Cùng Kosei học những kanji có liên quan tới chữ TRI (知) trong "tri thức", mang nghĩa hiểu biết, có kinh nghiệm. Cùng Kosei khám phá thêm những Kanji khác có chứa thành phần 知 trong chữ nhé!
Học những Kanji có liên quan tới chữ TRI
Cấp độ |
Kanji |
Hán Việt |
Nghĩa |
Âm Kun |
Âm On |
N1 |
矢 |
THỈ |
mũi tên |
矢【や】mũi tên 矢印【やじるし】mũi tên chỉ hướng |
一矢【いっし】1 mũi tên |
N4 |
知 |
TRI, TRÍ |
tri thức |
知る【しる】biết (thông tin), có kinh nghiệm, biết (mặt) 知り合い【しりあい】người quen
知らせる【しらせる】thông báo, báo tin |
知識【ちしき】hiểu biết, tri thức 通知する【つうちする】thông báo, loan tin 知人【ちじん】người quen |
N1 |
智 |
TRÍ |
trí tuệ |
|
智慮【ちりょ】sự lo xa |
N1 |
痴 |
SI |
ngu si |
|
音痴【おんち】mù nhạc |
N1 |
疾 |
TẬT |
bệnh tật |
|
疾走【しっそう】sự chạy nhanh, sự lao nhanh, phóng đi |
Tìm hiểu thêm những Kanji khác được sắp xếp theo bộ nhé!
>>> Tập hợp tất tật những Kanji có chứa bộ KỶ - 己
>>> Thêm 16 Kanji có chứa bộ MÔN - mang ý nghĩa "cánh cổng" nhé!