Các từ vựng tiếng Nhật nhiều nghĩa (đa nghĩa)
ひもが切れる
Đứt dây
電池が切れる
Hết pin
タバコが切れる
Thuốc lá cháy hết
賞味期限が切れる
Hết hạn sử dụng
しびれが切れる
Tê chân, sốt ruột
電源を切る
Tắt nguồn
野菜の水気を切る
Để rau ráo nước
スタートを切る
Xuất phát
100メートル競争で10秒を切る
Chạy 100m trong 10 giây
ハンドルを右に切る
Quẹo phải
カードをよく切る
Đổi thẻ
キレる
Quá
染みがつ
Bị dính vết bẩn
染みをつける
Làm dơ
窓ガラスに水滴がつく
Giọt nước đọng trên kính cửa sổ
利子が付く
Có lãi
身に付く
Nắm vững
身に付ける
Học, thu nhận kiến thức
力が付く
Dùng lực
力を付ける
Dùng lực
着が付く
Tạo khác biệt
着を付ける
Dẫn trước
見当が付く
Đoán, dự đoán
見当を付ける
Ước lượng, ước tính
目処が付く
Có triển vọng
目処を付ける
Đặt mục tiêu
決心が付く
Quyết định đưa ra
服に匂いが付く
Quần áo bị ám mùi
折り目をつける
Tạo nếp gấp
味を付ける
Nêm gia vị
味が付く
Nêm gia vị
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với chủ đề tiếp theo:
>>> Học từ vựng tiếng Nhật về Tàu và Nhà ga
>>> Các tính từ tiếng Nhật cơ bản