Học Kanji N1 theo số nét | 12 nét (phần 2)
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 12 nét phần 2 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

Kanji N1 theo số nét | 12
(phần 2)
隊 - Đội |
|
|
軍隊 |
ぐんたい |
Quân đội |
自衛隊 |
じえいたい |
Đội tự vệ |
達 - Đạt |
|
|
達成感 |
たっせいかん |
Cảm giác thành tựu |
棚 - Bằng |
|
|
棚 |
たな |
Kệ, giá |
棚上げ |
たなあげ |
Sự tạm gác lại |
本棚 |
ほんだな |
Kệ sách |
弾 - Đàn |
|
|
弾 |
たま |
Viên đạn |
弾む |
はずむ |
Nảy, rộn lên |
弾く |
ひく |
Chơi (nhạc cụ) |
銃弾 |
じゅうだん |
Viên đạn |
爆弾 |
ばくだん |
Bom |
着 - Trứ |
|
|
接着剤 |
せっちゃくざい |
Keo, chất dính |
癒着 |
ゆちゃく |
Sự dính chặt, gắn bó |
超 - Siêu |
|
|
超音場 |
ちょうおんば |
Siêu âm |
超能力 |
ちょうのうりょく |
Siêu năng lực |
貯 - Trữ |
|
|
貯蓄 |
ちょちく |
Sự tích góp, tiết kiệm tiền |
痛 - Thống |
|
|
頭痛 |
ずつう |
Bệnh đau đầu |
提 - Đê |
|
|
堤防 |
ていぼう |
Đê điều, đê đập |
提唱 |
ていしょう |
Sự đề xướng |
程 - Trình |
|
|
程度 |
ていど |
Trình độ |
過程 |
かてい |
Quá trình |
日程 |
にってい |
Nhật trình |
課程 |
かてい |
Khóa học |
渡 - Độ |
|
|
譲渡 |
じょうと |
Sự chuyển giao, chuyển nhượng |
登 - Đăng |
|
|
登山 |
とざん |
Sự leo núi |
登録 |
とうろく |
Sự đăng nhập |
塔 - Tháp |
|
|
塔 |
とう |
Tháp |
搭 - Đáp |
|
|
搭乗券 |
とうじょうけん |
Vé máy bay |
棟 - Đống |
|
|
A棟・B棟 |
Aとう・Bとう |
Tòa A, tòa B |
病棟 |
びょうとう |
Phòng bệnh |
湯 - Thang |
|
|
湯気 |
ゆげ |
Hơi nước |
等 - Đẳng |
|
|
平等 |
びょうどう |
Sự bình đẳng |
劣等感 |
れっとうかん |
Cảm giác thấp kém |
統 - Thống |
|
|
統一 |
とういつ |
Sự thống nhất |
統合 |
とうごう |
Sự kết hợp, tổng thể |
統率 |
とうそつ |
Sự ra lệnh, chỉ huy |
統治 |
とうち |
Sự thống trị |
大統領 |
たいとうりょう |
Tổng thống |
童 - Đồng |
|
|
童謡 |
どうよう |
Bài hát đồng dao |
児童 |
じどう |
Nhi đồng |
道 - Đạo |
|
|
道徳 |
どうとく |
Đạo đức |
道端 |
みちばた |
Ven đường, vệ đường |
軌道 |
きどう |
Quỹ đạo, đường ray |
下水道 |
げすいどう |
Hệ thống thoát nước |
剣道 |
けんどう |
Kendo/ Kiếm đạo |
都道府県 |
とどうふけん |
Đô - Đạo - Phủ - Huyện (các cấp bậc đơn vị hành chính Nhật Bản) |
報道陣 |
ほうどうじん |
Nhóm phóng viên |
鈍 - Độn |
|
|
鈍感 |
どんかん |
Sự đần độn, ngu xuẩn |
琶 - Bà |
|
|
琵琶湖 |
びわこ |
Hồ Biwa |
廃 - Phế |
|
|
廃れる |
すたれる |
Lỗi thời, suy tàn |
荒廃 |
こうはい |
Sự phá hủy, tàn phá |
買 - Mại |
|
|
購買 |
ほうばい |
Sự mua, thu mua |
博 - Bác |
|
|
博士 |
はかせ |
Tiến sĩ |
博物館 |
はくぶつかん |
Bảo tàng |
博覧会 |
はくらんかい |
Hội chợ triển lãm |
番 - Phiên |
|
|
当番 |
とうばん |
Đến lượt, đến phiên |
背番号 |
せばんごう |
Số hiệu trên lưng |
悲 - Bi |
|
|
悲観 |
ひかん |
Sự bi quan |
悲劇 |
ひげき |
Bi kịch |
悲惨 |
ひさん |
Sự bi thảm |
慈悲深い |
ひじぶかい |
Nhân hậu, từ bi |
扉 - Phi |
|
|
扉 |
とびら |
Cái cửa |
自動扉 |
じどうとびら |
Cửa tự động |
費 - Phí |
|
|
経費 |
けいひ |
Kinh phí |
消費 |
しょうひ |
Sự tiêu thụ, tiêu phí |
浪費 |
ろうひ |
Sự lãng phí |
備 - Bị |
|
|
備える |
そなえる |
Chuẩn bị, phòng bị |
軍備 |
ぐんび |
Quân bị, trang bị quân đội |
琵 - Tì |
|
|
琵琶湖 |
びわこ |
Hồ Biwa |
筆 - Bút |
|
|
鉛筆 |
えんぴつ |
Bút bi |
執筆 |
しっぴつ |
Sự chấp bút, viết |
随筆 |
ずいひつ |
Tùy bút, bài luận |
評 - Khốc |
|
|
酷評 |
こくひょう |
Chỉ trích, phê bình gay gắt |
富 - Phú |
|
|
富む |
とむ |
Giàu có, phong phú |
豊富 |
ほうふ |
Sự phong phú |
普 - Phổ |
|
|
普及 |
ふきゅう |
Sự phổ cập |
普通 |
ふつう |
Sự phổ thông, bình thường |
普遍 |
ふへん |
Sự phổ biến |
普遍的 |
ふへんてき |
Phổ biến |
復 - Phục |
|
|
復活 |
ふっかつ |
Sự sống lại |
復帰 |
ふっき |
Sự khôi phục |
復旧 |
ふっきゅう |
Sự hồi phục lại trạng thái cũ |
復興 |
ふっこう |
Sự phục hưng |
往復 |
おうふく |
Sự khứ hồi |
回復 |
かいふく |
Sự hồi phục |
雰 - Phân |
|
|
雰囲気 |
ふんいく |
Bầu không khí |
塀 - Biên |
|
|
塀 |
へい |
Tường, vách |
遍 - Biến |
|
|
普遍 |
ふへん |
Sự phổ biến |
普遍的 |
ふへんてき |
Phổ biến |
補 - Bổ |
|
|
補う |
おぎなう |
Đền bù, bổ sung |
補充 |
ほじゅう |
Sự bổ sung |
補償 |
ほしょう |
Sự bù lỗ, đền bù |
補足 |
ほそく |
Sự bổ sung, bổ túc |
補聴器 |
ほちょうき |
Máy trợ thính |
候補 |
こうほ |
Sự ứng cử |
立候補 |
りっこうほ |
Sự ứng cử |
募 - Mộ |
|
|
募る |
つのる |
Chiêu mộ, trưng cầu, thu hút |
募金 |
ぼきん |
Sự quyên tiền |
募集 |
ぼしゅう |
Sự tuyển dụng |
応募 |
おうぼ |
Sự ứng tuyển |
報 - Báo |
|
|
報酬 |
ほうしゅう |
Sự trả công, thù lao |
報道陣 |
ほうどうじん |
Nhóm phóng viên |
報いる |
むくいる |
Báo đáp, đền đáp |
傍 - Bàng |
|
|
傍聴 |
ぼうちょう |
Sự nghe, việc nghe |
帽 - Mạo |
|
|
帽子 |
ぼうし |
Cái mũ |
脱帽 |
だつぼう |
Sự ngả mũ |
棒 - Bổng |
|
|
棒立ち |
ぼうだち |
Sự đứng thẳng, đứng im |
棒読み |
ぼうよみ |
Giọng đọc đều đều |
鉄棒 |
てつぼう |
Cây gậy sắt |
貿 - Mậu |
|
|
貿易 |
ぼうえき |
Thương mại, mậu dịch |
満 - Mãn |
|
|
満塁 |
まんるい |
Cả 4 chốt (thuật ngữ bóng chày) |
充満 |
じゅうまん |
Sự sung mãn, tràn trề |
無 - Vô |
|
|
無事 |
ぶじ |
Sự bình an vô sự |
無難 |
ぶなん |
Không khó |
無口 |
むくち |
Sự im lặng |
無言 |
むごん |
Sự im lặng, không lời |
無視 |
むし |
Sự phớt lờ |
無地 |
むじ |
Sự trơn, không có họa tiết |
無色透明 |
むしょくとうめい |
Sự không màu và trong suốt |
無駄遣い |
むだづかい |
Sự lãng phí |
無念 |
むねん |
Sự ân hận, hối tiếc |
有無 |
うむ |
Sự có và không |
感慨無量 |
かんがいむりょう |
Vô cùng xúc động |
唯一無二 |
ゆいいつむに |
Sự độc nhất vô nhị |

婿 - Tế |
|
|
婿 |
むこ |
Con rể |
愉 - Du |
|
|
愉快 |
ゆかい |
Sự hài lòng, thỏa mãn |
猶 - Do |
|
|
執行猶予 |
しっこうゆうよ |
Án treo |
裕 - Dụ |
|
|
裕福 |
ゆうふく |
Sự giàu có, dư giả |
余裕 |
よゆう |
Phần dư ra |
雄 - Hùng |
|
|
雄 |
おす |
Giống đực |
雄大 |
ゆうだい |
Sự hùng vĩ, hùng tráng |
英雄 |
えいゆう |
Anh hùng |
雌雄 |
しゆう |
Nam và nữ, đực và cái |
揚 - Dương |
|
|
揚げる |
あげる |
Chiên ngập dầu |
揺 - Dao |
|
|
揺れる |
ゆれる |
Dao động (bập bềnh, đong đưa, lắc lư...) |
動揺 |
どうよう |
Sự dao động |
葉 - Diệp |
|
|
紅葉 |
こうよう |
Sự thay lá |
紅葉 |
もみじ |
Momiji/ lá cây phong |
陽 - Dương |
|
|
陽性 |
ようせい |
Dương tính |
絡 - Lạc |
|
|
絡む |
からむ |
Vướng mắc vào, dính dàng tới, liên quan đến... |
連絡 |
れんらく |
Sự liên lạc |
落 - Lạc |
|
|
落下 |
らっか |
Sự rơi xuống (vật) |
堕落 |
だらく |
Sự suy thoái, trụy lạc |
墜落 |
ついらく |
Sự rơi từ trên cao (máy bay) |
転落 |
てんらく |
Sự rơi, ngã xuống/ bị giáng chức |
暴落 |
ぼうらく |
Sự sụt nhanh, giảm nhanh |
没落 |
ぼつらく |
Sự đắm, chìm/ tiêu tan, sụp đổ |
硫 - Huỳnh |
|
|
硫黄 |
いおう |
Lưu huỳnh |
量 - Lượng |
|
|
量る |
はかる |
Cân |
感慨無量 |
かんがいむりょう |
Vô cùng xúc động |
情状酌量 |
じょうじょうしゃくりょう |
Tình tiết giảm nhẹ |
塁 - Lũy |
|
|
一塁 |
いちるい |
Chốt 1 (thuật ngữ bóng chày) |
満塁 |
まんるい |
Cả 4 chốt (thuật ngữ bóng chày) |
裂 - Liệt |
|
|
裂ける |
さける |
Bị xé rách, bị toác ra |
支離滅裂 |
しりめつれつ |
Không mạch lạc, lủng củng |
分裂 |
ぶんれつ |
Sự phân rã, rạn nứt |
廊 - Lang |
|
|
廊下 |
ろうか |
Hành lang |
惑 - Hoặc |
|
|
惑星 |
わくせい |
Hành tinh |
疑惑 |
ぎわく |
Sự nghi hoặc |
困惑 |
こんわく |
Sự bối rối |
戸惑う |
とまどう |
Lạc đường, mất phương hướng |
迷惑 |
めいわく |
Sự mê hoặc, làm phiền |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 13 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 13 nét (phần 1)
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!

kosei

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 19 nét tại đây nhé!

hiennguyen