Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 5 nét tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji N1 theo số nét | 5
圧 Áp |
圧迫 |
あっぱく |
Sự áp bức |
低気圧 |
ていきあつ |
Áp suất thấp |
|
低血圧 |
ていけつあつ |
Huyết áp thấp |
|
抑圧 |
よくあつ |
Sự đàn áp |
|
以 Dĩ |
以前 |
いぜん |
Trước đây, trước kia |
右 Hữu |
右往左往 |
うおうさおう |
Đi ngược đi xuôi (tình trạng nhốn nháo, không có phương hướng cụ thể) |
右折 |
うせつ |
Rẽ phải |
|
右派 |
うは |
Cánh phải |
|
右翼 |
うよく |
Cánh phải, cánh hữu |
|
右側 |
みぎがわ |
Bên phải, phía phải |
|
永 Vĩnh |
永遠 |
えいえん |
Sự vĩnh viễn |
永久 |
えいきゅう |
Sự vĩnh cửu |
|
永い |
ながい |
Lâu dài (thời gian) |
|
凹 Ao |
凸凹 |
でこぼこ |
Sự lồi lõm |
加 Gia |
加工 |
かこう |
Sự gia công, sản xuất |
参加 |
さんか |
Sự tham gia |
|
可 Khả |
許可証 |
きょかしょう |
Giấy phép |
外 Ngoại |
外交 |
がいこう |
Sự ngoại giao |
外相 |
がいしょう |
Bộ trưởng bộ Ngoại giao |
|
外務省 |
がいむしょう |
Bộ Ngoại giao |
|
外務大臣 |
がいむだいじん |
Bộ trưởng bộ Ngoại giao |
|
外来 |
がいらい |
Ngoại lai/ ngoại trú (bệnh nhân) |
|
外科 |
げか |
Ngoại khoa (y học0 |
|
外す |
はずす |
Tháo ra, bỏ ra |
|
屋外 |
おくがい |
Ngoài trời |
|
紫外線 |
しがいせん |
Tia cực tím |
|
赤外線 |
せきがいせん |
Tia hồng ngoại |
|
野外 |
やがい |
Việc đi dã ngoại |
|
刊 San |
刊行 |
かんこう |
Sự phát hành |
季刊 |
きかん |
Hàng quý (ví dụ tạp chí) |
|
週刊誌 |
しゅうかんし |
Báo ra hàng tuần |
|
丘 Khâu |
丘 |
おか |
Quả đồi, ngọn đồi |
丘陵 |
きゅうりょう |
Đồi núi, quả đồi |
|
砂丘 |
さきゅう |
Cồn cát |
|
旧 Cựu |
旧姓 |
きゅうせい |
Tên thời thiếu nữ (phụ nữ Nhật sau khi kết hôn sẽ lấy họ của chồng) |
旧体制 |
きゅうたいせい |
Thể chế cũ |
|
復旧 |
ふっきゅう |
Sự hồi phục lại như cũ |
|
巨 Cự |
巨人 |
きょじん |
Người khổng lồ |
巨大 |
きょだい |
Khổng lồ, phi thường |
|
句 Cú |
一言一句 |
いちごんいっく |
Từng lời từng chữ |
語句 |
ごく |
Câu cú, cụm từ |
|
美辞麗句 |
びじれいく |
Ngôn ngữ văn hóa |
|
文句 |
もんく |
Câu văn/ Lời phàn nàn |
|
穴 Huyệt |
穴 |
あな |
Cái hố |
玄 Huyền |
玄人 |
くろうと |
Chuyên gia, người chuyên nghiệp |
古 Cổ |
古代 |
こだい |
Thời cổ đại |
古典 |
こてん |
Sự cổ điển |
|
古墳 |
こふん |
Mộ cổ |
|
功 Công |
功を奏す |
こうをそうす |
Đã đạt hiệu quả |
功績 |
こうせき |
Công trạng, thành tích |
|
成功 |
せいこう |
Thành công |
|
巧 Xảo |
巧妙 |
こうみょう |
Khéo léo, khéo tay |
巧み |
たくみ |
Khéo léo, thông minh, lanh lợi |
|
精巧 |
せいこう |
Sự tinh xảo |
|
広 Quảng |
広範囲 |
こうはんい |
Phạm vi rộng |
号 Hiệu |
背番号 |
せばんごう |
Số hiệu ghi trên lưng |
込 Xước |
忍び込む |
しのびこむ |
Đột nhập, lẻn vào |
左 Tả |
左翼 |
さよく |
Cánh tả, cánh trái |
左利き |
ひだりきき |
Thuận tay trái |
|
右往左往 |
うおうさおう |
Đi ngược đi xuôi (tình trạng nhốn nháo, không có phương hướng cụ thể) |
|
札 Trát |
札 |
さつ |
Tiền giấy, tờ |
札 |
ふだ |
Cái thẻ |
|
偽札 |
にせさつ |
Tiền giả |
|
仕 Sĩ |
奉仕 |
ほうし |
Sự lao động, phục vụ |
四 Tứ |
四季 |
しき |
Bốn mùa |
市 |
市営住宅 |
しえいじゅうたく |
Các khu nhà được nhà nước quản lý |
示 Thị |
掲示 |
けいじ |
Sự thông báo |
掲示板 |
けいじばん |
Bảng thông báo |
|
指示 |
しじ |
Chỉ thị, hướng dẫn |
|
失 Thất |
失脚 |
しっきゃく |
Sự đổ vỡ, thất bại, bị giáng chức |
自信喪失 |
じしんそうしつ |
Việc đánh mất tự tin |
|
損失 |
そんしつ |
Sự tổn thất |
|
紛失 |
ふんしつ |
Việc đánh mất thứ gì, mất đồ |
|
写 Tả |
写す |
うつす |
Sao chép, chụp lại, miêu tả |
主 Chủ |
主張 |
しゅちょう |
Chủ trương, quan điểm |
菜食主義 |
さいしょくしゅぎ |
Chủ nghĩa ăn chay, người ăn chay |
|
亭主 |
ていしゅ |
Chủ nhà, người chồng |
|
亭主関白 |
ていしゅかんぱく |
Người chồng độc đoán, gia trưởng |
|
家主 |
やぬし |
Chủ nhà, chủ đất |
|
囚 Tù |
囚人 |
しゅうじん |
Tù nhân |
死刑囚 |
しけいしゅ |
Lãnh án tử, tử tù |
|
出 Xuất |
出張 |
しゅっちょう |
Việc đi công tác |
出迎え |
でむかえ |
Việc đi đón ai đó (ở ga...) |
|
提出 |
ていしゅつ |
Sự nộp |
|
輸出入 |
ゆしゅつにゅう |
Xuất nhập khẩu |
|
処 Xứ |
処罰 |
しょばつ |
Sự xử phạt |
処分 |
しょぶん |
Sự trừng phạt (tội phạm)/ vứt bỏ (đồ vật) |
|
対処 |
たいしょ |
Sự ứng phó |
|
召 Triệu |
召集 |
しょうしゅう |
Sự triệu tập |
申 Thân |
申告 |
しんこく |
Sự trình báo, khai báo |
申請 |
しんせい |
Sự thỉnh cầu, yêu cầu (ví dụ như xin visa, đăng kí...) |
|
世 Thế |
世紀 |
せいき |
Thể kỉ |
世間 |
せけん |
Thế gian, xã hội |
|
世間体 |
せけんてい |
Trong con mắt của xã hội.../ đánh giá của người đời |
|
世帯 |
せたい |
Hộ gia đình |
|
正 Chính |
正午 |
しょうご |
Chính ngọ = 12 giờ trưa |
正直 |
しょうじき |
Nghiêm túc, chân thành |
|
正体 |
しょうたい |
Chân tướng, bản chất |
|
正三角形 |
せいさんかくけい |
Hình tam giác đều |
|
正反対 |
せいはんたい |
Sự đối lập hoàn toàn |
|
改正 |
かいせい |
Sự cải chính, đính chính |
|
修正 |
しゅうせい |
Sự sửa thành đúng |
|
是正 |
ぜせい |
Sự đúng, sự phải |
|
訂正 |
ていせい |
Sự hiệu đính |
|
生 Sinh |
生かす |
いかす |
Làm sống lại/ phát huy tác dụng |
生地 |
きじ |
Tấm vải |
|
生涯 |
しょうがい |
Cuộc sống, sinh nhai |
|
生じる |
しょうじる |
Phát sinh, nảy sinh |
|
生存 |
せいぞん |
Sự sinh tồn |
|
生態 |
せいたい |
Sự thái |
|
生誕 |
せいたん |
Sự sinh đẻ |
|
生物 |
せいぶつ |
Sinh vật |
|
生臭い |
なまぐさい |
Mùi tanh |
|
生物 |
なまもの |
Đồ tươi sống |
|
生やす |
はやす |
Mọc (râu)/ trồng (cây) |
|
一生 |
いっしょう |
Một đời, cả đời |
|
一生懸命 |
いっしょうけんめい |
Cố gắng hết mình |
|
衛生 |
えいせい |
Vệ sinh |
|
芝生 |
しばふ |
Bãi cỏ |
|
立ち往生 |
たちおうじょう |
Sự bế tắc, chết đứng |
|
誕生 |
たんじょう |
Sự sinh ra |
|
斥 Xích |
排斥 |
はいせき |
Sự bài xích |
石 Thạch |
石垣 |
いしがき |
Tường đá, thành đá |
石碑 |
せきひ |
Bia đá, bia kỉ niệm |
|
化石 |
かせき |
Hóa thạch |
|
岩石 |
がんせき |
Tảng đá, phiến đá |
|
磁石 |
じしゃく |
Đá nam châm |
|
占 Chiếm |
占める |
しめる |
Bao gồm, chiếm |
占拠 |
せんきょ |
Sựu chiếm cứ |
|
打 Đả |
打つ |
うつ |
Đánh, đập, vỗ... |
打撃 |
だげき |
Đòn đánh, cú đánh |
|
打撲 |
だぼく |
Vết thâm tím |
|
一網打尽 |
いちもうだじん |
Một mẻ tóm gọn, bắt toàn bộ |
|
殴打 |
おうだ |
Sự ẩu đả |
代 Đại |
交代 |
こうたい |
Sự thay ca, thay phiên |
古代 |
こだい |
Cổ đại |
|
新陳代謝 |
しんちんたいしゃ |
Sự trao đổi chất |
|
旦 |
一旦 |
いったん |
Sáng mùng một Tết |
元旦 |
がんたん |
Ngày mùng một Tết |
|
庁 Sảnh |
宮内庁 |
くないちょう |
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản |
県庁 |
けんちょう |
Ủy ban cấp tỉnh |
|
省庁 |
しょうちょう |
Cơ quan ban ngành |
|
田 Điền |
田舎 |
いなか |
Vùng nông thôn |
凸 Đột |
凸凹 |
でこぼこ |
Sự lồi lõm |
白 Bạch |
白髪 |
しらが |
Tóc hoa râm |
白状 |
はくじょう |
Sự thành thật thú nhận |
|
白桃 |
はくとう |
Quả đào trắng |
|
白夜 |
びゃくや |
Đêm trắng (hiện tượng khí tượng) |
|
告白 |
こくはく |
Sự thú nhận, tỏ tình |
|
亭主関白 |
ていしゅかんぱく |
Người chồng độc đoán |
|
漂白剤 |
ひょうはくざい |
Chất tẩy trắng |
|
半 Bán |
半径 |
はんけい |
Bán kính |
後半 |
こうはん |
Nửa sau |
|
中途半端 |
ちゅうとはんぱ |
Dở dở ương ương/ giữa đường, chưa hoàn thành |
|
犯 Phạm |
犯す |
おかす |
Vi phạm, phạm lỗi |
真犯人 |
しんはんにん |
Thủ phạm thực sự |
|
氾 Phiếm |
氾濫 |
はんらん |
Sự tràn lan, tràn bờ |
皮 Bì |
皮 |
かわ |
Vỏ/ Da |
皮革製品 |
ひかくせいひん |
Sản phẩm từ da |
|
毛皮 |
けがわ |
Da chưa thuộc |
|
脱皮 |
だっぴ |
Sự lột xác/ thoát xác, thay đổi |
|
必 Yếu |
必需品 |
ひつじゅひん |
Nhu yếu phẩm |
氷 Băng |
氷 |
こおり |
Băng |
氷河 |
ひょうが |
Sông băng |
|
氷山 |
ひょうざん |
Núi băng |
|
付 Phó |
言い付け |
いいつけ |
Sự mách lẻo |
添付 |
てんぷ |
Sự gắn thêm, đính kèm |
|
日付 |
ひづけ |
Ghi ngày tháng |
|
布 Bố |
布団 |
ふとん |
Đệm futon |
昆布 |
こんぶ |
Tảo bẹ konbu |
|
座布団 |
ざぶとん |
Đêm ngồi kiểu Nhật |
|
平 Bình |
平ら |
たいら |
Bằng phẳng, bẹp, bình tĩnh, bình ổn |
平等 |
びょうどう |
Sự bình đẳng |
|
平たい |
ひらたい |
Bằng phẳng |
|
平穏 |
へいおん |
Sự bình ổn, ổn định |
|
平均 |
へいきん |
Bình quân, trung bình |
|
平行 |
へいこう |
Sự song song |
|
平衡 |
へいこう |
Sự bình hành, cân bằng |
|
平凡 |
へいぼん |
Sự bình phảm, bình thường |
|
公平 |
こうへい |
Sự công bằng |
|
辺 Biên |
辺り |
あたり |
Vùng lân cận, hàng xóm |
浜辺 |
はまべ |
Bãi biển, bờ biển |
|
弁 Biện |
弁解 |
べんかい |
Sự biện giải, bào chữa |
弁護 |
べんご |
Sự biện hộ |
|
弁論大会 |
べんろんたいかい |
Đại hội hùng biện |
|
勘弁 |
かんべん |
Sự khoan dung, tha thứ |
|
母 Mẫu |
祖父母 |
そふぼ |
Ông bà |
包 Bảo |
包装 |
ほうそう |
Sự đóng gói, bao bì |
小包 |
こづつみ |
Túi nhỏ |
|
本 Bản |
本州 |
ほんしゅう |
Vùng Honshuu |
本棚 |
ほんだな |
Tủ sách |
|
本音 |
ほんね |
Chân tâm/ động cơ |
|
本能 |
ほんのう |
Bản năng |
|
本名 |
ほんみょう |
Tên thật |
|
日本式 |
にほんしき |
Phong cách Nhật, kiểu Nhật |
|
日本刀 |
にほんとう |
Kiếm Nhật |
|
日本流 |
にほんりゅう |
Sông ngòi Nhật Bản |
|
末 Mạt |
粉末 |
ふんまつ |
Bột tán nhỏ |
未 Vị |
未熟 |
みじゅく |
Chưa có kinh nghiệm |
未遂 |
みすい |
Sự chưa thành, sự chưa đạt |
|
未曾有 |
みぞう |
Chưa từng có, chưa từng thấy |
|
未知 |
みち |
Chưa biết |
|
未定 |
みてい |
Chưa quyết định, chưa giải quyết |
|
民 Dân |
民俗 |
みんぞく |
Dân tộc |
民謡 |
みんよう |
Ca dao, dân ca |
|
庶民 |
しょみん |
Nhân dân, dân thường |
|
矛 Mâu |
矛盾 |
むじゅん |
Sự mâu thuẫn |
目 Mục |
目隠し |
めかくし |
Tấm vải che mắt, sự che mắt |
目下 |
めした |
Cấp dưới |
|
目標 |
もくひょう |
Mục tiêu |
|
目下 |
もっか |
Hiện tại |
|
項目 |
こうもく |
Mục, hạng mục, đầu mục |
|
~丁目 |
~ちょうめ |
Khu phố ~ |
|
面目 |
めんぼく |
Diện mạo, luôn mặt |
|
矢 Thí |
矢 |
や |
Mũi tên |
由 Do |
由来 |
ゆらい |
Nguồn gốc |
由緒 |
ゆいしょ |
Lịch sử dài |
|
経由 |
けいゆ |
Sự quá cảnh/ thông qua đường nào đó |
|
自由 |
じゆう |
Sự tự do |
|
幼 Ấu |
幼い |
おさない |
Ngây thơ, trẻ con, not nớt |
幼稚 |
ようち |
Sự ấu trĩ |
|
幼稚園 |
ようちえん |
Nhà trẻ |
|
用 Dụng |
用いる |
もちいる |
Sử dụng/ trọng dụng, tin dùng |
兼用 |
けんよう |
Dùng chung/ dùng cho nhiều mục đích |
|
雇用 |
こよう |
Sự thuê mướn người làm |
|
採用 |
さいよう |
Tuyển dụng, áp dụng |
|
副作用 |
ふくさよう |
Tác dụng phụ |
|
立 Lập |
立ち往生 |
たちおうじょう |
Sự bế tắc, khựng lại, chết đứng |
立候補 |
りっこうほ |
Sự ứng cử |
|
孤立 |
こりつ |
Sự cô tập |
|
樹立 |
じゅりつ |
Sự tạo nên, xác lập |
|
創立 |
そうりつ |
Sự thành lập, sáng lập |
|
棒立ち |
ぼうだち |
Đứng tạo dáng |
|
令 Lệnh |
戒厳令 |
かいげんれい |
Lệnh giới nghiêm |
礼 Lễ |
礼儀 |
れいぎ |
Lễ nghĩa, lễ nghi |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 6 nào >>> Học kanji N1 theo số nét | 6 - nét
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei