Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

Kanji N1 theo số nét | 9
(phần 2)
|
香 - Hương |
|
|
|
蚊取り線香 |
かとりせんこう |
Hương đuổi muỗi |
|
芳香剤 |
ほうこうざい |
Dầu thơm |
|
恨 - Hận |
|
|
|
恨む |
うらむ |
Khó chịu, căm ghét |
|
査 - Tra |
|
|
|
検査 |
けんさ |
Sự kiểm tra |
|
再検査 |
さいけんさ |
Sự tái khám |
|
審査 |
しんさ |
Sự thẩm tra |
|
捜査 |
そうさ |
Sự điều tra |
|
砂 - Sa |
|
|
|
砂丘 |
さきゅう |
Cồn cát |
|
砂糖 |
さとう |
Đường ăn |
|
砂利 |
じゃり |
Sỏi |
|
砕 - Toái |
|
|
|
砕く |
くだく |
Giải quyết/ Phá vỡ, đập nhỏ |
|
粉砕 |
ふんさい |
Sự đập nát, nghiền nhỏ |
|
削 - Tước |
|
|
|
削減 |
さくげん |
Sự cắt giảm |
|
削除 |
さくじょ |
Sự xóa bỏ, hủy |
|
姿 - Tư |
|
|
|
姿 |
すがた |
Bóng dáng, dáng vẻ, tư thế |
|
思 - Tư |
|
|
|
思考 |
しこう |
Sự xem xét, cân nhắc |
|
指 - Chỉ |
|
|
|
指す |
さす |
Chỉ, chỉ ra, nhắm hướng, dâng lên |
|
指揮 |
しき |
Sự chỉ huy |
|
指示 |
しじ |
Chỉ thị |
|
指摘 |
してき |
Sự chỉ ra, chỉ trích |
|
指紋 |
しもん |
Dấu vân tay |
|
施 - Thi |
|
|
|
施設 |
しせつ |
Cơ sở, thiết bị |
|
施工 |
せこう・しこう |
Sự thực hiện |
|
施術 |
せじゅつ・しじゅつ |
Thao tác phẫu thuật |
|
施す |
ほどこす |
Bố thí/ tiến hành/ gắn vào |
|
実施 |
じっし |
Sự thực thi, thực hiện |
|
持 - Trì |
|
|
|
維持 |
いじ |
Sự duy trì |
|
支持 |
しじ |
Sự duy trì, chống đỡ, ủng hộ |
|
支持率 |
しじりつ |
Tỉ lệ ủng hộ |
|
室 - Thất |
|
|
|
会議室 |
かいぎしつ |
Phòng hội nghị |
|
休憩室 |
きゅうけいしつ |
Phòng nghỉ |
|
化粧室 |
けしょうしつ |
Phòng trang điểm, hóa trang |
|
皇室 |
こうしつ |
Hoàng thất (gia đình hoàng gia) |
|
狩 - Thú |
|
|
|
狩り |
かり |
Sự săn bắt, hái lượm |
|
狩人 |
かりゅうど |
Thợ săn, người đi săn |
|
狩猟 |
しゅりょう |
Sự đi săn, sự săn |
|
首 - Thủ |
|
|
|
首相 |
しゅしょう |
Thủ tướng |
|
首都圏 |
しゅとけん |
Khu vực trung tâm thủ đo |
|
首脳 |
しゅのう |
Đầu não, người chỉ huy |
|
臭 - Xú |
|
|
|
生臭い |
なまぐさい |
Mùi tanh |
|
柔 - Nhu |
|
|
|
柔軟 |
じゅうなん |
Sự mềm dẻo, linh hoạt |
|
重 - trọng |
|
|
|
重なる |
かさなる |
Chồng chất, trùng |
|
重金属 |
じゅうきんぞく |
Kim loại nặng |
|
重工業 |
じゅうこうぎょう |
Công nghiệp nặng |
|
重要 |
じゅうよう |
Trọng yếu, quan trọng |
|
貴重 |
きちょう |
Sự quý giá, đắt đỏ |
|
厳重 |
げんじゅう |
Sự nghiêm trọng |
|
慎重 |
しんちょう |
Sự thận trọng |
|
尊重 |
そんちょう |
Sự tôn trọng |
|
盾 - Thuẫn |
|
|
|
盾 |
たて |
Khiên, thuẫn |
|
矛盾 |
むじゅん |
Mâu thuẫn |
|
叙 - Tự |
|
|
|
叙述 |
じょじゅつ |
Sự mô tả, diễn tả |
|
昭 - Chiêu |
|
|
|
昭和 |
しょうわ |
Showa/ Thời kì Showa (1926-1989) |
|
省 - Tỉnh |
|
|
|
省みる |
かえりみる |
Nhìn lại, hồi tưởng lại |
|
省エネ |
しょうえね |
Sự tiết kiệm năng lượng |
|
省庁 |
しょうちょう |
Ủy ban Tỉnh |
|
省略 |
しょうりゃく |
Sự giản lược |
|
省く |
はぶく |
Loại bỏ, lược bớt |
|
外務省 |
がいむしょう |
Bộ Ngoại giao |
|
帰省 |
きせい |
Sự hồi hương, về quê |
|
財務省 |
ざいむしょう |
Bộ Tài chính |
|
総務省 |
そうむしょう |
Bộ Nội vụ |
|
反省 |
はんせい |
Sự phản tỉnh |
|
防衛省 |
ぼうえいしょう |
Bộ Quốc phòng |
|
文部科学省 |
もんぶかがくしょう |
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ |
|
乗 - Thừa |
|
|
|
搭乗券 |
とうじょうけん |
Vé máy bay |
|
城 - Thành |
|
|
|
城跡 |
しろあと・じょうせき |
Shiroato (địa danh) |
|
浄 - Tịnh |
|
|
|
浄化 |
じょうか |
Việc làm sạch |
|
洗浄剤 |
せんじょうざい |
Chất tẩy rửa |
|
食 - Thực |
|
|
|
食卓 |
しょくたく |
Bàn ăn |
|
食糧 |
しょくりょう |
Lương thực |
|
衣食住 |
いしょくじゅう |
Mặc-Ăn-Ở (các nhu cầu thiết yếu của con người) |
|
菜食主義 |
さいしょくしゅぎ |
Chủ nghĩa ăn chay |
|
絶食 |
ぜっしょく |
Sự tuyệt thực |
|
断食 |
だんじき |
Sự ăn kiêng |
|
信 - Tín |
|
|
|
信仰 |
しんこう |
Tín ngưỡng |
|
確信 |
かくしん |
Sự tin tưởng, bảo đảm |
|
自信喪失 |
じしんそうしつ |
Sự mất tự tin |
|
不信 |
ふしん |
Sự không tin, không đáng tin |
|
侵 - Xâm |
|
|
|
侵す |
おかす |
Xâm phạm, tấn công |
|
侵入 |
しんにゅう |
Sự xâm nhập |
|
侵略 |
しんりゃく |
Sự xâm lược |
|
神 - Thần |
|
|
|
神宮 |
じんぐう |
Thần cung, thần điện |
|
神社 |
じんじゃ |
Jinja/ Đền thờ Thần đạo |
|
神秘 |
しんぴ |
Sự thần bí |
|
精神 |
せいしん |
Tinh thần |
|
精神安定剤 |
せいしんあんていざい |
Thuốc an thần |
|
是 - Thị |
|
|
|
是正 |
ぜせい |
Sự đúng/ sự xem xét lại, chỉnh đốn |
|
是非 |
ぜひ |
Thị phi, đúng sai |
|
政 - Chính |
|
|
|
政権 |
せいけん |
Chính quyền |
|
政策 |
せいさく |
Chính sách |
|
行政 |
ぎょうせい |
Hành chính |
|
星 - Tinh |
|
|
|
衛星 |
えいせい |
Vệ tinh |
|
惑星 |
わくせい |
Hành tinh |
|
牲 - Sinh |
|
|
|
犠牲 |
ぎせい |
Sự hi sinh |
|
窃 - Thiết |
|
|
|
窃盗 |
せっとう |
Sự trộm cắp |
|
宣 - Tuyên |
|
|
|
宣言 |
せんげん |
Tuyên ngôn |
|
宣誓 |
せんせい |
Sự tuyên thệ, thề |
|
宣伝 |
せんでん |
Sự tuyên truyền |
|
専 - Chuyên |
|
|
|
専攻 |
せんこう |
Chuyên môn |
|
専ら |
もっぱら |
Hầu hết, chủ yếu |
|
洗 - Tẩy |
|
|
|
洗剤 |
せんざい |
Xà phòng |
|
洗浄剤 |
せんじょうざい |
Chất tẩy rửa |
|
洗濯 |
せんたく |
Sự giặt |
|
洗濯機 |
せんたくき |
Máy giặt |
|
染 - Nhiễm |
|
|
|
染みる |
しみる |
Thấm, bị nhiễm |
|
染まる |
そまる |
Nhuộm |
|
汚染 |
おせん |
Sự ô nhiễm |
|
感染 |
かんせん |
Sự lây nhiễm |
|
伝染 |
でんせん |
Sự truyền nhiễm |
|
前 - Tiên |
|
|
|
以前 |
いぜん |
Trước kia, trước đây |
|
寸前 |
すんぜん |
Sắp, gần, suýt |
|
祖 - Tổ |
|
|
|
祖先 |
そせん |
Tổ tiên |
|
祖父母 |
そふぼ |
Ông bà |
|
元祖 |
がんそ |
Tổ sư, người sáng lập |
|
奏 - Tấu |
|
|
|
奏でる |
かなでる |
Chơi nhạc cụ |
|
相 - Tương |
|
|
|
相変わらず |
あいかわらず |
Vẫn như cũ, không có gì thay đổi, như thường lệ |
|
相性 |
あいしょう |
Sự đồng cảm, tương thích |
|
相撲 |
すもう |
Sumou/ võ sĩ sumo |
|
相談 |
そうだん |
Cuộc trao đổi |
|
相違 |
そうい |
Sự khác nhau |
|
相互 |
そうご |
Sự tương hỗ |
|
外相 |
がいしょう |
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao |
|
首相 |
しゅしょう |
Thủ tướng |
|
真相 |
しんそう |
Chân tướng |
|
草 - Thảo |
|
|
|
草履 |
ぞうり |
Zouri/ dép bằng cỏ |
|
除草剤 |
じょそうざい |
Thuốc diệt cỏ |
|
荘 - Trang |
|
|
|
山荘 |
さんそう |
Sơn trang, ngôi nhà trên núi |
|
別荘 |
べっそう |
Nhà nghỉ dưỡng ở ngoại ô |
|
送 - Tống |
|
|
|
運送業 |
うんそうぎょう |
Ngành vận tải |
|
促 - Thúc |
|
|
|
促す |
うながす |
Thúc đẩy, thúc tiến, thúc giục |
|
促進 |
そくしん |
Sự thúc đẩy, thúc tiến |
|
俗 - Tục |
|
|
|
俗語 |
ぞくご |
Từ lóng |
|
俗説 |
ぞくせつ |
Truyền thuyết |
|
民俗 |
みんぞく |
Dân tộc |
|
耐 - Nại |
|
|
|
耐える |
たえる |
Chịu đựng, gắng gượng |
|
忍耐 |
にんたい |
Sự nhẫn nại |
|
待 - Đãi |
|
|
|
待遇 |
たいぐう |
Sự đãi ngộ |
|
待望 |
たいぼう |
Sự kì vọng |
|
虐待 |
ぎゃくたい |
Sự ngược đãi |
|
招待 |
しょうたい |
Sự chiêu đãi |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 9 (phần 3) nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 9 nét (phần 3)
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau