Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N3 / Từ vựng tiếng Nhật N3: Máy tính và Internet
Học từ vựng tiếng Nhật N3

Từ vựng tiếng Nhật N3: Máy tính và Internet

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei note lại topic này nhé, vì chủ đề vềtừ tựng tiếng Nhật N3 máy tính và Internet lần này sử dụng nhiều từ như thế lắm đấy! Các bạn có bao giờ gặp khó khăn khi phải ghi nhớ nhiều từ mượn từ tiếng nước ngoài và được viết bằng katakana trong tiếng Nhật không? 

Máy tính và Internet

 

từ vựng tiếng nhật n3 máy tính và internet

 

パソコン

パソコン (personal computer)

 

Máy tính (cá nhân)

ノートパソコン

ノートパソコン (notebook computer)

 

Máy tính xách tay, laptop

画面

– Họa

– Diện

がめん

Màn hình

キーボード

キーボード (keyboard)

 

Bàn phím

キーを打つ

キー (key)

– Đả

キーをうつ

Gõ phím

マウス

マウス (mouse)

 

Chuột

プリンター

プリンター (printer)

 

Máy in

ケーブル

ケーブル (cable)

 

Dây cáp, cáp

ファイル

ファイル (file)

 

Tệp

フォルダ

フォルダ (folder)

 

Thư mục

印刷する

- Ấn

– Xoát

いんさつする

In, in ấn

プリントする

プリント (print)

 

パスワード

パスワード (password)

 

Mật khẩu

インターネット

インターネット (internet)

 

Mạng internet

ネットにつなぐ

ネット (net)

 

Kết nối mạng, vào mạng

ネットにつながる

 

Được kết nối mạng

ホームページにアクセルする

ホームページ (home page)

アクセル (access)

 

Truy cập vào trang chủ

(ウェブ)サイト

ウェブサイト (website)

 

 

検索する

– Kiểm

– Tác

けんさくする

Tìm kiếm

クリックする

クリック (click)

 

Click chuột, nhấp chuột

ソフト(ウェア)

ソフトウェア (software)

 

Phần mềm

ダウンロードする

ダウンロード (download)

 

Tải xuống

ブログを書く

ブログ (blog)

(Thư)

ブログをかく

Viết blog

Eメール・メール

メール (mail)

 

Thư điện tử, mail

電子メール

– Điện

– Tử

でんしメール

メールアドレス

メールアドレス (e-mail address)

 

Địa chỉ mail

写真を添付する

– Tả

– Chân

– Thiêm

– Phó

しゃしんをてんぷする

Gắn, đính kèm hình ảnh

ウイルス

ウイルス (virus)

 

Virus

データ

データ (data)

 

Dữ liệu

保存する

– Bảo

– Tồn

ほぞんする

Save, lưu

削除する

– Tước

– Trừ

さくじょする

Delete, xóa

入力する

– Nhập

– Lực

にゅうりょくする

Nhập

メールを受信する

– Thụ

- Tín

メールをじゅしんする

Nhận được mail

メールを受け取る

– Thủ

メールをうけとる

メールを送信する

– Tống

メールをそうしんする

Gửi mail

メールを送る

 

メールをおくる

メールを返信する

– Phản

メールをへんしんする

Trả lời mail

メールを返事する

– Sự

メールをへんじする

メールを転送する

– Chuyển

メールをてんそうする

Chuyển tiếp mail

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé: 

>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Đại học

>>> Khóa học N3 Online

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 17 cách thể hiện sự lo lắng trong tiếng Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị