Học Kanji N1 Theo Số Nét | 13 Nét (phần 1)
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 13 nét phần 1 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji N1 theo số nét | 13
(phần 1)
暗 - Ám |
|
|
暗中模索 |
あんちゅうもさく |
Mò kim đáy bế (trạng thái mơ hồ, không rõ phương hướng) |
意 - Ý |
|
|
意義 |
いぎ |
Ý nghĩa |
意識 |
いしき |
Ý thức |
意欲 |
いよく |
Sự mong muốn, động lực |
敬意 |
けいい |
Lòng tôn kính, kính yêu |
創意工夫 |
そういくふう |
Đầy tính sáng tạo |
同意 |
どうい |
Sự đồng ý |
波浪注意報 |
はろうちゅういほう |
Cảnh báo sóng thần |
違 - Vi |
|
|
違憲 |
いけん |
Sự vi phạm hiến pháp |
相違 |
そうい |
Sự khác biệt |
園 - Viên |
|
|
植物園 |
しょくぶつえん |
Vườn thực vật |
庭園 |
ていえん |
Khu vườn |
動物園 |
どうぶつえん |
Vườn thú |
幼稚園 |
ようちえん |
Nhà trẻ, trường mẫu giáo |
煙 - Yên |
|
|
喫煙所 |
きつえんじょ |
Khu vực hút thuốc |
猿 - Khỉ |
|
|
猿 |
さる |
Con khỉ |
類人猿 |
るいじんえん |
Vượn người |
遠 - Viễn |
|
|
遠慮 |
えんりょ |
Sự khách sáo, khách khí |
永遠 |
えいえん |
Sự vĩnh viễn |
鉛 - Diên |
|
|
鉛筆 |
えんぴつ |
Bút chì |
亜鉛 |
あえん |
Kẽm |
嫁 - Giá |
|
|
嫁 |
よめ |
Vợ, cô dâu |
暇 - Hạ |
|
|
暇 |
ひま |
Rảnh, sự rảnh rỗi |
余暇 |
よか |
Thời gian rảnh |
解 - Giải |
|
|
解雇 |
かいこ |
Sự sa thải, đuổi việc |
解釈 |
かいしゃく |
Sự giải thích, giải nghĩa |
解凍 |
かいとう |
Sự rã đông, sự giải quyết |
開放 |
かいほう |
Sự giải phóng |
解剖 |
きいぼう |
Sự giải phẫu |
解毒 |
げどく |
Sự giải độc |
解熱剤 |
げねつざい |
Thuốc giảm sốt |
誤解 |
ごかい |
Sự hiểu nhầm, hiểu sai |
弁解 |
べんかい |
Sự biện giải, biện hộ |
理解力 |
りかいりょく |
Năng lực hiểu biết |
了解 |
りょうかい |
Hiểu rồi!/ Đã hiểu! |
塊 - Khối |
|
|
塊 |
かたまり |
Cục, miếng, tảng |
慨 - Khái |
|
|
感慨無量 |
かんがいむりょう |
Vô cùng xúc động |
憤慨 |
ふんがい |
Sự phẫn uất, căm phẫn |
該 - Cai |
|
|
該当 |
がいとう |
Sự tương ứng, phù hợp |
隔 - Cách |
|
|
間隔 |
かんかく |
Khoảng cách (thời gian), giãn cách |
別け隔て |
わけへだて |
Sự phân biệt đối xử |
楽 - Lạc |
|
|
楽譜 |
がくふ |
Bản nhạc, nhạc phổ |
喜怒哀楽 |
きどあいらく |
Hỉ nộ ái ố (các cảm xúc của con người) |
娯楽 |
ごらく |
Sự giải trí, tiêu khiển |
邦楽 |
ほうがく |
Nhạc Nhật truyền thống |
滑 - Hoạt |
|
|
滑走路 |
かっそうろ |
Đường băng sân bay |
滑る |
すべる |
Trơn, trượt |
滑らか |
なめらか |
Sự trơn tru |
円滑 |
えんかつ |
Sự trôi chảy, trơn tru |
褐 - Cát |
|
|
褐色 |
かっしょく |
Màu nâu |
勧 - Khuyến |
|
|
勧告 |
かんこく |
Sự khuyến cáo |
勧誘 |
かんゆう |
Sự rủ rê, dụ dỗ, khuyên bảo |
勧める |
すすめる |
Khuyên, gợi ý, giới thiệu, mời |
寛 - Khoan |
|
|
寛容 |
かんよう |
Sự khoan dung, bao dung |
幹 - Cán |
|
|
幹事 |
かんじ |
Sự điều phối, điều hành |
幹部 |
かんぶ |
Cán bộ |
幹 |
みき |
Thân cây |
新幹線 |
しんかんせん |
Shinkansen/ Tàu siêu tốc |
感 |
|
|
感じる |
かんじる |
Cảm thấy, cảm nhận được |
感慨無量 |
かんがいむりょう |
Vô cùng cảm động |
感覚 |
かんかく |
Cảm giác |
感心 |
かんしん |
Sự ngưỡng mộ, thán phục |
感染 |
かんせん |
Sự lây nhiễm |
危機感 |
ききかん |
Cảm giác nguy hiểm, lo lắng |
充実感 |
じゅうじつかん |
Cảm giác viên mãn |
達成感 |
たっせいかん |
Cảm giác thành tựu |
鈍感 |
どんかん |
Sự ngu xuẩn |
疲労感 |
ひろうかん |
Cảm giác mệt |
敏感 |
びんかん |
Sự mẫn cảm |
優越感 |
ゆうえつかん |
Sự tự mãn, tự cao tự đại |
予感 |
よかん |
Dự cảm |
劣等感 |
れっとうかん |
Cảm giác thấp kém |
頑 - Ngoan |
|
|
頑固 |
がんこ |
Sự ngoan cố |
棄 - Khí |
|
|
棄権 |
きけん |
Sự bỏ quyền, sự bỏ phiếu trắng |
遺棄 |
いき |
Sự từ bỏ, vứt, quăng đi |
自暴自棄 |
じぼうじき |
Sự buông thả, tuyệt vọng, tự ruồng bỏ |
破棄 |
はき |
Sự phá hoại/ lật đổ/ bác bỏ |
不法投棄 |
ふほうとうき |
Sự xả thái trái phép |
放棄 |
ほうき |
Sự chối bỏ/ vứt bỏ |
義 - Nghĩa |
|
|
義務 |
ぎむ |
Nghĩa vụ |
義理 |
ぎり |
Nghĩa lí, lí lẽ |
意義 |
いぎ |
Ý nghĩa |
異義 |
いぎ |
Sự khác nghĩa |
講義 |
こうぎ |
Giờ giảng, bài giảng |
菜食主義 |
さいしくしゅぎ |
Chủ nghĩa ăn chay |
詰 - Cật |
|
|
缶詰 |
かんづめ |
Được đóng hộp |
瓶詰 |
びんづめ |
Được đóng chai |
業 - Nghiệp |
|
|
業界 |
ぎょうかい |
Giới doanh nghiệp |
業績 |
ぎゅうせき |
Sự nghiệp |
運送業 |
うんそうぎょう |
Ngành vận tải |
営業所 |
えいぎょうしょ |
Trụ sở kinh doanh |
軽工業 |
けいこうぎょう |
Công nghiệp nhẹ |
兼業 |
けんぎょう |
Nghề tay trái, nghề phụ |
作業員 |
さぎょういん |
Công nhân |
重工業 |
じゅうこうぎょう |
Công nghiệp nặng |
職業 |
しょくぎょう |
Chức nghiệp, nghề nghiệp |
製造業 |
せいぞうぎょう |
Công nghiệp chế tạo |
卒業 |
そつぎょう |
Sự tốt nghiệp |
愚 - Ngu |
|
|
愚か |
おろか |
Ngớ ngẩn, dại dột |
愚痴 |
ぐち |
Sự than vãn, cằn nhằn |
群 - Quần |
|
|
群衆 |
ぐんしゅう |
Quần chúng |
携 - Huề |
|
|
携帯 |
けいたい |
Sự di động |
携わる |
たずさわる |
Tham gia vào |
継 - Kế |
|
|
継ぐ |
つぐ |
Thừa kế, thừa hưởng |
後継者 |
こうけいしゃ |
Người thừa kế |
傑 - Kiệt |
|
|
傑作 |
けっさく |
Kiệt tác |
嫌 - Hiểm |
|
|
嫌悪 |
けんお |
Sự chán ghét, ghê tởm |
機嫌 |
きげん |
Sự nguy hiểm |
献 - Hiến |
|
|
献金 |
けんきん |
Tiền quyên góp |
貢献 |
こうけん |
Sự cống hiến |
絹 - Quyên |
|
|
絹 |
きぬ |
Vải lụa |
遣 - Khiển |
|
|
小遣い |
こづかい |
Tiền tiêu vặt |
派遣 |
はけん |
Sự phái đi, sai làm việc |
無駄遣い |
むだづかい |
Sự lãng phí |
源 - Nguyên |
|
|
源 |
みなもと |
Nguồn |
起源 |
きげん |
Sự khởi nguồn, nguồn gốc |
誇 - Khoa |
|
|
誇り |
ほこり |
Niềm tự hào, niềm kiêu hãng |
鼓 - Cổ |
|
|
鼓 |
つづみ |
Tsuzumi/ trống cơm |
太鼓 |
たいこ |
Taiko/ trống Nhật Bản |
碁 - Kì |
|
|
碁 |
ご |
Go/ cờ vây |
碁盤 |
ごばん |
Bàn cờ vây |
溝 - Câu |
|
|
側溝 |
そっこう |
Mương |
排水溝 |
はいすいこう |
Rãnh thoát nước |
債 - Trái |
|
|
債務 |
さいむ |
Món nợ, khoản phải trả |
国債 |
こくさい |
Chứng khoán nhà nước, công trái |
負債 |
ふさい |
Khoản nợ, sự mắc nợ |
催 - Thôi |
|
|
催し |
もよおし |
Cuộc họp |
催す |
もよおす |
Có triệu chứng, cảm thấy |
開催 |
かいさい |
Sự tổ chức |
歳 - Tuế |
|
|
お歳暮 |
おせいぼ |
Quà cuối năm |
載 - Tải |
|
|
載せる |
のせる |
Đăng lên |
記載 |
きさい |
Sự ghi chép, viết |
掲載 |
けいさい |
Sự đăng báo, đăng bài |
罪 - Tội |
|
|
罪 |
つみ |
Tội, phạm tội |
有罪 |
ゆうざい |
Sự có tội |
詩 - Thi |
|
|
詩集 |
ししゅう |
Tập thơ |
詩人 |
しじん |
Nhà thơ |
試 - Thí |
|
|
試みる |
こころみる |
Thử |
試行錯誤 |
しこうさくご |
Việc chạy thử để tìm ra lỗi |
試練 |
しれん |
Sự khảo nghiệm, thử thách, rèn giũa |
模擬試験 |
もぎしけん |
Bài thi thử |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 13 (phần 2) nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 13 nét (phần 2)
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!

kosei

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 19 nét tại đây nhé!

hiennguyen