Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học Kanji N1 theo số nét | 5 - nét
Học Kanji N1

Học Kanji N1 theo số nét | 5 - nét

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 5 nét tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji N1 theo số nét | 5

Áp

圧迫

あっぱく

Sự áp bức

低気圧

ていきあつ

Áp suất thấp

低血圧

ていけつあつ

Huyết áp thấp

抑圧

よくあつ

Sự đàn áp

以前

いぜん

Trước đây, trước kia

Hữu

右往左往

うおうさおう

Đi ngược đi xuôi (tình trạng nhốn nháo, không có phương hướng cụ thể)

右折

うせつ

Rẽ phải

右派

うは

Cánh phải

右翼

うよく

Cánh phải, cánh hữu

右側

みぎがわ

Bên phải, phía phải

Vĩnh

永遠

えいえん

Sự vĩnh viễn

永久

えいきゅう

Sự vĩnh cửu

永い

ながい

Lâu dài (thời gian)

Ao

凸凹

でこぼこ

Sự lồi lõm

Gia

加工

かこう

Sự gia công, sản xuất

参加

さんか

Sự tham gia

Khả

許可証

きょかしょう

Giấy phép

Ngoại

外交

がいこう

Sự ngoại giao

外相

がいしょう

Bộ trưởng bộ Ngoại giao

外務省

がいむしょう

Bộ Ngoại giao

外務大臣

がいむだいじん

Bộ trưởng bộ Ngoại giao

外来

がいらい

Ngoại lai/ ngoại trú (bệnh nhân)

外科

げか

Ngoại khoa (y học0

外す

はずす

Tháo ra, bỏ ra

屋外

おくがい

Ngoài trời

紫外線

しがいせん

Tia cực tím

赤外線

せきがいせん

Tia hồng ngoại

野外

やがい

Việc đi dã ngoại

San

刊行

かんこう

Sự phát hành

季刊

きかん

Hàng quý (ví dụ tạp chí)

週刊誌

しゅうかんし

Báo ra hàng tuần

Khâu

おか

Quả đồi, ngọn đồi

丘陵

きゅうりょう

Đồi núi, quả đồi

砂丘

さきゅう

Cồn cát

Cựu

旧姓

きゅうせい

Tên thời thiếu nữ (phụ nữ Nhật sau khi kết hôn sẽ lấy họ của chồng)

旧体制

きゅうたいせい

Thể chế cũ

復旧

ふっきゅう

Sự hồi phục lại như cũ

Cự

巨人

きょじん

Người khổng lồ

巨大

きょだい

Khổng lồ, phi thường

一言一句

いちごんいっく

Từng lời từng chữ

語句

ごく

Câu cú, cụm từ

美辞麗句

びじれいく

Ngôn ngữ văn hóa

文句

もんく

Câu văn/ Lời phàn nàn

Huyệt

あな

Cái hố

Huyền

玄人

くろうと

Chuyên gia, người chuyên nghiệp

Cổ

古代

こだい

Thời cổ đại

古典

こてん

Sự cổ điển

古墳

こふん

Mộ cổ

Công

功を奏す

こうをそうす

Đã đạt hiệu quả

功績

こうせき

Công trạng, thành tích

成功

せいこう

Thành công

Xảo

巧妙

こうみょう

Khéo léo, khéo tay

巧み

たくみ

Khéo léo, thông minh, lanh lợi

精巧

せいこう

Sự tinh xảo

Quảng

広範囲

こうはんい

Phạm vi rộng

Hiệu

背番号

せばんごう

Số hiệu ghi trên lưng

Xước

忍び込む

しのびこむ

Đột nhập, lẻn vào

Tả

左翼

さよく

Cánh tả, cánh trái

左利き

ひだりきき

Thuận tay trái

右往左往

うおうさおう

Đi ngược đi xuôi (tình trạng nhốn nháo, không có phương hướng cụ thể)

Trát

さつ

Tiền giấy, tờ

ふだ

Cái thẻ

偽札

にせさつ

Tiền giả

奉仕

ほうし

Sự lao động, phục vụ

Tứ

四季

しき

Bốn mùa

市営住宅

しえいじゅうたく

Các khu nhà được nhà nước quản lý

Thị

掲示

けいじ

Sự thông báo

掲示板

けいじばん

Bảng thông báo

指示

しじ

Chỉ thị, hướng dẫn

Thất

失脚

しっきゃく

Sự đổ vỡ, thất bại, bị giáng chức

自信喪失

じしんそうしつ

Việc đánh mất tự tin

損失

そんしつ

Sự tổn thất

紛失

ふんしつ

Việc đánh mất thứ gì, mất đồ

Tả

写す

うつす

Sao chép, chụp lại, miêu tả

Chủ

主張

しゅちょう

Chủ trương, quan điểm

菜食主義

さいしょくしゅぎ

Chủ nghĩa ăn chay, người ăn chay

亭主

ていしゅ

Chủ nhà, người chồng

亭主関白

ていしゅかんぱく

Người chồng độc đoán, gia trưởng

家主

やぬし

Chủ nhà, chủ đất

囚人

しゅうじん

Tù nhân

死刑囚

しけいしゅ

Lãnh án tử, tử tù

Xuất

出張

しゅっちょう

Việc đi công tác

出迎え

でむかえ

Việc đi đón ai đó (ở ga...)

提出

ていしゅつ

Sự nộp

輸出入

ゆしゅつにゅう

Xuất nhập khẩu

Xứ

処罰

しょばつ

Sự xử phạt

処分

しょぶん

Sự trừng phạt (tội phạm)/ vứt bỏ (đồ vật)

対処

たいしょ

Sự ứng phó

Triệu

召集

しょうしゅう

Sự triệu tập

Thân

申告

しんこく

Sự trình báo, khai báo

申請

しんせい

Sự thỉnh cầu, yêu cầu (ví dụ như xin visa, đăng kí...)

Thế

世紀

せいき

Thể kỉ

世間

せけん

Thế gian, xã hội

世間体

せけんてい

Trong con mắt của xã hội.../ đánh giá của người đời

世帯

せたい

Hộ gia đình

Chính

正午

しょうご

Chính ngọ = 12 giờ trưa

正直

しょうじき

Nghiêm túc, chân thành

正体

しょうたい

Chân tướng, bản chất

正三角形

せいさんかくけい

Hình tam giác đều

正反対

せいはんたい

Sự đối lập hoàn toàn

改正

かいせい

Sự cải chính, đính chính

修正

しゅうせい

Sự sửa thành đúng

是正

ぜせい

Sự đúng, sự phải

訂正

ていせい

Sự hiệu đính

Sinh

生かす

いかす

Làm sống lại/ phát huy tác dụng

生地

きじ

Tấm vải

生涯

しょうがい

Cuộc sống, sinh nhai

生じる

しょうじる

Phát sinh, nảy sinh

生存

せいぞん

Sự sinh tồn

生態

せいたい

Sự thái

生誕

せいたん

Sự sinh đẻ

生物

せいぶつ

Sinh vật

生臭い

なまぐさい

Mùi tanh

生物

なまもの

Đồ tươi sống

生やす

はやす

Mọc (râu)/ trồng (cây)

一生

いっしょう

Một đời, cả đời

一生懸命

いっしょうけんめい

Cố gắng hết mình

衛生

えいせい

Vệ sinh

芝生

しばふ

Bãi cỏ

立ち往生

たちおうじょう

Sự bế tắc, chết đứng

誕生

たんじょう

Sự sinh ra

Xích

排斥

はいせき

Sự bài xích

Thạch

石垣

いしがき

Tường đá, thành đá

石碑

せきひ

Bia đá, bia kỉ niệm

化石

かせき

Hóa thạch

岩石

がんせき

Tảng đá, phiến đá

磁石

じしゃく

Đá nam châm

Chiếm

占める

しめる

Bao gồm, chiếm

占拠

せんきょ

Sựu chiếm cứ

Đả

打つ

うつ

Đánh, đập, vỗ...

打撃

だげき

Đòn đánh, cú đánh

打撲

だぼく

Vết thâm tím

一網打尽

いちもうだじん

Một mẻ tóm gọn, bắt toàn bộ

殴打

おうだ

Sự ẩu đả

 

bộ Kanji N1 có 5 nét

 

Đại

交代

こうたい

Sự thay ca, thay phiên

古代

こだい

Cổ đại

新陳代謝

しんちんたいしゃ

Sự trao đổi chất

一旦

いったん

Sáng mùng một Tết

元旦

がんたん

Ngày mùng một Tết

Sảnh

宮内庁

くないちょう

Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản 

県庁

けんちょう

Ủy ban cấp tỉnh

省庁

しょうちょう

Cơ quan ban ngành

Điền

田舎

いなか

Vùng nông thôn

Đột

凸凹

でこぼこ

Sự lồi lõm

Bạch

白髪

しらが

Tóc hoa râm

白状

はくじょう

Sự thành thật thú nhận

白桃

はくとう

Quả đào trắng

白夜

びゃくや

Đêm trắng (hiện tượng khí tượng)

告白

こくはく

Sự thú nhận, tỏ tình

亭主関白

ていしゅかんぱく

Người chồng độc đoán

漂白剤

ひょうはくざい

Chất tẩy trắng

Bán

半径

はんけい

Bán kính

後半

こうはん

Nửa sau

中途半端

ちゅうとはんぱ

Dở dở ương ương/ giữa đường, chưa hoàn thành

Phạm

犯す

おかす

Vi phạm, phạm lỗi

真犯人

しんはんにん

Thủ phạm thực sự

Phiếm

氾濫

はんらん

Sự tràn lan, tràn bờ

かわ

Vỏ/ Da

皮革製品

ひかくせいひん

Sản phẩm từ da

毛皮

けがわ

Da chưa thuộc

脱皮

だっぴ

Sự lột xác/ thoát xác, thay đổi

Yếu

必需品

ひつじゅひん

Nhu yếu phẩm

Băng

こおり

Băng

氷河

ひょうが

Sông băng

氷山

ひょうざん

Núi băng

Phó

言い付け

いいつけ

Sự mách lẻo

添付

てんぷ

Sự gắn thêm, đính kèm

日付

ひづけ

Ghi ngày tháng

Bố

布団

ふとん

Đệm futon

昆布

こんぶ

Tảo bẹ konbu

座布団

ざぶとん

Đêm ngồi kiểu Nhật

Bình

平ら

たいら

Bằng phẳng, bẹp, bình tĩnh, bình ổn

平等

びょうどう

Sự bình đẳng

平たい

ひらたい

Bằng phẳng

平穏

へいおん

Sự bình ổn, ổn định

平均

へいきん

Bình quân, trung bình

平行

へいこう

Sự song song

平衡

へいこう

Sự bình hành, cân bằng

平凡

へいぼん

Sự bình phảm, bình thường

公平

こうへい

Sự công bằng

Biên

辺り

あたり

Vùng lân cận, hàng xóm

浜辺

はまべ

Bãi biển, bờ biển

Biện

弁解

べんかい

Sự biện giải, bào chữa

弁護

べんご

Sự biện hộ

弁論大会

べんろんたいかい

Đại hội hùng biện

勘弁

かんべん

Sự khoan dung, tha thứ

Mẫu

祖父母

そふぼ

Ông bà

Bảo

包装

ほうそう

Sự đóng gói, bao bì

小包

こづつみ

Túi nhỏ

Bản

本州

ほんしゅう

Vùng Honshuu

本棚

ほんだな

Tủ sách

本音

ほんね

Chân tâm/ động cơ

本能

ほんのう

Bản năng

本名

ほんみょう

Tên thật

日本式

にほんしき

Phong cách Nhật, kiểu Nhật

日本刀

にほんとう

Kiếm Nhật

日本流

にほんりゅう

Sông ngòi Nhật Bản

Mạt

粉末

ふんまつ

Bột tán nhỏ

Vị

未熟

みじゅく

Chưa có kinh nghiệm

未遂

みすい

Sự chưa thành, sự chưa đạt

未曾有

みぞう

Chưa từng có, chưa từng thấy

未知

みち

Chưa biết

未定

みてい

Chưa quyết định, chưa giải quyết

Dân

民俗

みんぞく

Dân tộc

民謡

みんよう

Ca dao, dân ca

庶民

しょみん

Nhân dân, dân thường

Mâu

矛盾

むじゅん

Sự mâu thuẫn

Mục

目隠し

めかくし

Tấm vải che mắt, sự che mắt

目下

めした

Cấp dưới

目標

もくひょう

Mục tiêu

目下

もっか

Hiện tại

項目

こうもく

Mục, hạng mục, đầu mục

~丁目

~ちょうめ

Khu phố ~

面目

めんぼく

Diện mạo, luôn mặt

Thí

Mũi tên

Do

由来

ゆらい

Nguồn gốc

由緒

ゆいしょ

Lịch sử dài

経由

けいゆ

Sự quá cảnh/ thông qua đường nào đó

自由

じゆう

Sự tự do

Ấu

幼い

おさない

Ngây thơ, trẻ con, not nớt

幼稚

ようち

Sự ấu trĩ

幼稚園

ようちえん

Nhà trẻ

Dụng

用いる

もちいる

Sử dụng/ trọng dụng, tin dùng

兼用

けんよう

Dùng chung/ dùng cho nhiều mục đích

雇用

こよう

Sự thuê mướn người làm

採用

さいよう

Tuyển dụng, áp dụng

副作用

ふくさよう

Tác dụng phụ

Lập

立ち往生

たちおうじょう

Sự bế tắc, khựng lại, chết đứng

立候補

りっこうほ

Sự ứng cử

孤立

こりつ

Sự cô tập

樹立

じゅりつ

Sự tạo nên, xác lập

創立

そうりつ

Sự thành lập, sáng lập

棒立ち

ぼうだち

Đứng tạo dáng

Lệnh

戒厳令

かいげんれい

Lệnh giới nghiêm

Lễ

礼儀

れいぎ

Lễ nghĩa, lễ nghi

 

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 6 nào >>> Học kanji N1 theo số nét | 6 - nét

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *