16 loại trang phục truyền thống của người Nhật
着物(きもの):Kimono
はかま: Hakama là một loại váy dài xếp nếp, mặc từ phần hông đến mắt cá chân
帯(おび): đai, được trang trí hoa văn, rộng để quấn quanh eo của kimono
浴衣(ゆかた): Yukata. Đây là một trang phục như kimono, nhưng rẻ hơn, được mặc trong mùa hè khi đi các lễ hội, xem pháo hoa, lễ hội hoa anh đào
はっぴ: là một loại áo khoác tay thẳng truyền thống của người Nhật
振(ふ)り袖(そで): Furisode, là loại kimono chỉ dành riêng cho những cô gái chưa có chồng, tay áo rất dài và rộng
留袖(とめそで): Tomisode, là loại kimono dành cho phụ nữ đã có chồng
長襦袢(ながじゅばん): áo lót dài mặc trong kimono
足袋(たび): Tabi, loại tất có ngón đi khi mặc kimono
下駄(げた): Guốc, đi khi mặc kimono
うちかけ: loại kimono cô dâu mặc ngày cưới
ふんどし: khố
かんざし: trâm cài tóc
色無地(いろむじ): loại kimono trơn một màu
訪問着(ほうもんぎ): kimono có hoa văn chạy theo vai, tay áo và gấu áo
小紋(こもん): komon, là loại kimono có họa tiết hoa nhỏ, lặp lại trên toàn bộ quần áo
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá thêm các trang phục truyền thống khác của Nhật ở bài học sau đây nhé!
>>> Tên các loại trang phục hàng ngày trong tiếng Nhật