Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 12 từ, cụm từ phổ biến bị cấm trên các phương tiện truyền thông
Học tiếng Nhật theo chủ đề

12 từ, cụm từ phổ biến bị cấm trên các phương tiện truyền thông

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, các bạn hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu về "12 từ, cụm từ phổ biến bị cấm trên phương tiện truyền thông" nhé! Có những từ, cụm từ bị cấm trên các phương tiện truyền thông tại Nhật Bản vì những lý do khác nhau như: phân biệt chủng tộc, phân biệt giới tính, chửi thề… Tuy nhiên cũng có những từ hết sức thông dụng mà bạn có thể nghe thấy rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày cũng nằm trong danh sách này.

12 từ, cụm từ phổ biến bị cấm trên các phương tiện truyền thông

 

cụm từ phổ biên bị cấm trên các phương tiện truyền thông

 

  1. 足を洗う

Nghĩa đen: rửa chân

Nghĩa bóng: “rửa tay gác kiếm” chỉ những người người xấu như những băng nhóm xã hội đen, đua xe, cướp giật… hoàn lương, tu chí làm người tốt.

  1. イカサム

Giả, hàng giả

  1. 田舎

Nghĩa đen: nông thôn, thôn quê

Nghĩa bóng: Nhà quê (chỉ những người xuất thân từ thôn)

  1. インチキ

Gian lận, giả mạo, bịp bợm

  1. OL

Nữ nhân viên văn phòng (viết tắt của office lady)

  1. ガキ

Chỉ những đứa trẻ là con của quân nhân.

  1. 芸人

Vũ nữ (người hát, múa,…làm những trò tiêu khiển ở hộp đêm).

  1. ハーフ(half)

Chỉ những người là con lai, chỉ mang một nửa dòng máu Nhật Bản.

  1. デカ

Thám tử

  1. 肌色

Màu da

  1. 坊主

Nghĩa gốc: Thầy tu, tăng lữ.

Nghĩa mở rộng: Thằng cu (cách gọi xuồng xã), đầu trọc.

  1. やばい

( tiếng lóng) Ghê nhỉ, vãi, thôi chết, tiêu rồi, nguy rồi,...

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một chủ đề từ vựng khác nha! 

>>> Các từ vựng sử dụng trong nấu ăn

>>> Khóa học N3 Online

>>> Những điều người Nhật nói và những điều họ thật sự nghĩ

>>> Người vợ không cần ăn cơm (phần 1)

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị