Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng
Bài viết dưới đây Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng. Với những từ vựng này, các bạn có thể lựa chọn và rủ bạn bè tham gia cùng nha!!
Các môn thể thao tiếng Nhật
STT |
Tiếng Nhật |
Hiragana |
Romaji |
Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 |
アーチェリー |
あーちぇりー |
acheri |
Bắn cung – Archery |
2 |
アイスホッケー |
あいすほっけー |
aisuhokke |
khúc quân cầu trên băng |
3 |
アクアティック |
あくあてぃっく |
akuateikku |
Thể thao dưới nước – Aquatics |
4 |
アメフト |
あめふと |
amefuto |
bóng đá kiểu Mỹ |
5 |
アルティメット |
あるてぃめっと |
aruteimetto |
ném đĩa |
6 |
ウーシュー |
うーしゅー |
ushu |
Wushu |
7 |
ヴォヴィナム/ 越武道 |
う゛ぉう゛ぃなむ / えつ ぶどう |
vovinamu / etsu budou |
Vovinam |
8 |
エアロビクス |
えあろびくす |
earobikusu |
Thể dục nhịp điệu – Aerobics |
9 |
カヌーイング / カヌー競技 |
かぬーいんぐ / かぬー きょうぎ |
kanuingu / kanu kyougi |
Ca nô – Canoeing |
10 |
カヌーポロ |
かぬーぽろ |
kanuporo |
bóng ném chơi trên ca-nô |
11 |
キックボクシング |
きっくぼくしんぐ |
kikkubokushingu |
Kick boxing |
12 |
クリケット |
くりけっと |
kuriketto |
bóng gậy |
13 |
ゴルフ |
ごるふ |
gorufu |
Đánh gôn – Golf |
14 |
サーフィン / 波乗り |
さーふぃん / なみのり り |
safin / naminori ri |
Lướt sóng – Surfing |
15 |
サイクリング / 競輪 |
さいくりんぐ / けいりん |
saikuringu / keirin |
Đua xe đạp – Cycling |
16 |
サイクルサッカー |
さいくるさっかー |
saikurusakka |
bóng đá bằng xe đạp |
17 |
サッカー |
さっかー |
sakka |
bóng đá truyền thống |
18 |
セーリング , ヨットレース |
せーりんぐ , よっとれーす |
seringu , yottoresu |
Đua thuyền buồm – Sailing, Yachting / Yacht race |
19 |
セパタクロー |
せぱたくろー |
sepatakuro |
Cầu mây – Sepak takraw |
20 |
ダンス.スポーツ |
だんす . すぽーつ |
dansu . supotsu |
Khiêu vũ thể thao – Dance sport |
21 |
チェス / 西洋将棋 |
ちぇす / せいよう しょうぎ |
chesu / seiyou shougi |
Cờ vua – Chess |
22 |
テコンドー |
てこんどー |
tekondo |
Taekwondo |
23 |
テニス |
てにす |
tenisu |
Quần vợt – Tennis |
24 |
トーボール |
とーぼーる |
toboru |
bóng chuông, dành cho người khiếm thị, dựa vào tiếng bóng làm rung chuông để chơi |
25 |
ドッジボール |
どっじぼーる |
dojjiboru |
Bóng né |
26 |
ネットボール |
ねっとぼーる |
nettoboru |
bóng lưới |
27 |
バスケットボール |
ばすけっとぼーる |
basukettoboru |
Bóng rổ – Basketball |
28 |
バドミントン |
ばどみんとん |
badominton |
Cầu lông – Badminton |
29 |
バレーボール |
ばれーぼーる |
bareboru |
Bóng chuyền – Volleyball |
30 |
ハンドボール |
はんどぼーる |
handoboru |
bóng tay, giống bóng đá nhưng chơi bằng tay ném vào gôn |
31 |
ハンドボール / 送球 |
はんどぼーる / そうきゅう |
handoboru / soukyuu |
Bóng ném – Handball |
32 |
ビリヤード . スヌーカー |
びりやーど . すぬーかー |
biriyado . sunuka |
Bi a |
33 |
フィールドホッケー |
ふぃーるどほっけー |
firudohokke |
khúc quân cầu trên cỏ |
34 |
フェンシング |
ふぇんしんぐ |
fenshingu |
Đấu kiếm – Fencing |
35 |
フットサル |
ふっとさる |
futtosaru |
Bóng đá trong nhà – Futsal |
36 |
フットボール |
ふっとぼーる |
futtoboru |
bóng đá |
37 |
プンチャック・シラット |
ぷんちゃっく ・ しらっと |
punchakku ・ shiratto |
Pencak Silat |
38 |
ペタンク |
ぺたんく |
petanku |
Bi sắt – Petanque |
39 |
ボウリング |
ぼうりんぐ |
bouringu |
bowling |
40 |
ホースボール |
ほーすぼーる |
hosuboru |
bóng rổ cưỡi ngựa |
41 |
ポートボール |
ぽーとぼーる |
potoboru |
bóng sọt |
42 |
ボクシング / 拳闘術 |
ぼくしんぐ / けんとう じゅつ |
bokushingu / kentou jutsu |
Quyền Anh – Boxing |
43 |
ホッケー |
ほっけー |
hokke |
Khúc côn cầu – Hockey |
44 |
ボディビル / 体造り |
ぼでぃびる / ? からだ つくり |
bodibiru / ? karada tsukuri |
Thể hình – Bodybuilding |
45 |
ムエタイ |
むえたい |
muetai |
Muay (Thái) |
46 |
ラグビー |
らぐびー |
ragubi |
Bóng bầu dục – Rugby |
47 |
レスリング |
れすりんぐ |
resuringu |
Vật – Wrestling |
48 |
伝統的なボートレース |
でんとうてき な ぼーとれーす |
dentouteki na botoresu |
Đua thuyền truyền thống – Traditional Boat Race |
49 |
剣道 |
けんどう |
kendou |
Kiếm đạo – Kendo |
50 |
卓球 |
たっきゅう |
takkyuu |
bóng bàn |
51 |
卓球/ ピンポン , テーブルテニス |
たっきゅう / ぴんぽん , てーぶるてにす |
takkyuu / pinpon , teburutenisu |
Bóng bàn – Pinpong / Table tennis |
52 |
合気道 |
あいきどう |
aikidou |
Aikido (Hiệp khí đạo) |
53 |
器械運動 |
きかい うんどう |
kikai undou |
Thể dục dụng cụ – Gymnastics |
54 |
囲碁ボール |
いご ぼーる |
igo boru |
Bóng cờ vây |
55 |
射撃 |
しゃげき |
shageki |
Bắn súng – Shooting |
56 |
拳法 |
けんぽう |
kenpou |
Kempo |
57 |
柔道 |
じゅうどう |
juudou |
Judo |
58 |
水上スキー |
すいじょう すきー |
suijou suki |
Lướt ván |
59 |
水中ホッケー |
すいちゅう ほっけー |
suichuu hokke |
khúc quân cầu dưới nước |
60 |
水中ラグビー |
すいちゅう らぐびー |
suichuu ragubi |
bóng bầu dục dưới nước |
61 |
水球 |
みず たま |
mizu tama |
bóng ném dưới nước |
62 |
水球 / ウォーターポロ |
みず たま / うぉーたーぽろ |
mizu tama / uotaporo |
Bóng nước – Water polo |
63 |
漕艇 |
そう てい |
sou tei |
Chèo thuyền – Rowing |
64 |
相撲 |
すもう |
sumou |
|
65 |
空手道 |
からて みち |
karate michi |
Karatedo |
66 |
競泳 |
きょうえい |
kyouei |
Bơi lội – Swimming |
67 |
重量挙げ |
じゅうりょう あげ |
juuryou age |
Cử tạ |
68 |
野球 |
やきゅう |
yakyuu |
Bóng chày – Baseball |
69 |
陸上競技 |
りくじょうきょうぎ |
rikujoukyougi |
Điền kinh – Athletics / Track and field events |
70 |
電動車椅子サッカー |
でんどうしゃ いす さっかー |
dendousha isu sakka |
bóng đá chơi bằng ghế điện dành cho người khuyết tật |
Chắc hẳn môn thể thao yêu thích của mọi người là bóng đá đúng không? Vậy thì rủ bạn bè thành lập đội và chơi cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đi nào!!
>>> Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề bóng đá
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei