12 từ, cụm từ phổ biến bị cấm trên các phương tiện truyền thông
足を洗う
Nghĩa đen: rửa chân
Nghĩa bóng: “rửa tay gác kiếm” chỉ những người người xấu như những băng nhóm xã hội đen, đua xe, cướp giật… hoàn lương, tu chí làm người tốt.
イカサム
Giả, hàng giả
田舎
Nghĩa đen: nông thôn, thôn quê
Nghĩa bóng: Nhà quê (chỉ những người xuất thân từ thôn)
インチキ
Gian lận, giả mạo, bịp bợm
OL
Nữ nhân viên văn phòng (viết tắt của office lady)
ガキ
Chỉ những đứa trẻ là con của quân nhân.
芸人
Vũ nữ (người hát, múa,…làm những trò tiêu khiển ở hộp đêm).
ハーフ(half)
Chỉ những người là con lai, chỉ mang một nửa dòng máu Nhật Bản.
デカ
Thám tử
肌色
Màu da
坊主
Nghĩa gốc: Thầy tu, tăng lữ.
Nghĩa mở rộng: Thằng cu (cách gọi xuồng xã), đầu trọc.
やばい
( tiếng lóng) Ghê nhỉ, vãi, thôi chết, tiêu rồi, nguy rồi,...
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một chủ đề từ vựng khác nha!
>>> Các từ vựng sử dụng trong nấu ăn
>>> Những điều người Nhật nói và những điều họ thật sự nghĩ
>>> Người vợ không cần ăn cơm (phần 1)