(退院)前 |
(たいいん)まえ |
Trước khi xuất viện |
同席[する] |
どうせき[する] |
Cùng |
言い換え |
いいかえ |
Chú giải |
本人 |
ほんにん |
Bản thân người đó |
申し送り |
もうしおくり |
Bàn giao lại |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá tiếp nè: