Từ vựng tiếng Nhật N3: Động từ thể -SURU
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei bắt đầu từ vựng tiếng Nhật N3 động từ thể Suru thôi!! Các động từ -suru, có nghĩa các động từ có cấu tạo từ 1 danh từ thường gồm 2 chữ kanji, thêm đuôi -suru đằng sau để tạo thành 1 động từ. Để nhớ được các từ này phải nhớ được rất nhiều kanji đấy :))
Các động từ thể -Suru
Theo chủ đề |
|||
気持ち |
Các cảm xúc |
||
がまんする |
|
|
Chịu đựng |
感謝する |
感 – Cảm 謝 – Tạ |
かんしゃする |
Cảm ơn, biết ơn |
感心する |
心 – Tâm |
かんしんする |
Ngưỡng mộ, ca tụng |
感動する |
動 – Động |
かんどうする |
|
緊張する |
緊 – Khẩn 張 – Trương |
きんちょうする |
Lo lắng, căng thẳng |
興奮する |
興 – Hưng 奮 – Phấn |
こうふんする |
Hưng phấn, phấn khích |
想像する |
想 – Tưởng 像 – Tượng |
そうぞうする |
Tưởng tượng |
尊敬する |
尊 – Tôn 敬 – Kính |
そんけいする |
Tôn trọng, tôn kính |
反省する |
反 – Phản 省 – Tỉnh |
はんせいする |
Xem xét, suy nghĩ lại |
理解する |
理 – Lý 解 – Giải |
りかいする |
Hiểu, hiểu ra |
人と人 |
Quan hệ giữa người với người |
||
握手する |
握 – Ác 手 – Thủ |
あくしゅする |
Bắt tay |
応援する |
応 – Ứng 援 – Viện |
おうえんする |
Cổ vũ, ủng hộ |
乾杯する |
乾 – Can 杯 – Bôi |
かんぱいする |
Cạn li, cạn chén |
協力する |
協 – Hiệp 力 – Lực |
きょうりょくする |
HIệp lực, hợp tác |
競争する |
競 – Cạnh 争 – Tranh |
きょうそうする |
Cạnh tranh, thi đua |
許可する |
許 – Hứa 可 – Khả |
きょかする |
Cho phép, phê duyệt |
伝言する |
伝 – Truyền 言 – Ngôn |
でんごんする |
Chuyển lời, gửi lời |
仲直りする |
仲 – Trọng 直 – Trực |
なかなおりする |
Làm lành |
拍手する |
拍 – Phách |
はくしゅする |
Vỗ tay, khen ngợi |
反対する |
対 – Đối |
はんたいする |
Phản đối |
無視する |
無 – Vô 視 – Thị |
むしする |
Lờ đi, tảng lờ |
約束する |
約 – Ước 束 – Thúc |
やくそくする |
Hứa hẹn |
通訳する |
通 – Thông 訳 – Dịch |
つうやくする |
Thông dịch |
様子・出来事 |
Hoàn cảnh, tình huống |
||
影響する |
影 – Ảnh 響 – Hưởng |
えいきょうする |
Gây ảnh hưởng, tác động tới |
延期する |
延 – Duyên 期 – Kì |
えんきする |
Trì hoãn |
活躍する |
活 – Hoạt 躍 – Dược |
かつやくする |
Tham gia vào, hoạt động |
完成する |
完 – Hoàn 成 – Thành |
かんせいする |
Hoàn thành |
乾燥する |
燥 – Táo |
かんそうする |
Khô |
故障する |
故 – Cố 障 – Chướng |
こしょうする |
Hỏng hóc |
終了する |
終 – Chung 了 – Liễu |
しゅうりょうする |
Kết thúc, chấm dứt |
成功する |
功 – Công |
せいこうする |
Thành công |
成長する |
長 – Trưởng |
せいちょうする |
Lớn lên, phát triển |
発達する |
発 – Phát 達 – Đạt |
はったつする |
Phát triển, tăng trưởng |
不足する |
不 – Bất 足 – Túc |
ふそくする |
Không đủ, thiếu |
変化する |
変 – Biến 化 – Hóa |
へんかする |
Thay đổi, biến đổi |
変更する |
更 – Canh |
へんこうする |
Thay đổi, sử đổi |
交通 |
Giao thông |
||
発車する |
車 – Xa |
はっしゃする |
Xuất phát |
乗車する |
乗 – Thừa |
じょうしゃする |
Lên xe |
停車する |
停 – Đình |
ていしゃする |
Dừng xe |
通過する |
通 – Thông 過 – Quá |
つうかする |
Đi quá |
混雑する |
混 – Hỗn 雑 – Tạp |
こんざつする |
Đông đúc, tắc nghẽn |
移動する |
移 – Di 動 – Động |
いどうする |
Di chuyển, đi |
横断する |
横 – Hoành 断 – Đoạn |
おうだんする |
Đi ngang, băng qua |
Xếp theo vần |
|||
あ~き |
Các từ vần あ~き |
||
遠慮する |
遠 – Viên 慮 – Lư |
えんりょする |
Ngại, khách sáo |
確認する |
認 – Nhận |
かくにんする |
Xác nhận, kiểm tra |
活動する |
|
かつどうする |
Hoạt động, vận động |
観光する |
観 – Quan 光 – Quang |
かんこうする |
Thăm quan, du lịch |
管理する |
管 – Quản |
かんりする |
Quản lí |
記入する |
記 – Kí 入 – Nhập |
きにゅうする |
Ghi vào, điền vào |
記録する |
録 – Lục |
きろくする |
Ghi chép lại, lưu lại |
禁止する |
禁 – Cấm 止 – Chỉ |
きんしする |
Cấm |
け~こ |
Các từ vần け~こ |
||
決定する |
決 – Quyết 定 – Định |
けっていする |
Quyết định |
計画する |
計 – Kế 画 – Họa |
けいかくする |
Lên kế hoạch |
計算する |
算 – Toán |
けいさんする |
Tính toán |
契約する |
契 – Khế |
けいやくする |
Giao kèo, kí hợp đồng |
化粧する |
粧 – Trang |
けしょうする |
Trang điểm |
交換する |
交 – Giao 換 – Hóa |
こうかんする |
Giao hoán, trao đổi |
合計する |
合 – Hợp |
ごうけいする |
Thêm vào |
行動する |
行 – Hành |
こうどうする |
Hành động |
さ~ |
Vần さ~ |
||
撮影する |
撮 – Toát |
さつえいする |
Chụp ảnh |
参加する |
参 – Tham 加 – Gia |
さんかする |
Tham gia, tham dự |
指示する |
指 – Chỉ 示 – Thi |
しじする |
Chỉ thị |
指定する |
|
していする |
Chỉ định, chỉ rõ |
修正する |
修 – Tu 正 – Chính |
しゅうせいする |
Chỉnh sửa, sửa đổi |
修理する |
|
しゅうりする |
Sửa chữa |
宿泊する |
宿 – Túc 泊 – Bạc |
しゅくはくする |
Trú lại, qua đêm |
診察する |
診 – Chẩn 察 – Sát |
しんさつする |
Kiểm tra, tra xét |
整理する |
整 – Chỉnh |
せいりする |
Chỉnh lí, sắp xếp |
宣伝する |
宣 – Tuyên |
せんでんする |
Tuyên truyền, quảng cáo |
た~ |
Vần た~ |
||
追加する |
追 – Truy |
ついかする |
Thêm vào |
登録する |
登 – Đăng |
とうろくする |
Đăng kí |
努力する |
努 – Nỗ |
どりょくする |
Nỗ lực, cố gắng |
発見する |
見 – Kiến |
はっけんする |
Tìm ra, phát hiệna r |
比較する |
比 – Tỷ 較 – Giác |
ひかくする |
So sánh |
保存する |
保 – Bảo 存 – Tồn |
ほぞんする |
Bảo tồn, bảo quản |
冷凍する |
冷 – Lãnh 凍 – Đống |
れいとうする |
Đóng băng, cấp đông |
命令する |
命 – Mệnh 令 – Lệnh |
めいれいする |
Ra lệnh |
予防する |
予 – Dự 防 – Phòng |
よぼうする |
Phòng ngừa |
利用する |
利 – Lợi 用 – Dụng |
りようする |
Sử dụng |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Katakana
hiennguyen
hiennguyen