3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 1)
Tiếp tục với hành trình chinh phục EJU, hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp giúp các bạn 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 1) trong bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề nhé! Trong những bài học lần trước, Kosei đã giới thiệu tới các bạn 350 từ vựng chủ đề Toán học.
3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 1)
-
アクセント: thanh điệu
-
アポストロフィー: Dấu nháy đơn
-
アルファベット: bảng chữ cái alphabet
-
言(い)い方(かた): cách nói
-
一人称(いちにんしょう): ngôi thứ nhất
-
一般動詞(いっぱんどうし): động từ phổ biến
-
依頼(いらい): nhờ vả, nhờ cậy
-
イントネーション: nhấn, dấu nhấn
-
引用符(いんようふ): dấu trích dẫn
-
受(う)け身(み): thể bị động
-
英文(えいぶん): câu tiếng Anh
-
エクスクラメーションマーク: Exclamation Mark, Dấu cảm thán (!)
-
選(えら)ぶ: lựa chọn
-
大文字(おおもじ): chữ cái, chữ hoa
-
過去完了(かこかんりょう): thể quá khứ hoàn thành
-
過去形(かこけい): thể quá khứ
-
過去進行形(かこしんこうけい): thể quá khứ tiếp diễn
-
過去分詞形(かこぶんしかたち): thể quá khứu phân từ
-
下線部(かせんぶ): phần có gạch dưới
-
活用(かつよう): chia thì
-
可能(かのう): khả năng
-
関係代名詞(かんけいだいめいし): đại từ quan hệ
-
冠詞(かんし): mạo từ
-
感嘆符(かんたんふ): dấu cảm thán
-
間投詞(かんとうし): Thán từ
-
記号(きごう): ký hiệu
-
規則動詞(きそくどうし): động từ quy tắc
-
規則変化(きそくへんか): thay đổi chia thì với từ có quy tắc
-
疑問詞(ぎもんし): từ nghi vấn
-
疑問符(ぎもんふ): dấu hỏi (?)
-
疑問文(ぎもんぶん): câu nghi vấn
-
強弱(きょうじゃく): độ nhấn mạnh, yếu trong câu
-
クエスチョンマーク: Dấu chấm hỏi
-
経験(けいけん): kinh nghiệm
-
継続(けいぞく): liên tục, tiếp diễn
-
形容詞(けいようし): tính từ
-
原形(げんけい): thể nguyên mẫu
-
現在完了(げんざいかんりょう): thì hiện tại hoàn thành
-
現在完了進行形(げんざいかんりょうしんこうけい): thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
-
現在形(げんざいけい): thì hiện tại
-
調子(ちょうし): thanh điệu
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục ôn luyện từ vựng thi EJU ở đây nhé:
>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 2)
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei