Bài 32
Hậu tố là viết bằng Hán tự
1・お金 - Tiền
~金・~きん |
KIM |
|
入学金 |
にゅうがくきん |
Phí nhập học |
売上金 |
うりあげきん |
Doanh thu |
奨学金 |
しょうがくきん |
Học bông |
~料・~りょう |
LIỆU |
|
授業料 |
じゅぎょうりょう |
Học phí |
運送料 |
うんそうりょう |
Phí vận chuyển |
入場料 |
にゅうじょうりょう |
Phí vào cửa |
拝観料 |
はいかんりょう |
Phí thăm quan |
~費・~ひ |
PHÍ |
|
宿泊費 |
しゅくはくひ |
Phí chỗ ở |
生活費 |
せいかつひ |
Phí sinh hoạt |
交通費 |
こうつうひ |
Phí đi lại, giao thông |
医療費 |
いりょうひ |
Phí trị liệu |
~代・~だい |
ĐẠI |
|
本代 |
ほんだい |
Tiền mua sách |
電気代 |
でんきだい |
Tiền điện thoại |
修理代 |
しゅうりだい |
Phí sửa chữa |
バス代 |
バスだい |
Tiền đi xe bus |
~賃・~ちん |
NHẪM |
|
借り賃 |
かりちん |
Tiền thuê |
貸し賃 |
かしちん |
Tiền cho thuê |
電車賃 |
でんしゃちん |
Tiền đi tàu điện |
手間賃 |
てまちん |
Tiền lương phải trả |
2・範囲 - Phạm vi
~内・~ない |
NỘI |
|
時間内に書き終える |
じかんないにかきおえる |
Phải viết xong trong một khoảng thời gian |
予算に収まる |
よさんにおさまる |
Sắp xếp phù hợp với ngân sách |
期限内に支払う |
きげんないにしはらう |
Thanh toán trong thời hạn |
~外・~がい |
NGOẠI |
|
予想外の結果 |
よそうがいのけっか |
Kết quả ngoài dự tính |
範囲外の問題 |
はんいがいのもんだい |
Câu hỏi ngoài phạm vi cho trước |
時間外労働 |
じかんがいろうどう |
Làm ngoài giờ |
3.様子・印象 - Dáng vẻ, ấn tượng
~的・~てき |
ĐÍCH |
|
代表的な映画 |
だいひょうてきなえいが |
Một bộ phim tiêu biểu |
比較的大きい |
ひかくてきおおきい |
Tương đối lớn |
日常的な出来事 |
にちじょうてきなできごと |
Một sự kiện thường ngày |
進歩的な考え |
しんぽてきなかんがえ |
Một ý tưởng có tiến bộ |
~風・~ふう |
PHONG |
|
サラリーマン風の男 |
Salaryman-ふうのおとこ |
Người con trai trông như một doanh nhân |
西洋風の建物 |
せいようふうのたてもの |
Tòa nhà theo phong cách phương Tây |
関西風の味付け |
かんさいふうのあじつけ |
Món ăn hương vị Kansai |
~感・~かん |
CẢM |
|
立体感のある絵 |
りったいかんのあるえ |
Bức tranh có hiệu ứng 3D |
開放感を味わう |
かいほうかんをあじわう |
Cảm nhận sự tự do |
存在感がある人 |
そんざいかんがあるひと |
Người đàn ông có cảm giác tồn tại mạnh mẽ (nổi bật) |
4.性質 - Tính chất
~性・~せい |
TÍNH |
|
安全性を確かめる |
あんぜんせいをたしかめる |
Đảm bảo an toàn |
可能性を試す |
かのうせいをためす |
Thử nghiệm tính khả thi |
植物性の油 |
しょくぶつせいのあぶら |
Dầu thực vật |
~製・~せい |
CHẾ |
|
日本製のカメラ |
にほんせいのかめら |
Máy ảnh sản xuất bởi Nhật Bản |
スチール製の机 |
Steel-せいのつくえ |
Chiếc bàn làm từ chất liệu thép |
5・その他 - Khác
~化・~か |
HÓA |
|
経営の合理化 |
けいえいのごうりか |
Hợp lý hóa, tối ưu việc kinh doanh |
高齢化 |
こうれいか |
Già hóa (dân số, xã hội…) |
少子化 |
しょうしか |
Ti lệ sinh thấp đi |
機械化 |
きかいか |
Cơ khí hóa |
~目・~め |
MỤC |
|
季節の変わり目 |
きせつのかわりめ |
Sự thay đổi thời tiết |
ズボンの折り目 |
ずぼんのおりめ |
Nếp gấp trên chiếc quần |
見た目が悪い |
みためがわるい |
Nhìn không đẹp, bề ngoài không đẹp |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:
>>> Tổng hợp 35 từ vựng N2 nhiều nghĩa chi tiết, dễ nhớ nhất (phần 2)