Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 9 nét phần 3 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

Kanji N1 theo số nét | 9
(phần 3)
|
怠 - Đãi |
|
|
|
怠る |
おこたる |
Bỏ bê, sao nhãng, quên, lờ đi |
|
怠慢 |
たいまん |
Sự cẩu thả, chậm chạp |
|
怠ける |
なまける |
Lười biếng, trễ nải |
|
退 - Thoái |
|
|
|
退屈 |
たいくつ |
Sự mệt mỏi, buồn tẻ, chán ngắt |
|
退陣 |
たいじん |
Sự nghỉ việc, rút lui |
|
後退 |
こうたい |
Sự rút lui |
|
単 - Đơn |
|
|
|
単純 |
たんじゅん |
Sự đơn thuần, đơn giản |
|
単身赴任 |
たんしんふにん |
Việc một mình đi công tác xa nhà |
|
単刀直入 |
たんとうちょくにゅう |
Thẳng thắn, bộc trực |
|
単独 |
たんどく |
Sự đơn độc |
|
炭 - Thán |
|
|
|
炭火焼き |
すみびやき |
Việc nướng bằng than |
|
胆 - Đảm |
|
|
|
大胆 |
だいたん |
Dũng cảm, táo bạo |
|
茶 - Trà |
|
|
|
緑茶 |
りょくちゃ |
Lục trà |
|
挑 - Khiêu |
|
|
|
挑戦 |
ちょうせん |
Sự thách thức, thử thách |
|
津 - Tân |
|
|
|
津波 |
つなみ |
Tsunami/ sóng thần |
|
追 - Truy |
|
|
|
追及 |
ついきゅう |
Sự điều tra |
|
追伸 |
ついしん |
Tái bút |
|
亭 - Đình |
|
|
|
亭主 |
ていしゅ |
Chủ nhà, người chồng |
|
亭主関白 |
ていしゅうかんぱく |
Người chồng gia trưởng |
|
料亭 |
りょうてい |
Nhà hàng cao cấp |
|
訂 - Đính |
|
|
|
訂正 |
ていせい |
Sự hiệu đính, sửa chữa |
|
点 - Điểm |
|
|
|
点検 |
てんけん |
Sự kiểm điểm |
|
点滴 |
てんてき |
Sự truyền vào tĩnh mạc (nước, máu...) |
|
原点 |
げんてん |
Điềm bắt đầu |
|
視点 |
してん |
Quan điểm |
|
焦点 |
しょうてん |
Tiêu điểm, trọng điểm |
|
盲点 |
もうてん |
Điểm mù |
|
度 - Độ |
|
|
|
今年度 |
こんねんど |
Trong năm nay |
|
支度 |
したく |
Sự chuẩn bị, sửa soạn |
|
尺度 |
しゃくど |
Tỉ lệ, kích cỡ |
|
都度 |
つど |
Mỗi lúc, bất kì lúc nào |
|
程度 |
ていど |
Trình độ |
|
頻度 |
ひんど |
Tần suất |
|
密度 |
みつど |
Mật độ |
|
怒 - Nộ |
|
|
|
怒り |
いかり |
Sự phẫn nộ, tức giận |
|
喜怒哀楽 |
きどあいらく |
Hỉ nộ ái ố (các cảm xúc của con người) |
|
逃 - Đào |
|
|
|
逃亡 |
とうぼう |
Sự bỏ trốn |
|
逃がす |
にがす |
Phóng thích, thả |
|
逃す |
のがす |
Bỏ lỡ |
|
峠 - Đèo |
|
|
|
峠 |
とうげ |
Đèo, ải |
|
独 - Độc |
|
|
|
独り言 |
ひとりごと |
Sự độc thoại |
|
孤独 |
こどく |
Sự cô độc |
|
単独 |
たんどく |
Sự đơn độc |
|
派 - Phái |
|
|
|
派遣 |
はけん |
Sự phái đi |
|
派閥 |
はばつ |
Phe phái |
|
〇〇派 |
〇〇は |
Phe, phái, cánh 〇〇 |
|
右派 |
うは |
Cánh trái |
|
背 - Bối |
|
|
|
背筋 |
せすじ |
Cột sống, xương sống |
|
背番号 |
せばんごう |
Số hiệu trên lưng |
|
肺 - Phế |
|
|
|
肺 |
はい |
Phổi |
|
肺炎 |
はいえん |
Sự viêm phổi |
|
発 - Phát |
|
|
|
発芽 |
はつが |
Sự nảy mầm |
|
発汗 |
はっかん |
Sự đổ mồ hôi |
|
発揮 |
はっき |
Sự phát huy |
|
発掘 |
はっくつ |
Sự khai quật |
|
発言 |
はつげん |
Sự phát ngôn |
|
発起 |
ほっき |
Sự khởi đầu |
|
発作 |
ほっさ |
Sự phát tác |
|
急発進 |
きゅうはっしん |
Sự khởi hành đột ngột |
|
摘発 |
てきはつ |
Sự lộ ra, phơi bày |
|
卑 - Ti |
|
|
|
卑しい |
いやしい |
Ti tiện, hạ cấp |
|
卑怯 |
ひきょう |
Sự hèn, gian xảo |
|
卑屈 |
ひくつ |
Sự bỉ ổi |
|
飛 - Phi |
|
|
|
飛躍 |
ひやく |
Bước tiến xa, bước nhảy vọt |
|
美 - Mĩ |
|
|
|
美辞麗句 |
びじれいく |
Ngôn từ hoa mĩ |
|
品 - Phẩm |
|
|
|
品 |
しな |
Hàng hóa, sản phẩm |
|
既製品 |
きせいひん |
Hàng làm sẵn |
|
化粧品 |
けしょうひん |
Mỹ phẩm |
|
骨とう品 |
こっとうひん |
|
|
消耗品 |
しょうもうひん |
Hàng tiêu dùng |
|
粗品 |
そしな |
|
|
納品 |
のうひん |
Sự mua hàng |
|
皮革製品 |
ひかくせいひん |
Sản phẩm từ da |
|
必需品 |
ひつじゅひん |
Nhu yếu phẩm |
|
免税品 |
めんぜいひん |
Hàng được miễn thuế |
|
負 - Phụ |
|
|
|
負う |
おう |
Mang, gánh vác, khuân, chịu trách nhiệm |
|
負債 |
ふさい |
Sự mắc nợ |
|
負傷する |
ふしょうする |
Làm bị thương |
|
負担 |
ふたん |
Gánh nặng |
|
負かす |
まかす |
Đánh bại |
|
抱負 |
ほうふ |
Sự ôm ấp, ấp ủ |
|
赴 - Phó |
|
|
|
赴く |
おもむく |
Có xu hướng/ đi về phía |
|
単身赴任 |
たんしんふにん |
Việc một mình đi công tác xa nhà |
|
封 - Phong |
|
|
|
封建 |
ほうけん |
Phong kiến |
|
風 - Phong |
|
|
|
風車 |
かざぐるま |
Chong chóng |
|
風邪 |
かぜ |
Cảm |
|
風車 |
ふうしゃ |
Cối xay gió |
|
扇風機 |
せんぷうき |
Quạt điện |
|
暴風 |
ぼうふう |
Gió lớn |
|
柄 - Bính |
|
|
|
柄 |
え |
Họa tiết |
|
柄 |
がら |
Mẫu, mô hình |
|
間柄 |
あいだがら |
Mối quan hệ |
|
横柄 |
おうへい |
Sự kiêu ngạo, ngạo mạn |
|
人柄 |
ひとがら |
Cá nhân, nhân cách |
|
身柄 |
みがら |
Danh tính, một con người |
|
変 - Biến |
|
|
|
変遷 |
へんせん |
Sự thăng trầm |
|
相変わらず |
あいかわらず |
Như thường lệ, vẫn thế, không có gì thay đổi |
|
臨機応変 |
ひんきおうへん |
Tùy cơ ứng biến |
|
便 - Tiện |
|
|
|
便宜 |
べんぎ |
Sự tiện nghi |
|
便宜上 |
べんぎじょう |
Để tiện cho, vì lợi ích của |
|
保 |
|
|
|
保つ |
たもつ |
Giữ, bảo vệ, duy trì |
|
保育士 |
ほいくし |
Người bảo hộ, phụ huynh |
|
保温 |
ほおん |
Sự giữ ấm |
|
保健 |
ほけん |
Sự giữ gìn sức khỏe |
|
保険 |
ほけん |
Sự bảo hiểm |
|
保護 |
ほご |
Sự bảo hộ |
|
保証 |
ほしょう |
Sự bảo chứng, đảm bảo |
|
保障 |
ほしょう |
Sự đảm bảo |
|
胞 - Bào |
|
|
|
細胞 |
さいぼう |
Tế bào |
|
同胞 |
どうほう |
Đồng bào |
|
冒 - Mạo |
|
|
|
冒す |
おかす |
Đương đầu với, liều mình |
|
冒険 |
ぼうけん |
Sự mạo hiểm |
|
冒頭 |
ぼうとう |
Sự bắt đầu, mở đầu |
|
盆 - Bồn |
|
|
|
お盆 |
おぼん |
Obon/ lễ O-bon |
|
迷 - Mê |
|
|
|
迷子 |
まいご |
Đứa trẻ đi lạc, bị lạc đường |
|
迷惑 |
めいわく |
Mê hoặc, phiền phức |
|
面 - Diện |
|
|
|
面目 |
めんぼく |
Diện mạo, bề ngoài |
|
几帳面 |
きちょうめん |
Sự ngăn nắp, đúng giờ |
|
工面 |
くめん |
Việc tìm cách kiếm tiền |
|
直面 |
ちょくめん |
Trực diện |
|
約 - Ước |
|
|
|
仮契約 |
かりけいやく |
Hợp đồng tạm thời |
|
倹約 |
けんやく |
Sự tiết kiệm |
|
勇 - Dũng |
|
|
|
勇ましい |
いさましい |
Dũng cảm, can đảm |
|
勇敢 |
ゆうかん |
Sự dũng cảm |
|
洋 - Dương |
|
|
|
和洋接収 |
わようせっちゅう |
Sự kết hợp Đông Tây |
|
要 - Yếu |
|
|
|
要因 |
よういん |
Yếu tố chủ yếu |
|
要旨 |
ようし |
Điều cốt yếu, cốt lõi |
|
要請 |
ようせい |
Sự yêu cầu, thỉnh cầu |
|
需要 |
じゅよう |
Sự nhu yếu, thiết yếu |
|
重要 |
じゅうよう |
Sự trọng yếu, quan trọng |
|
律 - Luật |
|
|
|
一律 |
いちりつ |
Sự đều đặn, đồng dạng, ngang bằng, đơn điệu |
|
郎 - Lang |
|
|
|
太郎 |
たろう |
Tarou/ tên riêng |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 10 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 10 nét (phần 1)
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau