Từ vựng tiếng Nhật N3: Miêu tả một người
Từ vựng N3 miêu tả một người hôm nay dùng miêu tả ngoại hình, tính cách của con người. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá nha!! Ca sĩ Ed Sheeran từng nói: "Tôi không biết chìa khóa của thành công là gì, nhưng chìa khóa của thất bại là cố làm vừa lòng tất cả mọi người." Bạn có thể không phải tốt nhất, nhưng bạn là duy nhất!
Từ vựng tiếng Nhật N3: Miêu tả một người
外見 |
外 – Ngoại 見 – Kiến |
がいけん |
Ngoại hình |
見た目 |
目 – Mục |
みため |
|
かっこいい |
かっこいい |
|
Ngầu, hấp dẫn, bảnh bao |
美人 |
美 – Mĩ 人 – Nhân |
びじん |
Mĩ nhân, người đẹp |
スタイルがいい |
スタイル (style) |
|
Thân hình cân đối |
スマートな |
スマート (smart) |
|
Mảnh khảnh, yêu kiều |
幼い |
幼 - Ấu |
おさない |
Trẻ con, ngây thơ |
おしゃれな |
おしゃれな |
|
Ăn diện, sành điệu |
性格 |
性 – Tính 格 – Cách |
せいかく |
Tính cách, phẩm chất |
陽気な |
陽 – Dương 気 – Khí |
ようきな |
Vui nhộn |
明るい |
明 – Minh |
あかるい |
Tươi sáng, vui vẻ |
真面目な |
真 – Chân 面 – Diện |
まじめな |
Nghiêm túc, đứng đắn |
不真面目な |
不 – Bất |
ふまじめな |
Không nghiêm túc, không đàng hoàng, lười biếng |
正直な |
正 – Chính 直 – Trực |
しょうじきな |
Chính trực, ngay thẳng |
素直な |
素 – Tố |
すなおな |
Ngoan ngoãn, dễ bảo |
純粋な |
純 – Thuần 粋 – Túy |
じゅんすいな |
khiết, ngây thơ |
乱暴な |
乱 – Loạn 暴 – Bộc |
らんぼうな |
Bạo lực |
優しい |
優 – Ưu |
やさしい |
Dịu dàng, tốt bụng |
落ち着いた |
落 – Lạc 着 – Trước |
おちついた |
Sự điềm tĩnh, sự bình yên |
大人しい |
大 – Đại 人 – Nhân |
おとなしい |
Trầm tính, dịu dàng, trưởng thành |
おもしろい |
|
|
Thú vị, hài hước |
のんきな |
|
|
Vô tư, khoan thai |
けらな |
|
|
Keo kiệt |
わがままな |
|
|
Ích kỉ |
能力 |
能 – Năng 力 – Lực |
のうりょく |
Năng lực |
賢い |
賢 – Hiền |
かしこい |
Thông minh, khôn ngoan |
利口な |
利 – Lợi 口 – Khẩu |
りこうな |
Khôn khéo, khéo léo |
器用な |
器 – Khí 用 – Dụng |
きような |
Khéo tay |
行動 |
行 – Hành 動 – Động |
こうどう |
Hành động, hành vi |
態度 |
態 – Thái 度 – Độ |
たいど |
Thái độ |
熱心な活動 |
熱 – Nhiệt 心 – Tâm 活 – Hoạt |
ねっしんなかつどう |
Hoạt động tích cực, nhiệt tình |
真剣な態度 |
剣 – Kiếm |
しんけんなたいど |
Thái độ đứng đắn, nghiêm túc |
慎重な行動 |
慎 – Thận 重 – Trọng |
しんちょうなこうどう |
Hành động thận trọng, hành động cẩn thận |
冷たい反応 |
冷 – Lãnh 反 – Phản 応 - Ứng |
つめたいはんのう |
Phản ứng lạnh lùng, lạnh nhạt |
不親切な対応 |
親 – Thân 切 – Thiết 対 – Đối 応 - Ứng |
ふしんせつなたいおう |
Trả lời một cách không thân thiện |
礼儀正しい |
礼 – Lễ 儀 – Nghi |
れいぎただしい |
Lễ phép, lịch sự |
失礼な |
失 – Thất |
しつれいな |
Thất lễ, không lịch sự |
行儀がいい |
|
ぎょうぎがいい |
Cách cư xử tốt |
きちんとした服 |
服 – Phục |
きちんとしたふく |
Quần áo nghiêm chỉnh, gọn gàng |
勝手な |
勝 – Thắng 手 – Thủ |
かってな |
Bướng bỉnh, ương ngạnh |
積極的な |
積 – Tích 極 – Cực 的 – Đích |
せっきょくてきな |
Tích cực, chủ động |
消極的な |
消 – Thiêu |
しょうきょくてきな |
Thụ động, bị động |
印象 |
印 - Ấn 象 – Tượng |
いんしょう |
Ấn tượng |
評価 |
評 – Bình 価 – Giá |
ひょうか |
Đánh giá |
寂しい |
寂 – Tịch |
さびしい |
Cô đơn, buồn |
怖い |
怖 – Phố |
こわい |
Đáng sợ |
甘い |
甘 – Cam |
あまい |
Dễ chịu, dịu dàng |
偉い |
偉 – Vĩ |
えらい |
Tuyệt vời, giỏi |
平凡な |
平 – Bình 凡 – Phàm |
へいぼんな |
Bình thường |
ばかな発言 |
発 – Phát 言 – Ngôn |
ばかなはつげん |
Phát ngôn ngốc nghếch |
タイプ |
タイプ (type) |
|
Loại hình, loại |
天才 |
天 – Thiên 才 – Tài |
てんさい |
Thiên tài |
子供っぽい |
子 – Tử 供 – Cung |
こどもっぽい |
Ấu trĩ, như trẻ con |
飽きっぽい |
飽 – Bão |
あきっぽい |
Hay thay đổi, thất thường |
ユーモアのある |
ユーモア (humour) |
|
Hài hước |
勇気のある |
勇 – Dũng |
ゆうきのある |
Dũng cảm, có dũng khí |
魅力のある |
魅 – Mị |
みりょくのある |
Hấp dẫn, có sức quyến rũ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Mối quan hệ giữa người với người
hiennguyen
hiennguyen