Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học Kanji N1 theo số nét | 13 nét (phần 2)
Học Kanji N1

Học Kanji N1 theo số nét | 13 nét (phần 2)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 13 nét phần 2 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

 

 

 

 

 

kanji n1

 

Kanji N1 theo số nét | 13

(phần 2)

資 - Tư

 

 

融資

ゆうし

Sự cấp vốn

飼 - Tự

 

 

飼う

かう

Nuôi (động vật)

飼育

しいく

Sự nuôi dưỡng

慈 - Từ

 

 

慈悲深い

じひぶかい

Nhân hậu, từ bi

辞 - Từ

 

 

辞表

じひょう

Đơn từ chức

総辞職

そうじしょく

Việc sa thải tập thể

美辞麗句

びじれいく

Ngôn từ hoa mĩ

愁 - Sầu

 

 

哀愁

あいしゅう

Sự buồn rầu, sầu thảm

酬 - Thù

 

 

応酬

おうしゅう

Sự đáp trả, hồi đáp

報酬

ほうしゅう

Sự trả công, trả thù lao

準 - Chuẩn

 

 

準会員

じゅんかいいん

Thành viên liên quan, thành viên dự bị

準決勝

じゅんけっしょう

Trận bán kết

標準

ひょうじゅん

Tiêu chuẩn

傷 - Thương

 

 

きず

Vết thương

負傷する

ふしょうする

Sự làm bị thương

奨 - Tưởng

 

 

奨励

しょうれい

Sự khích lệ, động viên

推奨

すいしょう

Sự tán dương, ca ngợi, tiến cử

照 - Chiếu

 

 

照合

しょうごう

Sự đối chiếu

照明

しょうめい

Sự chiếu sáng

対照

たいしょう

Sự đối chiếu, so sánh

詳 - Tường

 

 

詳しい

くわしい

Chính xác, cụ thể, tượng tận

詳細

しょうさい

Sự chi tiết, tường tận

飾 - Sức

 

 

飾る

かざる

Tô điểm, trang hoàng

装飾

そうしょく

Trang sức, phụ kiện

触  -Xúc

 

 

触れる

ふれる

Chạm, tiếp xúc, vi phạm, đề cập tới...

寝 - Tẩm

 

 

寝坊

ねぼう

Việc ngủ nướng

慎 - Thận

 

 

慎重

しんちょう

Sự thận trọng

新 - Tân

 

 

新た

あらた

Mới

新幹線

しんかんせん

Shinkansen/ Tàu siêu tốc

新興

しんこう

Sự tăng lên, mới nổi lên, phát triển

新卒

しんそつ

Sinh viên mới tốt nghiệp

新陳代謝

しんちんたいしゃ

Lời xin lỗi

新緑

しんりょく

Lộc non, cây non

革新

かくしん

Sự cách tân

高値更新

たかねこうしん

Sự đặt giá cao mới

睡 - Thùy

 

 

睡眠

すいみん

Sự buồn ngủ

熟睡

じゅくすい

Sự ngủ say

数 - Số

 

 

数珠

じゅず

Tràng hạt

回数券

かいすうけん

Cuốn sổ vé

端数

はすう

Số lẻ, phần dư

枚数

まいすう

Số tờ, số tấm

勢 - Thế

 

 

勢い

いきおい

Khí thế, có tinh thần

大勢

おおぜい

Đám đông

形勢

けいせい

Tình thế, tình cảnh

大勢

たいせい

Đa số

誠 - Thành

 

 

誠実

せいじつ

Sự thành thật

跡 - Tích

 

 

遺跡

いせき

Di tích

城跡

しろあと・じょうせき

Shiroato (địa danh)

節 - Tiết

 

 

季節

きせつ

Mùa màng

戦 - Chiến

 

 

悪戦苦闘

あくせんくとう

Khó khăn và dai dẳng

挑戦

ちょうせん

Sự thách thức, thử thách

践 - Tiễn

 

 

実践

じっせん

Thực tiễn

禅 - Thiền

 

 

座禅

ざぜん

Việc ngồi thiền

想 - Tưởng

 

 

被害妄想

ひがいもうそう

Hoang tưởng bị hại

賊 - Tặc

 

 

海賊

かいぞく

Cướp biển

損 - Tổn

 

 

損なう

そこなう

Làm hại, làm tổn thương/ thất bại trong việc gì

損失

そんしつ

Sự tổn thất

滞 - Trệ

 

 

滞在

たいざい

Sự lưu lại, tạm trú

滞納

たいのう

Sự trả nợ muộn

滞る

とどこおる

Ứ đọng, đình trệ

渋滞

じゅうたい

Tắc đường, kẹt xe

滝 - Lang

 

 

たき

Thác nước

嘆 - Thán

 

 

嘆く

なげく

Thở dài, than thở

痴 - Si

 

 

愚痴

ぐち

Sự than thở, cằn nhằn

稚 - Ấu

 

 

幼稚

ようち

Sự ấu trĩ

幼稚園

ようちえん

Nhà trẻ, trường mẫu giáo

置 - Trực

 

 

措置

そち

Biện pháp

装置

そうち

Thiết bị

放置

ほうち

Sự bỏ bê, bỏ mặc

蓄 - Súc

 

 

蓄える

たくわえる

Sự tích trữ

蓄積

ちくせき

Sự tích lũy, lưu trữ

貯蓄

ちょちく

Sự tiết kiệm tiền

腸 - Tràng

 

 

ちょう

Ruột

胃腸

いちょう

Dạ dày và ruột

胃腸炎

いちょうえん

Viêm dạ dày

盲腸

もうちょう

Ruột thừa

跳 - Khiêu

 

 

跳ぶ

とぶ

Nhảy lên, bật lên, nhảy

跳ねる

はねる

Bắn, nhảy, văng...

鉄 - Thiết

 

 

鉄鋼

てっこう

Sắt thép, gang thép

鉄砲

てっぽう

Khẩu súng

鉄棒

てつぼう

Gậy sắt

製鉄

せいてつ

Sự sản xuất sắt

都営地下鉄

とえいちかてつ

Hệ thống

殿 - Điện

 

 

宮殿

きゅうでん

Cung điện

電 - Điện

 

 

電卓

でんたく

Máy tính cầm tay

電波

でんぱ

Sóng điện

充電

じゅうでん

Sự sạc điện

豆電球

まめでんきゅう

Bóng đèn nhỏ

督 - Đốc

 

 

監督

かんとく

Đạo diễn, giám đốc

助監督

じょかんとく

Trợ lý giám đốc

農 - Nông

 

 

酪農

らくのう

Sự sản xuất bơ sữa

漠 - Mạc

 

 

漠然

ばくぜん

Sự mơ hồ, hàm hồ

鉢 - Bát

 

 

鉢植え

はちうえ

Chậu cây

小鉢

こばち

Cái bát nhỏ

搬 - Bàn

 

 

搬入

はんにゅう

Sự chở vào, chuyển vào

運搬

うんぱん

Sự chuyên chở, vận chuyển

煩 - Phiền

 

 

煩わしい

わずらわしい

Buồn chán, phiền muộn

微 - Vi

 

 

微笑

びしょう

Sự mỉm cười

微調整

びちょうせい

Sự tinh chỉnh

微妙

びみょう

Sự tế nhị

微粒子

びりゅうし

Tiểu thể, hạt

微笑む

ほほえむ

Mỉm cười

顕微鏡

けんびきょう

Kính hiển vi

福 - Phúc

 

 

福祉

ふくし

Phúc lợi

裕福

ゆうふく

Sự giàu có, dư giả

腹 - Phúc

 

 

腹筋

ふっきん

Cơ bụng

空腹

くうふく

Sự đói bụng

墓 - Mộ

 

 

はか

Mồ, mả

墓参り

はかまいり

Sự tảo mộ, viếng mộ

墓地

ぼち

Nghĩa địa

豊 - Phong

 

 

豊富

ほうふ

Sự phong phú, trù phú

豊か

ゆたか

Phong phú

飽 - Bão

 

 

飽和

ほうわ

Sự bão hòa

幕 - Mạc

 

 

幕府

ばくふ

Mạc phủ

まく

Màn, rèn

開幕

かいまく

Sự khai mạc

字幕

じまく

Phụ đề

盟 - Minh

 

 

同盟

どうめい

Đồng minh, liên minh

連盟

れんめい

Sự liên minh

滅 - Diệt

 

 

滅びる

ほろびる

Bị phá hủy, bị diệt vong

支離滅裂

しりめつれつ

Không mạch lạc, rời rạc, lủng cung

全滅

ぜんめつ

Sự hủy diệt hoàn toàn

撲滅

ぼくめつ

Sự tiêu diệt, sự hủy diệt

誉 - Dự

 

 

栄誉

えいよ

Sự vinh dự

名誉

めいよ

Sự danh dự

裸 - Khỏa

 

 

裸足

はだし

Chân trần, chân đất

雷 - Lôi

 

 

かみなり

Sấm sét

酪 - Lạc

 

 

酪農

らくのう

Sự sản xuất bơ sữa

路-  Lộ

 

 

滑走路

かっそうろ

Đường băng, sân bay

進路

しんろ

Con đường tiến thân, định hướng tương lai

賄 - Hối

 

 

賄う

まかなう

Chi trả, trang trải

賄賂

わいろ

Sự hối lộ

贈収賄

ぞうしゅうわい

Sự hối lộ và nhận hối lộ

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 14 nào

>>> Kanji N1 theo số nét bài 14

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *