Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 6 nét tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 theo số nét | 6
扱 Hấp |
扱う |
あつかう |
Điều khiển, sử dụng/ đối phó, giải quyết |
安 An |
安易 |
あんい |
Sự dễ dàng, đơn giản |
浦安 |
うらやす |
Urayasu (tên thành phố) |
|
格安 |
かくやす |
Giá rẻ |
|
精神安定剤 |
せいしんあんていざい |
Thuốc an thần |
|
衣 Y |
衣装 |
いしょう |
Quần áo, y phục |
衣食住 |
いしょくじゅう |
Nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (Mặc-Ăn-Ở) |
|
浴衣 |
ゆかた |
Yukata (trang phục truyền thống mùa hè) |
|
因 Nhân |
因縁 |
いんねん |
Nhân duyên, duyên nợ |
原因 |
げんいん |
Nguyên nhân |
|
要因 |
よういん |
Nguyên nhân chủ yếu, nhân tố ảnh hưởng |
|
汚 Ô |
汚職 |
おしょく |
Sự tham ô |
汚染 |
おせん |
Sự ô nhiễm |
|
汚名返上 |
おめいへんじょう |
Sự lấy lại danh dự, sự minh oan |
|
汚す |
けがす |
Bôi nhọ, làm bẩn |
|
汚す |
よごす |
Làm bẩn |
|
仮 Giả |
仮定 |
かてい |
Sự giả định |
仮契約 |
かりけいかく |
Hợp đồng tạm thời |
|
仮免許 |
かりめんきょ |
Bằng cấp tạm thời |
|
仮病 |
けびょう |
Giả bệnh |
|
会 Hội |
会議実 |
かいぎじつ |
Phòng hội nghị, phòng họp |
井戸端会議 |
いどばたかいぎ |
Buôn chuyện, buôn dưa lê |
|
宴会 |
えんかい |
Bữa tiệc |
|
再会 |
さいかい |
Sự tái ngộ, gặp lại |
|
準会員 |
じゅんかいいん |
Thành viên liên quan |
|
展覧会 |
てんらんかい |
Hội triển lãm |
|
博覧会 |
はくらんかい |
Hội chợ |
|
弁論大会 |
べんろんたいかい |
Đại hội hùng biện |
|
回 Hồi |
回数券 |
かいすうけん |
Tập vé, sổ vé |
回復 |
かいふく |
Sự hồi phục |
|
回覧 |
かいらん |
Sự chuyền tay xem |
|
巡回 |
じゅんかい |
Sự đi tuần, đi vòng quanh |
|
撤回 |
てっかい |
Sự hủy bỏ, thu hồi |
|
各 Các |
各自 |
かくじ |
Mỗi, từng cá nhân |
汗 Hãn |
発汗 |
はっかん |
Sự đổ mồ hôi/ sự hấp hơi |
缶 Phữu |
缶詰 |
かんづめ |
Đồ hộp |
空き缶 |
あきかん |
Lon rỗng, hộp rỗng |
|
企 Qui |
企画 |
きかく |
Sự quy hoạch, sự lên kế hoạch |
危 Nguy |
危うい |
あやうい |
Nguy hiểm |
危ぶむ |
あやぶむ |
Lo sợ |
|
危機一髪 |
ききいっぱつ |
Ngàn cân treo sợi tóc/ Nguy hiểm |
|
危機感 |
ききかん |
Cảm giác bất an, lo lắng |
|
危険 |
きけん |
Sự nguy hiểm |
|
景 Cảnh |
景気 |
けいき |
Tình hình kinh tế |
大気圏 |
たいきけん |
Khí quyển |
|
低気圧 |
ていきあつ |
Khí áp thấp |
|
吐き気 |
はきけ |
Cảm giác buồn nôn |
|
雰囲気 |
ふんいき |
Bầu không khí |
|
湯気 |
ゆげ |
Hơi nước |
|
乱気流 |
らんきりゅう |
Sự nhiễu loạn khí lưu |
|
吉 Cát |
吉 |
きち |
Sự may mắn |
不吉 |
ふきつ |
Sự không may, bất hạnh |
|
休 Hưu |
休憩 |
きゅうけい |
Sự nghỉ ngơi, giải lao |
休憩室 |
きゅうけいしつ |
Phòng nghỉ |
|
吸 Hấp |
吸血鬼 |
きゅうけつき |
Quỷ hút máu |
吸収 |
きゅうしゅう |
Sự hấp thu |
|
吸い殻 |
すいがら |
Tàn thuốc lá |
|
呼吸 |
こきゅう |
Sự hô hấp |
|
共 Cộng |
共作 |
きょうさく |
Sự cộng tác |
共存 |
きょうぞん |
Sự chung sống, cùng tồn tại |
|
仰 Ngưỡng |
仰ぐ |
あおぐ |
Nhìn lên cao/ kính trọng/ thỉnh cầu |
信仰 |
しんこう |
Tín ngưỡng |
|
曲 Khúc |
序曲 |
じょきょく |
Khúc dạo đầu |
名曲 |
めいきょく |
Khúc nhạc nổi tiếng |
|
刑 Hình |
刑期 |
けいき |
Thời hạn bỏ tù |
死刑囚 |
しけいしゅう |
Tội tử hình |
|
血 Huyết |
血液型 |
けつえきがた |
Nhóm máu |
血管 |
けっかん |
Huyết quản |
|
吸血鬼 |
きゅうけつき |
Quỷ hút máu |
|
採血 |
さいけつ |
Sự lấy mẫu máu |
|
低血圧 |
ていけつあつ |
Huyết áp thấp |
|
交 Giao |
交わす |
かわす |
Trao đổi, giao dịch |
交際 |
こうさい |
Mối quan hệ, sự giao du |
|
交渉 |
こうしょう |
Sự đàm phán |
|
交代 |
こうたい |
Sự thay ca, thay phiên |
|
交流 |
こうりゅう |
Sự giao lưu |
|
交わる |
まじわる |
Giao nhau, cắt nhau |
|
外交 |
がいこう |
Sự ngoại giao |
|
光 Quang |
光沢 |
こうたく |
Độ sáng, độ bóng |
稲光 |
いなびかり |
Ánh chớp |
|
蛍光灯 |
けいこうとう |
Đèn huỳnh quang |
|
向 Hướng |
趣向 |
しゅこう |
Chí hướng, ý hướng |
后 Hậu |
皇后 |
こうごう |
Hoàng Hậu |
好 Hảo |
好況 |
こうきょう |
Tình hình kinh tế tốt |
好青年 |
こうせいねん |
Thanh niên tốt |
|
好都合 |
こうつごう |
Cơ hội tốt, thuận lợi |
|
好む |
このむ |
Rất thích, ưa thích |
|
考 Khảo |
考える |
かんがえる |
Suy nghĩ, suy tư, cân nhắc |
考慮 |
こうりょ |
Sự xem xét, quan tâm |
|
思考 |
しこう |
Sự suy nghĩ, cân nhắc |
|
選考 |
せんこう |
Sự chọn lựa, tuyển chọn |
|
行 Hành |
行儀 |
ぎょうぎ |
Cách ứng xử |
行事 |
ぎょうじ |
Hội hè, sự kiện |
|
行政 |
ぎょうせい |
Hành chính |
|
行列 |
ぎょうれつ |
Sự xếp hàng, hàng người |
|
行方 |
ゆくえ |
Hướng đi |
|
親孝行 |
おやこうこう |
Sự hiếu thảo |
|
刊行 |
かんこう |
Sự phát hành |
|
銀行員 |
ぎんこういん |
Nhân viên ngân hàng |
|
試行錯誤 |
しこうさくご |
Việc thử nghiệm để thấy sai sót và hoàn thiện |
|
執行猶予 |
しっこうゆうよ |
Tù treo, án treo |
|
徐行 |
じょこう |
Sự đi chậm |
|
進行 |
しんこう |
Sự tiến hành, tiến độ |
|
遂行 |
すいこう |
Sự hoàn thành, thành tích |
|
非行 |
ひこう |
Hành vi không chính đáng |
|
平行 |
へいこう |
Sự bình hành, sự song song |
|
夜行 |
やこう |
Daj hành, chuyên đi trong đêm |
|
合 Hợp |
合唱 |
がっしょう |
Sự hợp xướng |
合致 |
がっち |
Sự nhất trí, phù hợp |
|
合併 |
がっぺい |
Sự sáp nhập |
|
競合 |
きょうごう |
Sự ganh đua, cạnh tranh |
|
好都合 |
こうつごう |
Cơ hội tốt, thuận lợi |
|
照合 |
しょうごう |
Sự so sánh, đối chiếu |
|
都合 |
つごう |
Sự tiện lợi, thuận lợi |
|
統合 |
とうごう |
Tổng thể, sự thống nhất |
|
再 Tái |
再会 |
さいかい |
Sự hội ngộ, gặp lại |
再建 |
さいけん |
Sự tái thiết, xây dựng lại |
|
再検査 |
さいけんさ |
Việc đi khám lại |
|
再編 |
さいへん |
Sự cải tổ, tái cấu trúc |
|
再編成 |
さいへんせい |
Sự tái cơ cấu, cải tổ lại tổ chức |
|
再び |
ふたたび |
Lại một lần nữa |
|
在 Tại |
在庫 |
ざいこ |
Sự tồn kho |
存在 |
そんざい |
Sự tồn tại |
|
滞在 |
たいざい |
Sự tạm trú |
|
不在 |
ふざい |
Sự vắng mặt, khiếm khuyết |
|
旨 Chỉ |
趣旨 |
しゅし |
Ý đồ, mục đích |
要旨 |
ようし |
Điều cốt yếu, quan trọng |
|
死 Tử |
死刑囚 |
しけいしゅう |
Tội tử hình |
至 Chí |
至る |
いたる |
Đạt tới |
至急 |
しきゅう |
Sự gấp gáp, cấp tốc |
|
字 Tự |
字幕 |
じまく |
Phụ đề |
頭文字 |
かしらもじ |
Viết tắt chữ cái đầu |
|
誤字 |
ごじ |
Chữ in sai, lỗi gõ chứ |
|
名字 |
みょうじ |
Họ (tên) |
|
寺 Tự |
寺院 |
じいん |
Ngôi chùa |
〇〇字 |
〇〇じ |
Chùa 〇〇 |
|
次 Thứ |
異次元 |
いじげん |
Dị thứ nguyên, chiều không gian khác |
耳 Nhĩ |
初耳 |
はつみみ |
Lần đầu nghe thấy |
自 Tự |
自衛隊 |
じえいたい |
Đội tự vệ, dân vệ |
自己 |
じこ |
Sự tự bản thân mình |
|
自己流 |
じこりゅう |
Phong cách cá nhân |
|
自称 |
じしょう |
Sự tự xưng |
|
自信喪失 |
じしんそうしつ |
Sự mất tự tin |
|
自動扉 |
じどうとびら |
Cửa tự động |
|
自閉症 |
じへいしょう |
Chứng tự kỉ |
|
自暴自棄 |
じぼうじき |
Sự buông thả bản thân, tuyệt vọng |
|
自慢 |
じまん |
Sự tự mãn |
|
自由 |
じゆう |
Sự tự do |
|
自ら |
みずから |
Bản thân |
|
各自 |
かくじ |
Mỗi người, từng người |
|
軽自動車 |
けいじどうしゃ |
Ô tô nhẹ |
|
式 Thức |
株式 |
かぶしき |
Cổ phần, cổ phiếu |
電動式 |
でんどうしき |
Kiểu điện động |
|
日本式 |
にほんしき |
Phong cách Nhật |
|
芝 Chi |
芝 |
しば |
Cỏ |
芝生 |
しばふ |
Bãi cỏ |
|
守 Thủ |
留守 |
るす |
Sự vắng nhà |
朱 Chu |
朱色 |
しゅいろ |
Màu đỏ tươi |
州 Châu |
欧州 |
おうしゅう |
Châu Âu |
九州 |
きゅうしゅう |
Vùng Kyuushuu |
|
本州 |
ほんしゅう |
Vùng Honshuu |
|
充 Sung |
充実 |
じゅうじつ |
Sự sung túc, đầy đủ |
充実感 |
じゅうじつかん |
Cảm giác viên mãn, đầy đủ |
|
充電 |
じゅうでん |
Sự sạc điện |
|
充満 |
じゅうまん |
Sự sung mãn |
|
補充 |
ほじゅう |
Sự bổ sung |
|
旬 Tuần |
下旬 |
げじゅん |
Hạ tuần (10 ngày cuối tháng) |
巡 Tuần |
巡回 |
じゅんかい |
Sự tuần hoàn |
巡る |
めぐる |
Đi quanh, dạo quanh, xung quanh |
|
お巡りさん |
おまわりさん |
Cảnh sát địa phương |
匠 Tượng |
師匠 |
ししょう |
Sư phụ |
色 Sắc |
色紙 |
いろがみ |
Giấy màu |
色彩 |
しきさい |
Màu sắc |
|
色紙 |
しきし |
Giấy viết cao cấp có màu |
|
褐色 |
かっしょく |
Màu nâu |
|
景色 |
けしき |
Cảnh sắc |
|
国際色 |
こくさいしょく |
Đặc sắc quốc tế |
|
朱色 |
しゅいろ |
Màu đỏ tươi |
|
天然色 |
てんねんしょく |
Màu sắc tự nhiên |
|
音色 |
ねいろ |
Âm sắc |
|
緑色 |
みどりいろ |
Màu xanh lá cây |
|
無色透明 |
むしょくとうめい |
Không màu và trong suốt |
|
緑黄色野菜 |
りょくおうしょくやさい |
Rau củ có màu xanh lá cây và vàng |
|
尽 Tẫn |
尽くす |
つくす |
Cống hiến, phục vụ, hết mình vì |
一網打尽 |
いちもうだじん |
Một mẻ lớn, tóm gọn |
|
迅 Tấn |
迅速 |
じんそく |
Sự mau lẹ, nhanh chóng |
成 Thành |
成就 |
じょうじゅ |
Thành tựu |
成功 |
せいこう |
Sự thành công |
|
成熟 |
せいじゅく |
Sự thành thục |
|
成長 |
せいちょう |
Sự trưởng thành, lớn lên |
|
既成 |
きせい |
Cái đã có, vốn có |
|
形成 |
けいせい |
Sự hình thành |
|
構成 |
こうせい |
Sự cấu tạo, cấu thành |
|
再編成 |
さいへんせい |
Sự tái cấu trúc, cải tổ |
|
達成感 |
たっせいかん |
Cảm giác thành tựu
|
|
舌 Thiệt |
舌 |
した |
Lưỡi |
先 Tiên |
先端技術 |
せんたんぎじゅつ |
Công nghệ cao, kỹ thuật tiên tiến |
先輩 |
せんぱい |
Tiền bối |
|
祖先 |
そせん |
Tổ tiên |
|
全 Toàn |
全て |
すべて |
Toàn bộ, tất ả |
全般 |
ぜんぱん |
Tổng quát, toàn bộ, một cách tổng thể |
|
全滅 |
ぜんめつ |
Sự hủy diệt hoàn toàn |
|
壮 Tráng |
壮絶 |
そうぜつ |
Sự hùng tráng |
壮大 |
そうだい |
Sự tráng lệ, hùng vĩ, nguy nga |
|
奏 Tấu |
功を奏す |
こうをそうす |
Đã đạt hiệu quả |
演奏 |
えんそう |
Sự diễn tấu |
|
伴奏 |
ばんそう |
Sự đệm nhạc |
|
早 Tảo |
早急 |
そうきゅう・さっきゅう |
Sự khẩn cấp |
早口 |
はやくち |
Sự nhanh mồm, lẻo mép |
|
時期尚早 |
じきしょうそう |
Sớm (hơn bình thường, hơn dự tính) |
|
争 Tranh |
争う |
あらそう |
Chiến đấu, cạnh tranh |
競争 |
きょうそう |
Sự cạnh tranh |
|
紛争 |
ふんそう |
Sự phân tranh, tranh chấp |
|
闘争 |
とうそう |
Sự đấu tranh |
|
存 Tồn 多 Đa |
存在 |
そんざい |
Sự tồn tại |
存じる |
ぞんじる |
Biết, biết đến |
|
依存 |
いぞん・いそん |
Sự phụ thuộc |
|
共存 |
きょうぞん |
Sự chung sống |
|
生存 |
せいぞん |
Sự sinh tồn |
|
多彩 |
たさい |
Sự đa dạng |
|
宅 Trạch |
市営住宅 |
しえいじゅうたく |
Khu nhà do chính quyền quản lý, kinh doanh |
邸宅 |
ていたく |
Tòa biệt thự |
|
座 Tọa |
座布団 |
ざぶとん |
Đệm ngồi kiểu Nhật |
地 Địa |
地獄 |
じごく |
Địa ngục |
地盤 |
じばん |
Địa bàn |
|
地下街 |
ちかがい |
Phố mua sắm dưới mặt đất |
|
地下茎 |
ちかけい |
Rễ cây |
|
地方分権 |
ちほうぶんけん |
Sự phân quyền cấp địa phương |
|
生地 |
きじ |
Vải may quần áo |
|
都営地下鉄 |
とえいちかてつ |
Hệ thống tàu điện ngầm trong thành phố |
|
被災地 |
ひさいち |
Vùng chịu thiên tai |
|
墓地 |
ぼち |
Nghĩa địa |
|
無地 |
むじ |
Sự trơn, không có họa tiết |
|
竹 Trúc |
竹刀 |
しない |
Kiếm gỗ Nhật Bản |
松竹梅 |
しょうちくばい |
Tùng-Trúc-Mai |
|
仲 Trọng |
仲介 |
ちゅうかい |
Sự môi giới |
仲人 |
なこうど |
Người môi giới |
|
虫 Trùng |
昆虫 |
こんちゅう |
Côn trùng |
兆 Triệu |
兆し |
きざし |
Dấu hiệu, điềm báo |
1兆 |
1ちょう |
1 nghìn tỷ |
|
伝 Truyền |
伝言 |
でんごん |
Lời nhắn |
伝染 |
でんせん |
Sự truyền nhiễm |
|
宣伝 |
せんでん |
Sự tuyên truyền |
|
吐 |
吐き気 |
はきけ |
Cảm giác buồn nôn |
吐く |
はく |
Nôn |
|
灯 Đăng |
蛍光灯 |
けいこうとう |
Đèn huỳnh quang |
当 Đương |
当番 |
とうばん |
Đến lượt (làm việc, trực nhật) |
該当 |
がいとう |
Sự tương ứng, tương thích |
|
担当 |
たんとう |
Sự đảm đương, chịu trách nhiệm |
|
適当 |
てきとう |
Sự thích hợp |
|
同 Đồng |
同意 |
どうい |
Sự đồng ý |
同一 |
どういつ |
Sự đồng nhất |
|
同情 |
どうじょう |
Sự đồng tình |
|
同胞 |
どうほう |
|
|
同盟 |
どうめい |
|
|
同僚 |
どうりょう |
Đồng nghiệp |
|
異口同音 |
いくどうおん |
Sự nhất trí đồng lòng |
|
肉 Nhục |
筋肉 |
きんにく |
Cơ bắp |
鶏肉 |
けいにく・とりにく |
Thịt gà |
|
如 Như |
如し |
ごとし |
Ví như, giống như, như là... |
欠如 |
けつじょ |
Sự thiếu |
|
突如 |
とつじょ |
Sự đột ngột, không ngờ |
|
任 Nhiệm |
単身赴任 |
たんしんふにん |
Một mình đi làm xa nhà |
年 Niên |
好青年 |
こうせいねん |
Thanh niên tốt |
今年度 |
こんねんど |
Trong năm nay |
|
伐 Phạt |
伐採 |
ばっさい |
Việc chặt cây, phá rừng |
帆 Phàm |
帆船 |
はんせん |
Thuyền buồm |
妃 Phi |
王妃 |
おうひ |
Vương phi |
皇太子妃 |
こうたいしひ |
Hoàng thái tử phi |
|
伏 Phục |
伏せる |
ふせる |
Nằm phục xuống/ lật úp |
起伏 |
きふく |
Sự nhấp nhô, thăng trầm |
|
米 Mỹ |
欧米 |
おうべい |
Âu Mỹ |
朴 Phác |
素朴 |
そぼく |
Sự mộc mạc, chất phác |
名 Danh |
名残り |
なごり |
Tàn dư, dấu vết |
名字 |
みょうじ |
Họ (tên) |
|
名曲 |
めいきょく |
Khúc nhạc nổi tiếng |
|
名称 |
めいしょう |
Sự tự xưng |
|
名選手 |
めいせんしゅ |
Tuyển thủ nổi tiếng |
|
名簿 |
めいぼ |
Danh bạ, danh sách tên |
|
名誉 |
めいよ |
Danh giá, danh tiếng |
|
汚名返上 |
おめいへんじょう |
Sự lấy lại thanh danh, minh oan |
|
姓名 |
せいめい |
Họ và tên |
|
本名 |
ほんみょう |
Tên thật |
|
妄 Vọng |
被害妄想 |
ひがいもうそう |
Chứng hoang tưởng bị hại |
有 Hữu |
有頂天 |
うちょうてん |
Vui sướng, hân hoan |
有無 |
うむ |
Sự có và không có |
|
有罪 |
ゆうざい |
Sự có tội |
|
固有 |
こゆう |
Sự cố hữu |
|
所有権 |
しょうゆうけん |
Quyền sở hữu |
|
未曾有 |
みぞう |
Chưa từng có, không hề có |
|
羊 Dương |
羊 |
ひつじ |
Con cừu |
羊毛 |
ようもう |
Len, lông cừu |
|
列 Liệt |
行列 |
ぎょうれつ |
Sự xếp hàng, đoàn người |
陳列 |
ちんれつ |
Sự trưng bày |
|
劣 Liệt |
劣る |
おとる |
Kém hơn, thấp kém |
劣等感 |
れっとうかん |
Cảm giác thấp kém |
|
老 Lão |
老いる |
おいる |
Già |
老ける |
ふける |
Già dặn |
|
老人 |
ろうじん |
Người già |
|
老衰 |
ろうすい |
Sự lão suy, yếu đi vì già |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 7 nào >>> Kanji N1 theo số nét | 7 - nét
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei