Từ vựng tiếng Nhật N3: Máy tính và Internet
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei note lại topic này nhé, vì chủ đề vềtừ tựng tiếng Nhật N3 máy tính và Internet lần này sử dụng nhiều từ như thế lắm đấy! Các bạn có bao giờ gặp khó khăn khi phải ghi nhớ nhiều từ mượn từ tiếng nước ngoài và được viết bằng katakana trong tiếng Nhật không?
Máy tính và Internet
パソコン |
パソコン (personal computer) |
|
Máy tính (cá nhân) |
ノートパソコン |
ノートパソコン (notebook computer) |
|
Máy tính xách tay, laptop |
画面 |
画 – Họa 面 – Diện |
がめん |
Màn hình |
キーボード |
キーボード (keyboard) |
|
Bàn phím |
キーを打つ |
キー (key) 打 – Đả |
キーをうつ |
Gõ phím |
マウス |
マウス (mouse) |
|
Chuột |
プリンター |
プリンター (printer) |
|
Máy in |
ケーブル |
ケーブル (cable) |
|
Dây cáp, cáp |
ファイル |
ファイル (file) |
|
Tệp |
フォルダ |
フォルダ (folder) |
|
Thư mục |
印刷する |
印 - Ấn 刷 – Xoát |
いんさつする |
In, in ấn |
プリントする |
プリント (print) |
|
|
パスワード |
パスワード (password) |
|
Mật khẩu |
インターネット |
インターネット (internet) |
|
Mạng internet |
ネットにつなぐ |
ネット (net) |
|
Kết nối mạng, vào mạng |
ネットにつながる |
|
Được kết nối mạng |
|
ホームページにアクセルする |
ホームページ (home page) アクセル (access) |
|
Truy cập vào trang chủ |
(ウェブ)サイト |
ウェブサイト (website) |
|
|
検索する |
検 – Kiểm 索 – Tác |
けんさくする |
Tìm kiếm |
クリックする |
クリック (click) |
|
Click chuột, nhấp chuột |
ソフト(ウェア) |
ソフトウェア (software) |
|
Phần mềm |
ダウンロードする |
ダウンロード (download) |
|
Tải xuống |
ブログを書く |
ブログ (blog) 書 (Thư) |
ブログをかく |
Viết blog |
Eメール・メール |
メール (mail) |
|
Thư điện tử, mail |
電子メール |
電 – Điện 子 – Tử |
でんしメール |
|
メールアドレス |
メールアドレス (e-mail address) |
|
Địa chỉ mail |
写真を添付する |
写 – Tả 真 – Chân 添 – Thiêm 付 – Phó |
しゃしんをてんぷする |
Gắn, đính kèm hình ảnh |
ウイルス |
ウイルス (virus) |
|
Virus |
データ |
データ (data) |
|
Dữ liệu |
保存する |
保 – Bảo 存 – Tồn |
ほぞんする |
Save, lưu |
削除する |
削 – Tước 除 – Trừ |
さくじょする |
Delete, xóa |
入力する |
入 – Nhập 力 – Lực |
にゅうりょくする |
Nhập |
メールを受信する |
受 – Thụ 信 - Tín |
メールをじゅしんする |
Nhận được mail |
メールを受け取る |
取 – Thủ |
メールをうけとる |
|
メールを送信する |
送 – Tống |
メールをそうしんする |
Gửi mail |
メールを送る |
|
メールをおくる |
|
メールを返信する |
返 – Phản |
メールをへんしんする |
Trả lời mail |
メールを返事する |
事 – Sự |
メールをへんじする |
|
メールを転送する |
転 – Chuyển |
メールをてんそうする |
Chuyển tiếp mail |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Đại học
hiennguyen
hiennguyen