Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 4 nét tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

Kanji N1 theo số nét | 4
井 Tỉnh |
井戸端会議 |
いどばたいかいぎ |
Buôn chuyện, buôn dưa |
天井 |
てんじょう |
Trần nhà |
|
引 Dẫn |
引率 |
いんそつ |
Sự dẫn đường, hướng dẫn, chỉ huy |
引き締める |
ひきしめる |
Tập trung, nghiêm túc |
|
円 Viên |
円滑 |
えんかつ |
Trôi chảy, trơn tru |
王 Vương |
王妃 |
おうひ |
Vương phi |
化 Hóa |
化石 |
かせき |
Hóa thạch |
化繊 |
かせん |
Sợi tổng hợp |
|
化粧室 |
けしょうしつ |
Phòng hóa trang, trang điểm |
|
化粧品 |
けしょうひん |
Đồ trang điểm, mỹ phẩm |
|
化ける |
ばける |
Biến hóa, biến thành |
|
異文化 |
いぶんか |
Văn hóa khác |
|
消化 |
しょうか |
Sự tiêu hóa |
|
消火剤 |
しょうかざい |
Thuốc tiêu hóa |
|
浄化 |
じょうか |
Việc làm sạch, sự làm sạch |
|
火 Hỏa |
火口 |
かこう |
Miệng núi lửa |
火災 |
かさい |
Hỏa hoạn |
|
消火栓 |
しょうかせん |
Vòi nước cứu hỏa |
|
炭火焼き |
すみびやき |
Nướng bằng than |
|
噴火 |
ふんか |
Sự phun lửa (của núi lửa) |
|
介 Giới |
介護 |
かいご |
Sự chăm sóc, điều dưỡng |
介護士 |
かいごし |
Điều dưỡng viên |
|
介抱 |
かいほう |
Sự chăm nom, chăm sóc |
|
紹介 |
しょうかい |
Sự giới thiệu |
|
仲介 |
ちゅうかい |
Sự môi giới, trung gian |
|
凶 Hung |
凶 |
きょう |
Vận rủi, tai họa |
凶作 |
きょうさき |
Sự mất mùa |
|
区 Khu |
区画 |
くかく |
Khu vực, phạm vi, vùng đất |
区間 |
くかん |
Đoạn, phân đoạn, khoảng cách |
|
欠 Khiếm |
欠陥 |
けっかん |
Khuyết điểm, sai sót, lỗi |
欠如 |
けつじょ |
Sự thiếu, sự không đủ |
|
元 Nguyên |
元祖 |
がんそ |
Tổ sư, người sáng lập |
元旦 |
がんたん |
Sáng mùng 1 Tết |
|
元日 |
がんじつ |
Mùng 1 Tết |
|
元栓 |
もとせん |
Khóa vòi (nước), van (ga) |
|
異次元 |
いじげん |
Dị thứ nguyên/ chiều không gian khác |
|
還元 |
かんげん |
Sự trả lại trạng thái cũ |
|
幻 Huyễn |
幻 |
まぼろし |
Ảo tưởng, ảo vọng |
戸 Hộ |
戸籍 |
こせき |
Hộ tịch |
戸惑う |
とまどう |
Sự mất phương hướng, hoang mang, lúng túng |
|
井戸端会議 |
いどばたかいぎ |
Buôn chuyện, buôn dưa |
|
一戸建て |
いっこだて |
Nhà riêng |
|
瀬戸際 |
せとぎわ |
Bên bờ vực (thời điểm mang tính quyết định) |
|
瀬戸内海 |
せとないかい |
Vùng biển nằm sâu trong nội địa |
|
五 Ngũ |
五十音 |
ごじゅうおん |
50 chữ cái trong tiếng Nhật |
五分五分 |
ごぶごぶ |
50-50 |
|
五里霧中 |
ごりむちゅう |
Tình trạng mù mờ, mông lung, không biết gì |
|
五輪 |
ごりん |
Ngũ Luân (biểu tượng 5 vòng tròn đại diện cho Thế vận hội) |
|
互 Hỗ |
相互 |
そうご |
Sự tương hỗ, qua lại |
午 Ngọ |
正午 |
しょうご |
Chính ngọ = 12 giờ trưa |
公 Công |
公 |
おおやけ |
Công cộng, cái chung |
公演 |
こうえん |
Sự công diễn |
|
公害 |
こうがい |
Hiện tượng ô nhiễm do công nghiệp |
|
公平 |
こうへい |
Sự công bằng |
|
〇〇党公認 |
〇〇とうこうにん |
Được công nhận bởi đảng 〇〇 |
|
初公開 |
はつこうかい |
Lần đầu công khai |
|
今 Kim |
今日 |
きょう |
Hôm nay |
今後 |
こんご |
Sau này, từ nay trở đi |
|
今日 |
こんにち |
Ngày nay |
|
今年度 |
こんねんど |
Trong năm nay |
|
支 Chi |
支援 |
しえん |
Sự chi viện |
支給 |
しきゅう |
Sự cung cấp |
|
支障 |
ししょう |
Trở ngại, khó khăn |
|
支持 |
しじ |
Sự duy trì, ủng hộ |
|
支持率 |
しじりつ |
Tỉ lệ ủng hộ |
|
支度 |
したく |
Sự chuẩn bị |
|
支離滅裂 |
しりめつれつ |
Sự không mạch lạc, lủng củng |
|
差し支える |
|
Sự gây trở ngại, cản trở |
|
止 Chỉ |
止まる |
とまる |
Ở lại, dừng lại |
阻止 |
そし |
Sự ngăn chặn, cản trở |
|
氏 Thị |
〇〇氏 |
〇〇し |
Họ 〇〇 |
尺 Xích |
尺度 |
しゃくど |
Tiêu chuẩn, thước đo |
縮尺 |
しゅくしゃく |
Tỉ lệ xích |
|
手 Thủ |
手際 |
てぎわ |
|
手帳 |
てちょう |
Sổ tay |
|
握手 |
あくしゅ |
Sự bắt tay |
|
上手 |
うわて |
Người giỏi hơn, cao thủ |
|
上手 |
かみて |
Bên phải sân khấu |
|
上手 |
じょうず |
Giỏi (làm gì) |
|
下手 |
したて・したで |
Người kém |
|
下手 |
しもて |
Bên trái sân khấu |
|
下手 |
へた |
Kém (làm gì) |
|
拍手 |
はくしゅ |
Sự vỗ tay |
|
名選手 |
めいせんしゅ |
Tuyển thủ nổi tiếng |
|
収 Thu |
収める |
おさめる |
Thu được, giành được |
収益 |
しゅうえき |
Doanh thu |
|
収穫 |
しゅうかく |
Sự thu hoạch (sản phẩm) |
|
収縮 |
しゅうしゅく |
Sự co lại, làm giảm xuống |
|
吸収 |
きゅうしゅう |
Sự hấp thu |
|
贈収賄 |
ぞうしゅうわい |
Việc đút lót và nhận hối lộ |
|
徴収 |
ちょうしゅう |
Sự thu thuế |
|
没収 |
ぼっしゅう |
Sự tịch thu |
|
心 Tâm |
核心 |
かくしん |
Trọng tâm, cốt lõi |
感心 |
かんしん |
Thán phục, ngưỡng mộ |
|
肝心 |
かんじん |
Chủ yếu, quan trọng |
|
克己心 |
こっきしん |
Sự khắc kỉ, tự kiểm soát |
|
副都心 |
ふくとしん |
Vùng ngoại ô |
|
水 Thủy |
水晶 |
すいしょう |
Phâ lê |
水滴 |
すいてき |
Giọt nước |
|
水疱 |
すいほう |
Phỏng nước |
|
渇水 |
かっすい |
Sự thiếu nước |
|
下水道 |
げすいどう |
Hệ thống nước ngầm |
|
洪水 |
こうずい |
Hồng thủy, lũ lụt |
|
浸水 |
しんすい |
Lụt lội |
|
潜水 |
せんすい |
Việc lặn |
|
排水溝 |
はいすいこう |
Cống, rãnh thoát nước |
|
噴水 |
ふんすい |
Vòi nước |
|
切 Thiết |
締め切り |
しめきり |
Hạn cuối |
踏切 |
ふみきり |
Thanh chắn tàu |
|
双 Song |
双子 |
ふたご |
Sinh đôi |
太 Thái |
太鼓 |
たいこ |
Taiko/ trống Nhật Bản |
太郎 |
たろう |
Tarou/ tên riêng |
|
皇太子 |
こうたいし |
Hoàng Thái tử |
|
皇太子妃 |
こうたいしひ |
Hoàng Thái tử phi |
|
中 Chung |
中華街 |
ちゅうかがい |
Phố Tàu, khu Hoa Kiều |
中堅 |
ちゅうけん |
Chỉ huy, nóng cốt |
|
中枢 |
ちゅうすう |
Trung khu, trung tâm |
|
中途半端 |
ちゅうとはんぱ |
Dở dở ương ương |
|
中味 |
なかみ |
Nội dung bên trong |
|
暗中模索 |
あんちゅうもさく |
= Mò kim đáy bể |
|
五里霧中 |
ごりむちゅう |
Tình trạng mơ hồ, mông lung, không rõ phương hướng |
|
集中力 |
しゅうちゅうりょく |
Sức tập trung |
|
陣中 |
じんちゅう |
Trên chiến trường |
|
脳卒中 |
のうそっちゅう |
Tai biến mạch máu não |
|
喪中 |
もちゅう |
Nhà có tang |
|
天 Thiên |
天国 |
てんごく |
Thiên đường |
天井 |
てんじょう |
Trần nhà |
|
天然 |
てんねん |
Thiên nhiên |
|
天然色 |
てんねんしょく |
Màu sắc tự nhiên |
|
天皇 |
てんのう |
Thiên Hoàng |
|
有頂天 |
うちょうてん |
Vui sướng hân hoan |
|
雨天 |
うてん |
Trời mưa |
|
内 Nội |
内側 |
うちがわ |
Bên trong, phía trong |
内閣 |
ないかく |
Nội các |
|
屋内 |
おくない |
Trong nhà |
|
宮内庁 |
くないちょう |
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản |
|
瀬戸内海 |
せとないかい |
Biển sâu trong nội địa |
|
日 Nhật |
日程 |
にってい |
Nhật trình, lịch trình trong ngày |
日本式 |
にほんしき |
Kiểu Nhật, phong cách Nhật |
|
日本刀 |
にほんとう |
Kiếm Nhật |
|
日本流 |
にほんりゅう |
Sông ngòi Nhật Bản |
|
日付 |
ひづけ |
Ghi ngày tháng |
|
日和 |
ひより |
Ngày đẹo trời |
|
元日 |
がんじつ |
Ngày mùng 1 Tết |
|
今日 |
きょう |
Hôm nay |
|
今日 |
こんにち |
Ngày nay |
|
曜日 |
ようび |
Thứ (trong tuần) |
|
反 Phản |
反響 |
はんきょう |
Sự hưởng ứng, tiếng vang |
反省 |
はんせい |
Sự Phản tỉnh |
|
正反対 |
せいはんたい |
Sự đối nghịch hoàn toàn |
|
乱反射 |
らんはんしゃ |
Phản xạ khuếch tán |
|
比 Tỉ |
比率 |
ひりつ |
Tỉ lệ, tỉ suất |
匹 Thất |
匹敵 |
ひってき |
Sự ngang tầm, tương đương, tương xứng |
不 Bất |
不吉 |
ふきつ |
Sự bất hạnh, không may |
不況 |
ふきょう |
Khủng hoảng, không vui |
|
不潔 |
ふけつ |
Không sạch sẽ, không đứng đắn |
|
不在 |
ふざい |
Sự vắng mặt, sự khiếm khuyết |
|
不信 |
ふしん |
Sự bất tín, không đáng tin cậy, không thành thật |
|
不審 |
ふしん |
Đáng nghi, không rõ ràng |
|
不振 |
ふしん |
Không thuận lợi, không trôi chảy |
|
不通 |
ふつう |
Sự tắc (giao thông/ tin tức) |
|
不法投棄 |
ふほうとうき |
Sự xả thải trái phép |
|
不眠症 |
ふみんしょう |
Chứng mất ngủ |
|
親不孝 |
おやふこう |
Sự bât hiếu |
|
夫 Phu |
夫妻 |
ふさい |
Vợ chồng |
工夫 |
くふう |
Công nhân, người lao động |
|
創意工夫 |
そういくふう |
Có tính sáng tạo |
|
祖父母 |
そふぼ |
Ông bà |
|
分 Phân |
分解 |
ぶんかい |
Sự phân giải, tháo rời |
分割 |
ぶんかつ |
Sự phân cắt, phân chia |
|
分析 |
ぶんせき |
Sự phân tích |
|
分配 |
ぶんぱい |
Sự phân phối |
|
分泌 |
ぶんびつ・ぶんび |
Sự bài tiết |
|
分別 |
ぶんべつ |
Phân biệt đồ đạc |
|
分別 |
ふんべつ |
Phân biệt khái niệm |
|
分類 |
ぶんるい |
Sự phân loại |
|
分裂 |
ぶんれつ |
Sự chia rẽ, rạn nứt |
|
別け隔て |
わけへだて |
Sự phân biệt đối xử |
|
幾分 |
いくぶん |
Một chút, hơi hơi |
|
五分五分 |
ごぶごぶ |
50-50 |
|
5分間 |
5ぶんかん |
Trong 5 phút |
|
処分 |
しょぶん |
Sự trừng phạt/ thanh lí, vứt bỏ |
|
地方分権 |
ちほうぶんけん |
Sự phân quyền cấp địa phương |
|
文 Văn |
文章 |
ぶんしょう |
Bài văn, đoạn văn, văn chương |
文房具 |
ぶんぼうぐ |
Văn phòng phẩm |
|
文脈 |
ぶんみゃく |
Văn cảnh |
|
文句 |
もんく |
Câu văn/ lời phàn nàn |
|
文部科学省 |
もんぶかがくしょう |
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản |
|
異文化 |
いぶんか |
Các nền văn hóa khác nhau |
|
頭文字 |
かしらもじ |
Viết tắt chữ cái đầu |
|
方 Phương |
方言 |
ほうげん |
Tiếng địa phương |
方針 |
ほうしん |
Phương châm, sách lượng |
|
後方 |
こうほう |
Hậu phương |
|
地方分権 |
ちほうぶんけん |
Sự phân chia quyền lực cấp địa phương |
|
行方 |
ゆくえ |
Hướng đi |
|
乏 Phạp |
乏しい |
とぼしい |
Bần cùng, nghè khó |
貧乏 |
びんぼう |
Sự nghèo nàn |
|
毛 Mao |
毛皮 |
けがわ |
Da chưa thuộc, da lông thú |
羊毛 |
ようもう |
Lông cừu/ len |
|
木 Mộc |
木綿 |
もめん |
Cây bông |
樹木 |
じゅもく |
Cây cối, lùm cây |
|
大木 |
たいぼく |
Cây đại thụ |
|
予 Dự |
予感 |
よかん |
Dự cảm |
執行猶予 |
しっこうゆうよ |
Án treo, việc hoãn thi hành án phạt |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 5 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 5 - nét
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!

kosei

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 19 nét tại đây nhé!

hiennguyen