Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 2
Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <2>
Âm On |
Hán tự |
Ví dụ |
|||
シ |
旨 |
Chỉ |
要旨 |
ようし |
Yếu tố quan trọng |
趣旨 |
しゅし |
Ý đồ, mục đích |
|||
指 |
Chỉ |
指示 |
しじ |
Sự chỉ thị |
|
指摘 |
してき |
Sự chỉ ra |
|||
脂 |
Chi |
脂肪 |
しぼう |
Mỡ |
|
油脂 |
ゆし |
Dầu mỡ |
|||
キュウ |
及 |
Cập |
普及 |
ふきゅう |
Sự phổ cập |
追及 |
ついきゅう |
Sự điều tra |
|||
級 |
Cấp |
高級 |
こうきゅう |
Cao cấp |
|
上級 |
じょうきゅう |
Thượng cấp, cấp trên |
|||
吸 |
Hấp |
吸収 |
きゅうしゅう |
Sự hấp thụ |
|
呼吸 |
こきゅう |
Sự hô hấp |
|||
キョ |
巨 |
Cự |
巨大な |
きょだい |
To lớn, khổng lồ |
巨人 |
きょじん |
Người khổng lồ |
|||
距 |
Cự |
距離 |
きょり |
Cự ly, khoảng cách |
|
拒 |
Cự |
拒否 |
きょひ |
Sự phản đối, bác bỏ |
|
拒絶 |
きょぜつ |
Sự cự tuyệt, từ chối |
|||
ホウ |
包 |
Bao |
包装 |
ほうそう |
Bao bì, sự đóng gói |
砲 |
Pháo |
大砲 |
たいほう |
Đại bác |
|
鉄砲 |
てっぽう |
Súng |
|||
胞 |
Bào |
同胞 |
どうほう |
Đồng bào |
|
細胞 |
さいぼう |
Tế bào |
|||
抱 |
Bão |
介抱 |
かいほう |
Sự chăm sóc |
|
飽 |
Bão |
飽和 |
ほうわ |
Sự bão hòa |
|
ショウ |
召 |
Triệu |
召集 |
しょうしゅう |
Sự triệu tập |
招 |
Chiêu |
招待 |
しょうたい |
Sự chiêu đãi, mời |
|
紹 |
Thiệu |
紹介 |
しょうかい |
Sự giới thiệu |
|
照 |
Chiếu |
照合 |
しょうごう |
Sự đối chiếu |
|
照明 |
しょうめい |
Sự chiếu sáng, khai sáng |
|||
昭 |
Chiêu |
昭和 |
しょうわ |
Chiêu Hòa (niên hiệu) |
|
沼 |
Chiểu |
沼 |
ぬま |
Ao, đầm |
|
タン |
旦 |
Đán |
一旦 |
いったん |
Một khi |
一旦停止 |
いったんていし |
Trạm dừng (xe bus) |
|||
担 |
Đảm |
担当 |
たんとう |
Đảm đương, chịu trách nhiệm |
|
|
|
負担 |
ふたん |
Gánh nặng |
|
胆 |
Đảm |
大胆な |
だいたん |
Can đảm, gan dạ |
|
ケン |
兼 |
Kiêm |
兼業 |
けんぎょう |
Nghề tay trái, sự kiêm nghiệm |
兼用 |
けんよう |
Sự dùng chung, sự đa dụng |
|||
謙 |
Khiêm |
謙虚な |
けんきょ |
Khiêm nhường |
|
謙遜 |
けんそん |
Sự khiêm tốn |
|||
嫌 |
Hiềm |
嫌悪 |
けんお |
Sự hiềm ác, chán ghét |
|
自己嫌悪 |
じこけんお |
Tự ghét bản thân |
|||
カン |
干 |
Can |
干渉 |
かんしょう |
Sự can thiệp/ sự giao thoa |
干潮 |
かんちょう |
Thủy triều xuống |
|||
汗 |
Hãn |
発汗 |
はっかん |
Mồ hôi |
|
発汗起用 |
はっかんきよう |
Sự đổ mồ hôi |
|||
刊 |
San |
刊行 |
かんこう |
Sự phát hành |
|
週刊誌 |
しょうかんし |
Tuần san, tạp chí ra hàng tuần |
|||
肝 |
Can |
肝心の |
かんじんの |
Chủ yếu, quan trọng |
|
肝臓 |
かんぞう |
Gan |
|||
幹 |
Cán |
幹部 |
かんぶ |
Cán bộ |
|
新幹線 |
しんかんせん |
Tàu Shinkansen |
|||
クツ |
屈 |
Khuất |
理屈 |
りくつ |
Logic |
屈折 |
くっせつ |
Sự khúc xạ, gấp khúc |
|||
掘 |
Quật |
発掘 |
はっくつ |
Sự khai quật |
|
採掘する |
さいくつする |
Khai mỏ, đào mỏ |
|||
堀 |
Quật |
堀 |
ほり |
Hào, kênh đào |
Học tiếp Kanji N1 bài 3 nào >>> Kanji N1 | Bài 3: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <3>
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau