Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá (Phần 2)
1 |
PK戦 |
Đá phạt đền, luân lưu 11m |
2 |
キックオフ |
Giao bóng |
3 |
ドリブル |
Dẫn bóng |
4 |
パス |
Truyền bóng |
5 |
リフティング |
Cầm bóng, giữ bóng |
6 |
ヘディング |
Đánh đầu |
7 |
インターセプト |
Chặn bóng |
8 |
センタリング |
Chuyển bóng vào khu vực giữa sân |
9 |
フリーキック(FK) |
Đá phạt |
10 |
コーナーキック |
Đá phạt góc |
11 |
ベナルティーキック |
Đá phạt đền |
12 |
ゴールキック |
Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang |
13 |
オフェンス, 牽制 |
Động tác giả |
14 |
ディフェンス ,防御 |
Phòng thủ |
15 |
オフサイド |
Việt vị |
16 |
オブストラクション |
Phạm lỗi |
17 |
クロス |
Tạt bóng |
18 |
ヒールキック |
Gót bóng, đánh gót |
19 |
バイシクルキック |
Móc bóng |
20 |
ワンツーパス |
Phối hợp một hai, bật tường |
21 |
スライディング |
Xoạc bóng |
22 |
スローイン |
Ném biên |
23 |
ボレーキック |
Đá vô lê |
24 |
マンツーマン |
1 chọi 1, 1 kèm 1 |
25 |
逆転(ぎゃくてん)する |
Lật ngược thế cờ |
26 |
先制点(せんせいてん) |
Dẫn trước |
27 |
ゴールを決める |
Vào gôn |
28 |
ネットを揺(ゆ)らす |
Vào lưới |
29 |
パス回(まわ)し |
Chuyền bóng |
30 |
ハットトリックを決(き)める |
Lập cú hat trik |
31 |
オウンゴール |
Gôn của mình |
32 |
シュート |
Sút bóng |
33 |
2対(たい)1 |
2-1 (Tỷ số) |
34 |
コイントス |
Tung đồng xu chọn mặt |
35 |
表(おもて)か裏(うら)か |
Hình hay là số (Trong tung đồng xu) |
36 |
ナイス・シュート |
Cú sút đẹp |
37 |
勝(か)つ |
Thắng |
38 |
勝利(しょうり) |
Chiến thắng |
39 |
白星(しろぼし) |
Thắng |
40 |
負(ま)ける |
Thua |
41 |
黒星(くろぼし) |
Thua |
42 |
引(ひ)き分(わ)け |
Hòa |
43 |
ドロー |
Hòa |
44 |
ヒール・キック |
Đá gót |
45 |
ハンド |
Bóng trúng tay (chơi tay) |
46 |
ファール |
Bóng ra ngoài |
47 |
退場(たいじょう) |
Rời sân |
48 |
セットプレー |
Chơi theo hiệp |
49 |
フリキック |
Đá tự do |
1. フィールド |
Sân bóng |
2. タッチライン |
Đường biên dọc |
3. ゴールライン |
Đường biên ngang |
4. ゴールエリア |
Khu vực cầu môn |
5. コーナーエリア |
Vị trí đá phạt góc |
6. ベナルティーエリア |
Khu vực phạt đền |
7. ベナルティーマーク |
Vị trí đá phạt đền |
8. センターサークル |
Vòng tròn trung tâm |
9. センタスポット |
Vị trí giao bóng |
10. ハーフウエイライン |
Đường giữa sân |
11. ゴール |
Cầu môn, khung thành |
12. ゴールポスト |
Cột dọc |
13. クロスバー |
Xà ngang |
14. プレー ヤー |
Cầu thủ |
15. 監督, コーチ |
Huấn luyện viên |
16. キャプテン |
Đội trưởng |
17. ゴールキーパー |
Thủ môn |
18. ディフェンダー(DF) ,バック |
Hậu vệ |
19. センターバック |
Hậu vệ trung tâm |
20. サイドバック |
Hậu vệ cánh |
21. ミッドフィルダー |
Tiền vệ |
22. サイドハーフ |
Tiền vệ cánh |
23. トップ下 |
Tiền vệ tấn công |
24. フォワード |
Tiền đạo |
25. トップ |
Tiền đạo |
26. 主審, レフェリー |
Trọng tài chính |
27. 線審, ラインマン |
Trọng tài biên |
28. ハーフタイム |
Nghỉ giải lao |
29. 前半 |
Hiệp 1 |
30. 後半 |
Hiệp 2 |
31. 延長戦 |
Hiệp phụ |
32. ロスタイム |
Bù giờ |
33. バニシング・スプレー |
Bình sơn xịt tan (Vũ khí của các trọng tài để vạch giới hạn hàng rào khi đá phát trực tiếp) |
34. ボール |
Bóng |
35. エンド(自陣) |
Phần san của 1 đội |
36. イエローカード |
Thẻ vàng |
37. レッドカード |
Thẻ đỏ |
38. グループリーグ |
Vòng bảng |
39. 決勝トーナメント |
Vòng đấu loại trực tiếp |
40. ラウンド16, ベスト16 |
Vòng 1/16 |
41. 準々決勝 (じゅんじゅんけっしょう) |
Tứ kết |
42. 準決勝 (じゅんけっしょう |
Bán kết |
43. 3位決定戦 (さんいけっていせん) |
Tranh giải 3 |
44. 決勝(けっしょう ) |
Chung kết |
45. 試合(しあい) |
Trận đấu |
46. 先発(せんぱつ)メンバー |
Đội hình chính |
47. ピッチ |
Sân |
48. スパイク |
Giày đinh |
49. ハーフタイム |
Nửa hiệp |
50. ロス・タイム |
Thời gian bù giờ |
Như vậy, bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Nhật về bóng đã rồi đấy. Chúc các bạn học tốt.
>>> Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề Du lịch (Phần 1)