Từ vựng tiếng Nhật N3: Sở thích và các hoạt động
Bắt đầu cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei và học từ vựng tiếng Nhật N3 sở thích và các hoạt động ngay luôn nào! Series từ vựng N3 lần này sẽ cùng các bạn tìm hiểu một chủ đề hết sức thú vị: Các hoạt động và sở thích phổ biến ở Nhật!
Sở thích và các hoạt động
趣味 |
趣 – Thú 味 – Vị |
しゅみ |
Sở thích, thị hiếu |
スポーツ |
スポーツ (sports) |
|
Thể thao |
運動 |
運 – Vận 動 – Động |
うんどう |
Việc vận động, chơi thể thao |
スポーツジム |
スポーツジム (sports gym) |
|
Phòng tập gym |
クラブ |
クラブ (club) |
|
Câu lạc bộ |
サークル |
サークル (circle) |
|
Hội, nhóm |
水泳 |
水 – Thủy 泳 – Vịnh |
すいえい |
Bơi lội |
マラトン |
マラトン (marathon) |
|
Chạy marathon, chạy đường dài |
ジョギング |
ジョギング (jogging) |
|
Chạy bộ |
登山 |
登 – Đăng 山 – San |
とざん |
Leo núi |
山登り |
やまのぼり |
||
ハイキング |
ハイキング (hiking) |
|
Đi bộ dã ngoại |
釣り |
釣 – Điếu |
つり |
Câu cá |
キャンプ |
キャンプ (camping) |
|
Cắm trại |
サイクリング |
サイクリング (cycling) |
|
Đạp xe |
ボウリング |
ボウリング (bowling) |
|
Chơi bowling |
野球 |
野 – Dã 球 – Cầu |
やきゅう |
Bóng chày |
卓球 |
卓 – Trác 球 – Cầu |
たっきゅう |
Bóng bàn |
柔道 |
柔 – Nhu 道 – Đạo |
じゅうどう |
Võ judo, nhu đạo |
空手 |
空 – Không 手 – Thủ |
からて |
Võ karate |
音楽 |
音 – Âm 楽 – Lạc |
おんがく |
Âm nhạc |
絵 |
絵 – Hội |
え |
Vẽ tranh, hội họa |
歌を歌う |
歌 – Ca |
うたをうたう |
Hát một bài hát, hát |
踊る |
踊 – Dũng |
おどる |
Nhảy, nhảy múa |
踊り |
踊 – Dũng |
おどり |
Môn nhảy, điệu nhảy |
ダンス |
ダンス (dance) |
|
|
カラオケ |
カラオケ (karaoke) |
|
Hát karaoke |
演奏する |
演 – Diễn 奏 – Tấu |
えんそうする |
Biểu diễn |
弾く |
弾 – Đàn |
ひく |
|
楽器を弾く |
楽 – Lạc 器 – Khí 弾 – Đàn |
がっきをひく |
Chơi nhạc cụ |
ピアノ |
ピアノ (piano) |
|
Đàn piano, đàn dương cầm |
ギター |
ギター (guitar) |
|
Đàn guitar |
バイオリン |
バイオリン (violin) |
|
Đàn violin, đàn vĩ cầm |
音楽を聴く |
音 – Âm 楽 – Lạc 聴 – Thính |
おんがくをきく |
Nghe nhạc |
ジャズ |
ジャズ (jazz) |
|
Nhạc jazz |
ロック |
ロック (rock) |
|
Nhạc rock |
ポップス |
ポップス (pops) |
|
Nhạc pops |
クラシック |
クラシック(classic) |
|
Nhạc cổ điển |
コンサート |
コンサート (concert) |
|
Buổi hòa nhạc, buổi concert |
ライブ |
ライブ (live concert) |
|
Nhạc sống, buổi diễn trực tiếp |
美術館 |
美 – Mĩ 術 – Thuật 館 – Quán |
びじゅつかん |
Bảo tàng mĩ thuật |
博物館 |
博 – Bác 物 – Vật 館 – Quán |
はくぶつかん |
Viện bảo tàng |
本 |
本 – Bản |
ほん |
Sách |
映画 |
映 – Ánh 画 – Họa |
えいが |
Phim ảnh |
読書 |
読 – Độc 書 – Thư |
どくしょ |
Việc đọc, đọc sách |
小説 |
小 – Tiểu 説 – Thuyết |
しょうせつ |
Tiểu thuyết |
雑誌 |
雑 – Tạp 誌 – Chí |
ざっし |
Tạp chí, tập san |
漫画 |
漫 – Mạn 画 – Họa |
まんが |
Manga, truyện tranh |
アニメ |
アニメ (animation) |
|
Phim hoạt hình |
旅行 |
旅 – Lữ 行 – Hành |
りょこう |
Du lịch, lữ hành |
活動 |
活 – Hoạt 動 – Động |
かつどう |
Các hoạt động |
旅館に泊まる |
旅 – Lữ 館 – Hành 泊 – Bạc |
りょかんにとまる |
Trú đêm, ngủ lại ở một nhà trọ kiểu Nhật |
温泉 |
温 – Ôn 泉 – Tuyền |
おんせん |
Suối nước nóng |
観光(をする) |
観 – Quan 光 – Quang |
かんこう(をする) |
Đi thăm quan, du lịch |
見物(をする) |
見 – Kiến 物 – Vật |
けんぶつ |
|
コンクールに出場する |
コンクール (concours) 出 – Xuất 場 – Tràng |
コンクールにしゅつじょうする |
Tham gia cuộc thi |
ボランティア |
ボランティア (volunteer) |
|
Làm tình nguyện, đi tình nguyện |
料理 |
料 – Liệu 理 – Lí |
りょうり |
Nấu ăn |
おしゃれ |
|
|
Thời trang, ăn diện |
ペットを飼う |
ペット (pet) 飼 – Tự |
ペットをかう |
Nuôi thú cưng, nuôi động vật |
作品 |
作 – Tác 品 – Phẩm |
さくひん |
Tác phẩm, thành phẩm |
プロ |
プロ (pro) |
|
Chuyên nghiệp |
アマテゥア |
アマテゥア (amateur) |
|
Nghiệp dư |
選手 |
選 – Tuyển 手 – Thủ |
せんしゅ |
Tuyển thủ, vận động viên |
チーム |
チーム (team) |
|
Nhóm, đội |
応援する |
応 - Ứng 援 – Viên |
おうえんする |
Cổ vũ, khích lệ, hỗ trợ |
ファン |
ファン (fan) |
|
Người hâm mộ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Đất nước và Xã hội
hiennguyen
hiennguyen