Học Kanji N1 theo số nét | 13 nét (phần 2)
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 13 nét phần 2 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji N1 theo số nét | 13
(phần 2)
資 - Tư |
|
|
融資 |
ゆうし |
Sự cấp vốn |
飼 - Tự |
|
|
飼う |
かう |
Nuôi (động vật) |
飼育 |
しいく |
Sự nuôi dưỡng |
慈 - Từ |
|
|
慈悲深い |
じひぶかい |
Nhân hậu, từ bi |
辞 - Từ |
|
|
辞表 |
じひょう |
Đơn từ chức |
総辞職 |
そうじしょく |
Việc sa thải tập thể |
美辞麗句 |
びじれいく |
Ngôn từ hoa mĩ |
愁 - Sầu |
|
|
哀愁 |
あいしゅう |
Sự buồn rầu, sầu thảm |
酬 - Thù |
|
|
応酬 |
おうしゅう |
Sự đáp trả, hồi đáp |
報酬 |
ほうしゅう |
Sự trả công, trả thù lao |
準 - Chuẩn |
|
|
準会員 |
じゅんかいいん |
Thành viên liên quan, thành viên dự bị |
準決勝 |
じゅんけっしょう |
Trận bán kết |
標準 |
ひょうじゅん |
Tiêu chuẩn |
傷 - Thương |
|
|
傷 |
きず |
Vết thương |
負傷する |
ふしょうする |
Sự làm bị thương |
奨 - Tưởng |
|
|
奨励 |
しょうれい |
Sự khích lệ, động viên |
推奨 |
すいしょう |
Sự tán dương, ca ngợi, tiến cử |
照 - Chiếu |
|
|
照合 |
しょうごう |
Sự đối chiếu |
照明 |
しょうめい |
Sự chiếu sáng |
対照 |
たいしょう |
Sự đối chiếu, so sánh |
詳 - Tường |
|
|
詳しい |
くわしい |
Chính xác, cụ thể, tượng tận |
詳細 |
しょうさい |
Sự chi tiết, tường tận |
飾 - Sức |
|
|
飾る |
かざる |
Tô điểm, trang hoàng |
装飾 |
そうしょく |
Trang sức, phụ kiện |
触 -Xúc |
|
|
触れる |
ふれる |
Chạm, tiếp xúc, vi phạm, đề cập tới... |
寝 - Tẩm |
|
|
寝坊 |
ねぼう |
Việc ngủ nướng |
慎 - Thận |
|
|
慎重 |
しんちょう |
Sự thận trọng |
新 - Tân |
|
|
新た |
あらた |
Mới |
新幹線 |
しんかんせん |
Shinkansen/ Tàu siêu tốc |
新興 |
しんこう |
Sự tăng lên, mới nổi lên, phát triển |
新卒 |
しんそつ |
Sinh viên mới tốt nghiệp |
新陳代謝 |
しんちんたいしゃ |
Lời xin lỗi |
新緑 |
しんりょく |
Lộc non, cây non |
革新 |
かくしん |
Sự cách tân |
高値更新 |
たかねこうしん |
Sự đặt giá cao mới |
睡 - Thùy |
|
|
睡眠 |
すいみん |
Sự buồn ngủ |
熟睡 |
じゅくすい |
Sự ngủ say |
数 - Số |
|
|
数珠 |
じゅず |
Tràng hạt |
回数券 |
かいすうけん |
Cuốn sổ vé |
端数 |
はすう |
Số lẻ, phần dư |
枚数 |
まいすう |
Số tờ, số tấm |
勢 - Thế |
|
|
勢い |
いきおい |
Khí thế, có tinh thần |
大勢 |
おおぜい |
Đám đông |
形勢 |
けいせい |
Tình thế, tình cảnh |
大勢 |
たいせい |
Đa số |
誠 - Thành |
|
|
誠実 |
せいじつ |
Sự thành thật |
跡 - Tích |
|
|
遺跡 |
いせき |
Di tích |
城跡 |
しろあと・じょうせき |
Shiroato (địa danh) |
節 - Tiết |
|
|
季節 |
きせつ |
Mùa màng |
戦 - Chiến |
|
|
悪戦苦闘 |
あくせんくとう |
Khó khăn và dai dẳng |
挑戦 |
ちょうせん |
Sự thách thức, thử thách |
践 - Tiễn |
|
|
実践 |
じっせん |
Thực tiễn |
禅 - Thiền |
|
|
座禅 |
ざぜん |
Việc ngồi thiền |
想 - Tưởng |
|
|
被害妄想 |
ひがいもうそう |
Hoang tưởng bị hại |
賊 - Tặc |
|
|
海賊 |
かいぞく |
Cướp biển |
損 - Tổn |
|
|
損なう |
そこなう |
Làm hại, làm tổn thương/ thất bại trong việc gì |
損失 |
そんしつ |
Sự tổn thất |
滞 - Trệ |
|
|
滞在 |
たいざい |
Sự lưu lại, tạm trú |
滞納 |
たいのう |
Sự trả nợ muộn |
滞る |
とどこおる |
Ứ đọng, đình trệ |
渋滞 |
じゅうたい |
Tắc đường, kẹt xe |
滝 - Lang |
|
|
滝 |
たき |
Thác nước |
嘆 - Thán |
|
|
嘆く |
なげく |
Thở dài, than thở |
痴 - Si |
|
|
愚痴 |
ぐち |
Sự than thở, cằn nhằn |
稚 - Ấu |
|
|
幼稚 |
ようち |
Sự ấu trĩ |
幼稚園 |
ようちえん |
Nhà trẻ, trường mẫu giáo |
置 - Trực |
|
|
措置 |
そち |
Biện pháp |
装置 |
そうち |
Thiết bị |
放置 |
ほうち |
Sự bỏ bê, bỏ mặc |
蓄 - Súc |
|
|
蓄える |
たくわえる |
Sự tích trữ |
蓄積 |
ちくせき |
Sự tích lũy, lưu trữ |
貯蓄 |
ちょちく |
Sự tiết kiệm tiền |
腸 - Tràng |
|
|
腸 |
ちょう |
Ruột |
胃腸 |
いちょう |
Dạ dày và ruột |
胃腸炎 |
いちょうえん |
Viêm dạ dày |
盲腸 |
もうちょう |
Ruột thừa |
跳 - Khiêu |
|
|
跳ぶ |
とぶ |
Nhảy lên, bật lên, nhảy |
跳ねる |
はねる |
Bắn, nhảy, văng... |
鉄 - Thiết |
|
|
鉄鋼 |
てっこう |
Sắt thép, gang thép |
鉄砲 |
てっぽう |
Khẩu súng |
鉄棒 |
てつぼう |
Gậy sắt |
製鉄 |
せいてつ |
Sự sản xuất sắt |
都営地下鉄 |
とえいちかてつ |
Hệ thống |
殿 - Điện |
|
|
宮殿 |
きゅうでん |
Cung điện |
電 - Điện |
|
|
電卓 |
でんたく |
Máy tính cầm tay |
電波 |
でんぱ |
Sóng điện |
充電 |
じゅうでん |
Sự sạc điện |
豆電球 |
まめでんきゅう |
Bóng đèn nhỏ |
督 - Đốc |
|
|
監督 |
かんとく |
Đạo diễn, giám đốc |
助監督 |
じょかんとく |
Trợ lý giám đốc |
農 - Nông |
|
|
酪農 |
らくのう |
Sự sản xuất bơ sữa |
漠 - Mạc |
|
|
漠然 |
ばくぜん |
Sự mơ hồ, hàm hồ |
鉢 - Bát |
|
|
鉢植え |
はちうえ |
Chậu cây |
小鉢 |
こばち |
Cái bát nhỏ |
搬 - Bàn |
|
|
搬入 |
はんにゅう |
Sự chở vào, chuyển vào |
運搬 |
うんぱん |
Sự chuyên chở, vận chuyển |
煩 - Phiền |
|
|
煩わしい |
わずらわしい |
Buồn chán, phiền muộn |
微 - Vi |
|
|
微笑 |
びしょう |
Sự mỉm cười |
微調整 |
びちょうせい |
Sự tinh chỉnh |
微妙 |
びみょう |
Sự tế nhị |
微粒子 |
びりゅうし |
Tiểu thể, hạt |
微笑む |
ほほえむ |
Mỉm cười |
顕微鏡 |
けんびきょう |
Kính hiển vi |
福 - Phúc |
|
|
福祉 |
ふくし |
Phúc lợi |
裕福 |
ゆうふく |
Sự giàu có, dư giả |
腹 - Phúc |
|
|
腹筋 |
ふっきん |
Cơ bụng |
空腹 |
くうふく |
Sự đói bụng |
墓 - Mộ |
|
|
墓 |
はか |
Mồ, mả |
墓参り |
はかまいり |
Sự tảo mộ, viếng mộ |
墓地 |
ぼち |
Nghĩa địa |
豊 - Phong |
|
|
豊富 |
ほうふ |
Sự phong phú, trù phú |
豊か |
ゆたか |
Phong phú |
飽 - Bão |
|
|
飽和 |
ほうわ |
Sự bão hòa |
幕 - Mạc |
|
|
幕府 |
ばくふ |
Mạc phủ |
幕 |
まく |
Màn, rèn |
開幕 |
かいまく |
Sự khai mạc |
字幕 |
じまく |
Phụ đề |
盟 - Minh |
|
|
同盟 |
どうめい |
Đồng minh, liên minh |
連盟 |
れんめい |
Sự liên minh |
滅 - Diệt |
|
|
滅びる |
ほろびる |
Bị phá hủy, bị diệt vong |
支離滅裂 |
しりめつれつ |
Không mạch lạc, rời rạc, lủng cung |
全滅 |
ぜんめつ |
Sự hủy diệt hoàn toàn |
撲滅 |
ぼくめつ |
Sự tiêu diệt, sự hủy diệt |
誉 - Dự |
|
|
栄誉 |
えいよ |
Sự vinh dự |
名誉 |
めいよ |
Sự danh dự |
裸 - Khỏa |
|
|
裸足 |
はだし |
Chân trần, chân đất |
雷 - Lôi |
|
|
雷 |
かみなり |
Sấm sét |
酪 - Lạc |
|
|
酪農 |
らくのう |
Sự sản xuất bơ sữa |
路- Lộ |
|
|
滑走路 |
かっそうろ |
Đường băng, sân bay |
進路 |
しんろ |
Con đường tiến thân, định hướng tương lai |
賄 - Hối |
|
|
賄う |
まかなう |
Chi trả, trang trải |
賄賂 |
わいろ |
Sự hối lộ |
贈収賄 |
ぞうしゅうわい |
Sự hối lộ và nhận hối lộ |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 14 nào
>>> Kanji N1 theo số nét bài 14
>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!

kosei

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 19 nét tại đây nhé!

hiennguyen