Học Kanji N1 theo số nét | 8 nét (phần 2)
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 8 nét phần 2 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 theo số nét | 8
(phần 2)
直 - Trực |
|
|
直面 |
ちょくめん |
Trực diện, trước mặt |
直径 |
ちょっけい |
Đường kính |
正直 |
しょうじき |
Sự chính trực, thành thực |
垂直 |
すいちょく |
Sự thẳng đứng |
素直 |
すなお |
Sự ngoan ngoãn, nghe lời |
率直 |
そっちょく |
Sự thật thà, chân thành |
単刀直入 |
たんとうちょくにゅう |
Nói thẳng vào vấn đề, thẳng thừng |
定 - Định |
|
|
定める |
さだめる |
Làm ổn định, xác định |
定規 |
じょうぎ |
Thước kẻ, thước đo |
定期券 |
ていきけん |
Vé tháng |
案の定 |
あんのじょう |
Quả nhiên, không ngoài dự tính |
仮定 |
かてい |
Sự giả định |
勘定 |
かんじょう |
Sự tính toán, thanh toán |
規定 |
きてい |
Quy định, quy tắc |
協定 |
きょうてい |
Hiệp định |
固定 |
こてい |
Sự cố định |
肯定 |
こうてい |
Sự khẳng định |
所定 |
しょてい |
Sự cố định, quy định đã có |
精神安定剤 |
せいしんあんていざい |
Thuốc an thần |
否定 |
ひてい |
Sự phủ định |
未定 |
みてい |
Sự chưa quyết định, chưa giải quyết |
底 - Để |
|
|
海底 |
かいてい |
Đáy biển |
徹底 |
てってい |
Sự triệt để |
抵 - Đề |
|
|
抵抗 |
ていこう |
Sự đề kháng, kháng cự |
大抵 |
たいてい |
Đại để, nói chung là |
邸 - Để |
|
|
邸宅 |
ていたく |
Tòa biệt thự |
官邸 |
かんてい |
Trụ sở, văn phòng |
的 - Đích |
|
|
的 |
まと |
Cái đích, đối tượng |
典型的 |
てんけいてき |
Điển hình |
普遍的 |
ふへんてき |
Phổ biến, phổ thông |
迭 - Điệt |
|
|
更迭 |
こうてつ |
Sự cách chức, thay đổi vị trí công tác |
典 - Điển |
|
|
典型的 |
てんけいてき |
Có tính điển hình |
経典 |
きょうてん |
Kinh Phật |
古典 |
こてん |
Sự cổ điển |
店 - Điếm |
|
|
商店街 |
しょうてんがい |
Phố mua sắm |
毒 - Đọc |
|
|
解毒 |
げどく |
Sự chống lại, kháng cự, làm mất tác dụng |
突 - Đột |
|
|
突如 |
とつじょ |
Sự đột ngột, không ngờ tới |
突破 |
とっぱ |
Sự đột phá |
衝突 |
しょうとつ |
Sự xung đột |
届 - Giới |
|
|
婚姻届 |
こんいんとどけ |
Giấy đăng kí kết hôn |
念 - Niệm |
|
|
概念 |
がいねん |
Khái niệm |
懸念 |
けねん |
Sự lo lắng, quan ngại |
無念 |
むねん |
Sự ân hận, hối tiếc |
波 - Ba |
|
|
波浪注意報 |
はろうちゅういほう |
Cảnh báo sóng thần |
荒波 |
あらなみ |
Sóng lớn, sóng dữ |
超音波 |
ちょうおんぱ |
Sóng siêu âm |
津波 |
つなみ |
Sóng thần |
電波 |
でんぱ |
Sóng điện |
拝 - Bái |
|
|
拝む |
おがむ |
Chiêm ngưỡng/ chắp tay, lạy |
拝啓 |
はいけい |
Kính gửi (Lời đầu thư) |
拍 - Phách |
|
|
拍手 |
はくしゅ |
Sự vỗ tay |
拍子 |
ひょうし |
Phách, nhịp |
宿泊 |
しゅくはく |
Sự trú, ngủ lại qua đêm |
淡泊 |
たんぱく |
Sự đạm bạc/ sự lạnh nhạt/ Sự sáng (màu sắc), nhạt (vị) |
迫 - Bách |
|
|
迫る |
せまる |
Giục, thúc giục/ tiến sát, áp sát |
迫害 |
はくがい |
Sự khủng bố, đe dọa |
圧迫 |
あっぱく |
Sự áp bức |
脅迫 |
きょうはく |
Sự cưỡng bức, ép buộc |
板 - Bản |
|
|
掲示板 |
けいじばん |
Bảng thông báo, bảng tin |
彼 - Bỉ |
|
|
彼岸 |
ひがん |
Tiết Thanh minh |
披 - Phi |
|
|
披露 |
ひろう |
Sự công khai, tuyên bố |
披露宴 |
ひろうえん |
Tiệc chiêu đãi để tuyên bố việc gì đó |
泌 - Bí |
|
|
泌尿器科 |
ひにょうきか |
Khoa tiết niệu |
分泌 |
ぶんびつ・ぶんび |
Sự bài tiết |
肥 - Phì |
|
|
肥える |
こえる |
Màu mỡ, béo/ sành ăn... |
肥料 |
ひりょう |
Phân bón |
非 - Phi |
|
|
非行 |
ひこう |
Hành vi không chính đáng |
非正直 |
ひしょうじき |
Sự không trung thực |
非難 |
ひなん |
Sự trách móc, đổ lỗi |
是非 |
ぜひ |
Nhất định |
表 - Biểu |
|
|
表す |
あらわす |
Biểu thị, biểu hiện, diễn tả |
表彰 |
ひょうしょう |
Biểu chương, sự biểu dương |
時刻表 |
じこくひょう |
Thời gian biểu |
辞表 |
じひょう |
Đơn từ chức, thôi việc, bỏ học |
苗 - Miêu |
|
|
苗 |
なえ |
Cây con |
府 - Phủ |
|
|
都道府県 |
とどうふけん |
Đô - Đạo - Phủ - Huyện (Các cấp bậc đơn vị hành chính của Nhật) |
幕府 |
ばくふ |
Mạc phủ |
侮 - Vũ |
|
|
侮る |
あなどる |
Khinh bỉ, coi thường |
侮辱 |
ぶじょく |
Sự nhục mạ |
服 - Phục |
|
|
服装 |
ふくそう |
Phục trang, quần áo |
克服 |
こくふく |
Sự khắc phục, chinh phục |
呉服 |
ごふく |
Vải dùng để may kimono |
征服 |
せいふく |
Sự chinh phục |
沸 - Phí |
|
|
沸騰 |
ふっとう |
Sôi/ nóng bỏng |
物 - Vật |
|
|
物陰 |
ものかげ |
Vỏ bọc |
穀物 |
こくもつ |
Ngũ cốc |
植物 |
しょくぶつ |
Thực vật |
植物園 |
しょくぶつえん |
Vườn thực vật |
生物 |
せいぶつ |
Sinh vật |
生物 |
なまもの |
Đồ tươi sống |
動物園 |
どうぶつえん |
Vườn thú |
博物館 |
はくぶつかん |
Bảo tàng |
併 - Tinh |
|
|
合併 |
がっぺい |
Sự sáp nhập, kết hợp |
並 - Tịnh |
|
|
並行 |
へいこう |
Sự song hành, song song |
歩 - Bộ |
|
|
譲歩 |
じょうほ |
Sự nhượng bộ |
奉 - Phụng |
|
|
奉る |
たてまつる |
Mời, biếu, tôn trọng, dâng |
奉仕 |
ほうし |
Sự phụng sự, làm việc cho, cống hiến |
抱 - Bão |
|
|
抱く |
いだく |
Ôm ấp, chứa đựng... |
抱える |
かかえる |
Vướng phải, mắc phải... |
抱負 |
ほうふ |
Sự ôm ấp, hoài bão |
介抱 |
かいほう |
Sự chăm sóc, chăm nom |
放 - Phóng |
|
|
放棄 |
ほうき |
Sự vứt bỏ, sự bỏ đi |
放置 |
ほうち |
Sự bỏ bê, sao nhãng khỏi |
解放 |
かいほう |
Sự giải phóng |
開放 |
かいほう |
Sự mở cửa, sự tự do hóa |
釈放 |
しゃくほう |
Sự phóng thích |
法 - Pháp |
|
|
法廷 |
ほうてい |
Pháp đình, tòa án |
一寸法師 |
いっすんほうし |
Truyện cổ tích Issun Boushi |
憲法 |
けんぽう |
Hiến pháp |
寸法 |
すんぽう |
Kích cỡ, số đo, kích thước |
不法投棄 |
ふほうとうき |
Sự xả thải trái phép |
魔法 |
まほう |
Ma thuật |
理学療法士 |
りがくりょうほうし |
Nhà vật lý trị liệu |
泡 - Phao |
|
|
泡 |
あわ |
Bong bóng, bọt |
水泡 |
すいほう |
Bọt nước |
房 - Phòng |
|
|
文房具 |
ぶんぼうぐ |
Văn phòng phẩm |
脂 - Chi |
|
|
脂肪 |
しぼう |
Mỡ |
牧 - Mục |
|
|
牧師 |
ぼくし |
Mục sư |
牧場 |
ぼくじょう・まきば |
Đồng cỏ, bãi chăn thả |
枚 - Mai |
|
|
枚数 |
まいすう |
Số từ, số tấm |
味 - Vị |
|
|
味わう |
あじわう |
Nêm, thưởng thức, nhấm nháp |
味覚 |
みかく |
Vị giác |
興味 |
きょうみ |
Sự hứng thú |
吟味 |
ぎんみ |
Sự nếm, sự xem xét kĩ, sự thử nghiệm |
趣味 |
しゅみ |
Sở thích |
中味 |
なかみ |
Nội dung bên trong |
岬 - Giáp |
|
|
岬 |
みさき |
Mũi đất |
〇〇岬 |
〇〇みさき |
Mũi 〇〇 |
命 - Mệnh |
|
|
一生懸命 |
いっしょうけんめい |
Cố gắng hết mình |
運命 |
うんめい |
Vận mệnh |
懸命 |
けんめい |
Sự cố gắng, nỗ lực |
寿命 |
じゅみょう |
Tuổi thọ |
明 - Minh |
|
|
釈明 |
しゃくめい |
Sự thuyết minh, giải thích |
照明 |
しょうめい |
Ánh sáng, ánh đèn, sự chiếu sáng |
証明書 |
しょうめいしょ |
Chứng minh thư |
鮮明 |
せんめい |
Sự rõ ràng |
透明 |
とうめい |
Sự trong suốt |
無色透明 |
むしょくとめい |
Không màu và trong suốt |
夜明け |
よあけ |
Bình minh, rạng đông, ban mai |
免 - Miễn |
|
|
免れる |
まぬがれる・まぬかれる |
Trốn thoát, tránh né |
免許証 |
めんきょしょう |
Giấy phép |
免税品 |
めんぜいひん |
Hàng miễn thuế |
仮免許 |
かりめんきょ |
Giấy phép tạm thời |
罷免 |
ひめん |
Sự thải hồi, sự đuổi đi, sa thải |
茂 - Mậu |
|
|
茂る |
しげる |
Rậm rạp, um tùm, xanh tốt |
盲 - Manh |
|
|
盲腸 |
もうちょう |
Ruột thừa |
盲点 |
もうてん |
Điểm mù |
夜 - Dạ |
|
|
夜間 |
やかん |
Ban đêm |
夜行 |
やこう |
Chuyến đi trong đêm |
夜明け |
よあけ |
Bình minh, rạng đông, ban mai |
徹夜 |
てつや |
Thức trắng đêm |
白夜 |
びゃくや |
Đêm trắng (hiện tượng tự nhiên) |
油 - Du |
|
|
油 |
あぶら |
Dầu |
油脂 |
ゆし |
Mỡ, chất béo |
油断大敵 |
ゆだんたいてき |
~ Cẩn tắc vô áy này (Sự không chuẩn bị trước mới là kẻ thù lớn nhất) |
原油 |
げんゆ |
Dầu thô, dầu mỏ |
例 - Lệ |
|
|
慣例 |
かんれい |
Lề thói, tập quán |
凡例 |
はんれい |
Chú thích, chú giải |
賄 - Hối |
|
|
賄賂 |
わいろ |
Sự hối lộ |
和 - Hòa |
|
|
和やか |
なごやか |
Sự êm dịu, hòa nhã,thân thiện |
和洋折衷 |
わようせっちゅう |
Đông Tây kết hợp |
昭和 |
しょうわ |
Showa/ Thời kì Chiêu Hòa (1926-1989) |
日和 |
ひろり |
Thời tiết đẹp |
飽和 |
ほうわ |
Sự bão hòa |
枠 - Khung |
|
|
枠 |
わく |
Khung, giá, viền |
枠組み |
わくぐみ |
Nền tảng, khung |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 9 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 9 (phần 1)
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei