Từ vựng tiếng Nhật N3: Số và Lượng
Series Từ vựng tiếng Nhật N3 số và lượng lần này là về chủ đề không quá xa lạ - Số và Lượng, chắc mọi người đã quen thuộc với hầu hết các từ này khi học N4, N5 rồi, nhưng chúng đều là những từ ngữ phổ biến và vô cùng quan trọng cả trong học tập và đời sống đấy! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ôn tập lại nào!
Số và Lượng
数 |
数 – Số |
かず |
Số |
量 |
量 – Lượng |
りょう |
Lượng |
数を数える |
数 – Số |
かずをかぞえる |
Đếm số |
時間を計る |
時 – Thì 間 – Gian 計 – Kế |
じかんをはかる |
Đo thời gian, bấm giờ |
長さを測る |
長 – Trường 測 – Trắc |
ながさをはかる |
Đo độ dài |
重さを量る |
重 – Trọng 量 – Lượng |
おもさをはかる |
Đo trọng lượng, cân |
増える |
増 – Tăng |
ふえる |
Gia tăng, tăng lên |
減る |
減 – Giảm |
へる |
Giảm đi, giảm xuống, ít đi |
増やす |
増 – Tăng |
ふやす |
Làm tăng lên, tăng (cái gì) lên |
減らす |
減 – Giảm |
へらす |
Làm giảm, giảm bớt (cái gì) đi |
増加する |
増 – Tăng 加 – Gia |
ぞうかする |
Gia tăng, thêm vào |
減少する |
減 – Giảm 少 – Thiếu |
げんしょうする |
Giảm, suy giảm, giảm bớt |
激増する |
激 – Kích 増 – Tăng |
げきぞうする |
Tăng nhanh |
激減する |
激 – Kích 減 – Giảm |
げきげんする |
Giảm nhanh |
合計 |
合 – Hợp 計 – Kế |
ごうけい |
Tổng cộng, tổng số |
平均 |
平 – Bình 均 – Quân |
へいきん |
Trung bình, bình quân |
~倍 |
倍 – Bội |
~ばい |
~ lần/ gấp đôi |
~以上 |
以 – Dĩ 上 – Thượng |
~いじょう |
Hơn, nhiều hơn, cao hơn, trên |
~以下 |
以 – Dĩ 下 – Hạ |
~いか |
Ít hơn, dưới mức, thấp hơn |
~以内 |
以 – Dĩ 内 – Nội |
~いない |
Trong vòng, trong khoảng |
~未満 |
未 – Vị 満 – Mãn |
~みまん |
Không đầy, không đủ |
~ずつ |
|
~ずつ |
Mỗi ~ |
割合が多いこと |
割 – Cát 合 – Hợp 多 – Đa |
わりあいがおおいこと |
(Có) tỉ lệ lớn |
ほとんどの国 |
国 – Quốc |
ほとんどのくに |
Hầu hết các quốc gia |
ほぼ完成した |
完 – Hoàn 成 – Thành |
ほぼかんせいした |
Sắp hoàn thành, sắp xong |
大体わかった |
大 – Đại 体 – Thể |
だいたいわかった |
Hiểu được đại khái, hầu như hiểu |
だいぶ(たいぶん)慣れてきた |
慣 – Quán |
だいぶなれてきた |
Tôi đang làm quen với… / Tôi chỉ vừa có kinh nghiệm với... |
島の大部分 |
島 – Đảo 大 – Đại 部 – Bộ 分 – Phân |
しまのだいぶぶん |
Hầu hết đảo, hầu hết các đảo |
単位 |
単 – Đơn 位 – Vị |
たんい |
Đơn vị |
トン (t) |
トン (tons) |
|
Tấn |
キロメートル (km) |
キロメートル (kilometer) |
|
Ki-lô-mét |
キログラム (kg) |
キログラム (kilogram) |
|
Ki-lô-gam |
グラム (g) |
グラム (gram) |
|
Gam |
メートル (m) |
メートル (meter) |
|
Mét |
センチ (cm) |
センチ (centimeter) |
|
Xăng-ti-mét |
リットル (l) |
リットル (litre) |
|
Lít |
ミリリットル (ml) |
ミリリットル (mililitre) |
|
Mi-li-lít |
分 |
分 – Phân |
ふん |
Phút |
秒 |
秒 – Miểu |
びょう |
Giây |
パーセント (%) |
パーセント (percent) |
|
Phần trăm |
割 |
割 – Cát |
わり |
Tỉ lệ/ phần mười |
4割 |
4割 |
4/10 = 40% |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Công nghiệp và kĩ thuật
hiennguyen
hiennguyen