Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học Kanji N1 theo số nét | 4 -nét
Học Kanji N1

Học Kanji N1 theo số nét | 4 -nét

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 4 nét tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

 

 

bộ Kanji N1 có 4 nét

 

Kanji N1 theo số nét | 4

Tỉnh

井戸端会議

いどばたいかいぎ

Buôn chuyện, buôn dưa

天井

てんじょう

Trần nhà

Dẫn

引率

いんそつ

Sự dẫn đường, hướng dẫn, chỉ huy

引き締める

ひきしめる

Tập trung, nghiêm túc

Viên

円滑

えんかつ

Trôi chảy, trơn tru

Vương

王妃

おうひ

Vương phi

Hóa

化石

かせき

Hóa thạch

化繊

かせん

Sợi tổng hợp

化粧室

けしょうしつ

Phòng hóa trang, trang điểm

化粧品

けしょうひん

Đồ trang điểm, mỹ phẩm

化ける

ばける

Biến hóa, biến thành

異文化

いぶんか

Văn hóa khác

消化

しょうか

Sự tiêu hóa

消火剤

しょうかざい

Thuốc tiêu hóa

浄化

じょうか

Việc làm sạch, sự làm sạch

Hỏa

火口

かこう

Miệng núi lửa

火災

かさい

Hỏa hoạn

消火栓

しょうかせん

Vòi nước cứu hỏa

炭火焼き

すみびやき

Nướng bằng than

噴火

ふんか

Sự phun lửa (của núi lửa)

Giới

介護

かいご

Sự chăm sóc, điều dưỡng

介護士

かいごし

Điều dưỡng viên

介抱

かいほう

Sự chăm nom, chăm sóc

紹介

しょうかい

Sự giới thiệu

仲介

ちゅうかい

Sự môi giới, trung gian

Hung

きょう

Vận rủi, tai họa

凶作

きょうさき

Sự mất mùa

Khu

区画

くかく

Khu vực, phạm vi, vùng đất

区間

くかん

Đoạn, phân đoạn, khoảng cách

Khiếm

欠陥

けっかん

Khuyết điểm, sai sót, lỗi

欠如

けつじょ

Sự thiếu, sự không đủ

Nguyên

元祖

がんそ

Tổ sư, người sáng lập

元旦

がんたん

Sáng mùng 1 Tết

元日

がんじつ

Mùng 1 Tết

元栓

もとせん

Khóa vòi (nước), van (ga)

異次元

いじげん

Dị thứ nguyên/ chiều không gian khác

還元

かんげん

Sự trả lại trạng thái cũ

Huyễn

まぼろし

Ảo tưởng, ảo vọng

Hộ

戸籍

こせき

Hộ tịch

戸惑う

とまどう

Sự mất phương hướng, hoang mang, lúng túng

井戸端会議

いどばたかいぎ

Buôn chuyện, buôn dưa

一戸建て

いっこだて

Nhà riêng

瀬戸際

せとぎわ

Bên bờ vực (thời điểm mang tính quyết định)

瀬戸内海

せとないかい

Vùng biển nằm sâu trong nội địa

Ngũ

五十音

ごじゅうおん

50 chữ cái trong tiếng Nhật

五分五分

ごぶごぶ

50-50

五里霧中

ごりむちゅう

Tình trạng mù mờ, mông lung, không biết gì

五輪

ごりん

Ngũ Luân (biểu tượng 5 vòng tròn đại diện cho Thế vận hội)

Hỗ

相互

そうご

Sự tương hỗ, qua lại

Ngọ

正午

しょうご

Chính ngọ = 12 giờ trưa

Công

おおやけ

Công cộng, cái chung

公演

こうえん

Sự công diễn

公害

こうがい

Hiện tượng ô nhiễm do công nghiệp

公平

こうへい

Sự công bằng

〇〇党公認

〇〇とうこうにん

Được công nhận bởi đảng 〇〇

初公開

はつこうかい

Lần đầu công khai

Kim

今日

きょう

Hôm nay

今後

こんご

Sau này, từ nay trở đi

今日

こんにち

Ngày nay

今年度

こんねんど

Trong năm nay

Chi

支援

しえん

Sự chi viện

支給

しきゅう

Sự cung cấp

支障

ししょう

Trở ngại, khó khăn

支持

しじ

Sự duy trì, ủng hộ

支持率

しじりつ

Tỉ lệ ủng hộ

支度

したく

Sự chuẩn bị

支離滅裂

しりめつれつ

Sự không mạch lạc, lủng củng

差し支える

 

Sự gây trở ngại, cản trở

Chỉ

止まる

とまる

Ở lại, dừng lại

阻止

そし

Sự ngăn chặn, cản trở

Thị

〇〇氏

〇〇し

Họ 〇〇

Xích

尺度

しゃくど

Tiêu chuẩn, thước đo

縮尺

しゅくしゃく

Tỉ lệ xích

Thủ

手際

てぎわ

 

手帳

てちょう

Sổ tay

握手

あくしゅ

Sự bắt tay

上手

うわて

Người giỏi hơn, cao thủ

上手

かみて

Bên phải sân khấu

上手

じょうず

Giỏi (làm gì)

下手

したて・したで

Người kém

下手

しもて

Bên trái sân khấu

下手

へた

Kém (làm gì)

拍手

はくしゅ

Sự vỗ tay

名選手

めいせんしゅ

Tuyển thủ nổi tiếng

Thu

収める

おさめる

Thu được, giành được

収益

しゅうえき

Doanh thu

収穫

しゅうかく

Sự thu hoạch (sản phẩm)

収縮

しゅうしゅく

Sự co lại, làm giảm xuống

吸収

きゅうしゅう

Sự hấp thu

贈収賄

ぞうしゅうわい

Việc đút lót và nhận hối lộ

徴収

ちょうしゅう

Sự thu thuế

没収

ぼっしゅう

Sự tịch thu

Tâm

核心

かくしん

Trọng tâm, cốt lõi

感心

かんしん

Thán phục, ngưỡng mộ

肝心

かんじん

Chủ yếu, quan trọng

克己心

こっきしん

Sự khắc kỉ, tự kiểm soát

副都心

ふくとしん

Vùng ngoại ô

Thủy

水晶

すいしょう

Phâ lê

水滴

すいてき

Giọt nước

水疱

すいほう

Phỏng nước

渇水

かっすい

Sự thiếu nước

下水道

げすいどう

Hệ thống nước ngầm

洪水

こうずい

Hồng thủy, lũ lụt

浸水

しんすい

Lụt lội

潜水

せんすい

Việc lặn

排水溝

はいすいこう

Cống, rãnh thoát nước

噴水

ふんすい

Vòi nước

Thiết

締め切り

しめきり

Hạn cuối

踏切

ふみきり

Thanh chắn tàu

Song

双子

ふたご

Sinh đôi

Thái

太鼓

たいこ

Taiko/ trống Nhật Bản

太郎

たろう

Tarou/ tên riêng

皇太子

こうたいし

Hoàng Thái tử

皇太子妃

こうたいしひ

Hoàng Thái tử phi

Chung

中華街

ちゅうかがい

Phố Tàu, khu Hoa Kiều

中堅

ちゅうけん

Chỉ huy, nóng cốt

中枢

ちゅうすう

Trung khu, trung tâm

中途半端

ちゅうとはんぱ

Dở dở ương ương

中味

なかみ

Nội dung bên trong

暗中模索

あんちゅうもさく

= Mò kim đáy bể

五里霧中

ごりむちゅう

Tình trạng mơ hồ, mông lung, không rõ phương hướng

集中力

しゅうちゅうりょく

Sức tập trung

陣中

じんちゅう

Trên chiến trường

脳卒中

のうそっちゅう

Tai biến mạch máu não

喪中

もちゅう

Nhà có tang

Thiên

天国

てんごく

Thiên đường

天井

てんじょう

Trần nhà

天然

てんねん

Thiên nhiên

天然色

てんねんしょく

Màu sắc tự nhiên

天皇

てんのう

Thiên Hoàng

有頂天

うちょうてん

Vui sướng hân hoan

雨天

うてん

Trời mưa

Nội

内側

うちがわ

Bên trong, phía trong

内閣

ないかく

Nội các

屋内

おくない

Trong nhà

宮内庁

くないちょう

Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản

瀬戸内海

せとないかい

Biển sâu trong nội địa

Nhật

日程

にってい

Nhật trình, lịch trình trong ngày

日本式

にほんしき

Kiểu Nhật, phong cách Nhật

日本刀

にほんとう

Kiếm Nhật

日本流

にほんりゅう

Sông ngòi Nhật Bản

日付

ひづけ

Ghi ngày tháng

日和

ひより

Ngày đẹo trời

元日

がんじつ

Ngày mùng 1 Tết

今日

きょう

Hôm nay

今日

こんにち

Ngày nay

曜日

ようび

Thứ (trong tuần)

Phản

反響

はんきょう

Sự hưởng ứng, tiếng vang

反省

はんせい

Sự Phản tỉnh

正反対

せいはんたい

Sự đối nghịch hoàn toàn

乱反射

らんはんしゃ

Phản xạ khuếch tán

Tỉ

比率

ひりつ

Tỉ lệ, tỉ suất

Thất

匹敵

ひってき

Sự ngang tầm, tương đương, tương xứng

Bất

不吉

ふきつ

Sự bất hạnh, không may

不況

ふきょう

Khủng hoảng, không vui

不潔

ふけつ

Không sạch sẽ, không đứng đắn

不在

ふざい

Sự vắng mặt, sự khiếm khuyết

不信

ふしん

Sự bất tín, không đáng tin cậy, không thành thật

不審

ふしん

Đáng nghi, không rõ ràng

不振

ふしん

Không thuận lợi, không trôi chảy

不通

ふつう

Sự tắc (giao thông/ tin tức)

不法投棄

ふほうとうき

Sự xả thải trái phép

不眠症

ふみんしょう

Chứng mất ngủ

親不孝

おやふこう

Sự bât hiếu

Phu

夫妻

ふさい

Vợ chồng

工夫

くふう

Công nhân, người lao động

創意工夫

そういくふう

Có tính sáng tạo

祖父母

そふぼ

Ông bà

Phân

分解

ぶんかい

Sự phân giải, tháo rời

分割

ぶんかつ

Sự phân cắt, phân chia

分析

ぶんせき

Sự phân tích

分配

ぶんぱい

Sự phân phối

分泌

ぶんびつ・ぶんび

Sự bài tiết

分別

ぶんべつ

Phân biệt đồ đạc

分別

ふんべつ

Phân biệt khái niệm

分類

ぶんるい

Sự phân loại

分裂

ぶんれつ

Sự chia rẽ, rạn nứt

別け隔て

わけへだて

Sự phân biệt đối xử

幾分

いくぶん

Một chút, hơi hơi

五分五分

ごぶごぶ

50-50

5分間

5ぶんかん

Trong 5 phút

処分

しょぶん

Sự trừng phạt/ thanh lí, vứt bỏ

地方分権

ちほうぶんけん

Sự phân quyền cấp địa phương

Văn

文章

ぶんしょう

Bài văn, đoạn văn, văn chương

文房具

ぶんぼうぐ

Văn phòng phẩm

文脈

ぶんみゃく

Văn cảnh

文句

もんく

Câu văn/ lời phàn nàn

文部科学省

もんぶかがくしょう

Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản

異文化

いぶんか

Các nền văn hóa khác nhau

頭文字

かしらもじ

Viết tắt chữ cái đầu

Phương

方言

ほうげん

Tiếng địa phương

方針

ほうしん

Phương châm, sách lượng

後方

こうほう

Hậu phương

地方分権

ちほうぶんけん

Sự phân chia quyền lực cấp địa phương

行方

ゆくえ

Hướng đi

Phạp

乏しい

とぼしい

Bần cùng, nghè khó

貧乏

びんぼう

Sự nghèo nàn

Mao

毛皮

けがわ

Da chưa thuộc, da lông thú

羊毛

ようもう

Lông cừu/ len

Mộc

木綿

もめん

Cây bông

樹木

じゅもく

Cây cối, lùm cây

大木

たいぼく

Cây đại thụ

Dự

予感

よかん

Dự cảm

執行猶予

しっこうゆうよ

Án treo, việc hoãn thi hành án phạt

 

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 5 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 5 - nét

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *