Kanji N1 | Bài 1: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <1>
Series Kanji N1 gồm 48 bài tổng hợp tất cả các Hán tự N1 cần biết đây! Cùng Kosei bắt ngay với Kanji N1 bài 1: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <1> nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 1
Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <1>
Âm On |
Hán Tự |
Ví dụ |
|||
コ |
古 |
Cổ |
古典 |
こてん |
Cổ điển |
古代の |
こだい |
Cổ đại |
|||
固 |
Cố |
固定 |
こてい |
Sự cố định |
|
固有の |
こゆう |
Cố hữu, vốn có |
|||
個 |
Cá |
個性 |
こせい |
Cá tính |
|
個別の |
こべつ |
Cá biệt, riêng biệt |
|||
故 |
Cố |
事故 |
じこ |
Sự cố |
|
故人 |
こじん |
Người quá cố |
|||
湖 |
Hồ |
琵琶湖 |
びわこ |
Hồ Biwa |
|
湖畔 |
こはん |
Bờ hồ |
|||
ゴ |
五 |
Ngữ |
五十音 |
ごじゅうおん |
50 kí tựtiếng Nhật |
五輪 |
ごりん |
Thế vận Hội Olympics |
|||
語 |
Ngữ |
言語 |
げんご |
Ngôn ngữ |
|
語句 |
ごく |
Từ và câu |
|||
悟 |
Ngộ |
覚悟 |
かくご |
Sự giác ngộ |
|
ミ |
未 |
Vị |
未知 |
みち |
Chưa biết |
未定 |
みてい |
Chưa quyết định, chưa xác định |
|||
味 |
Vị |
中味 |
なかみ |
Nội dung |
|
味覚 |
みかく |
Vị giác |
|||
魅 |
Mị |
魅力 |
みりょく |
Sự quyến rũ, mị lực |
|
魅了 |
みりょう |
Sự mê hoặc, cuốn hút |
|||
コウ |
工 |
Công |
加工 |
かこう |
Sự gia công |
細工 |
さいく |
Chế tác, thủ công |
|||
紅 |
Hồng |
紅葉 |
こうよう |
Lá mùa thu, lá đỏ Cách đọc khác: もみじ = lá cây phong |
|
功 |
Công |
成功 |
せいこう |
Sự thành công |
|
功績 |
こうせき |
Thành tích, công trạng |
|||
項 |
Hạng |
項目 |
こうもく |
Hạng mục, điều khoản |
|
事項 |
じこう |
Sự việc, điều khoản |
|||
攻 |
Công |
専攻 |
せんこう |
Chuyên môn, chuyên ngành |
|
攻撃 |
こうげき |
Sự công kích, tấn công |
|||
貢 |
Cống |
貢献 |
こうけん |
Sự cống hiến |
|
シュ |
取 |
Thủ |
取材 |
しゅざい |
Sự thu thập dữ liệu |
取得 |
しゅとく |
Sự giành được, thu được |
|||
趣 |
Hưng |
趣味 |
しゅみ |
Sở thích, hứng thú |
|
趣向 |
しゅこう |
Phương án |
|||
ショウ |
章 |
Chương |
文章 |
ぶんしょう |
Văn chương, đoạn văn |
第一章 |
だいいっしょう |
Chương 1 |
|||
障 |
Chướng |
故障 |
こしょう |
Sự hỏng hóc, trục trặc |
|
障害 |
しょうがい |
Chướng ngại, khó khăn |
|||
彰 |
Chương |
表彰 |
ひょうしょう |
Biểu chương, sự biểu dương |
|
表彰状 |
ひょうしょうじょう |
Giấy tuyên dương, huân chương |
|||
ホ |
補 |
Bổ |
補足 |
ほそく |
Sự bổ túc |
捕 |
Bộ |
捕獲 |
ほかく |
Sự bắt giữ |
|
舗 |
Phố |
舗装 |
ほそう |
Mặt đường trải nhựa |
|
キョウ |
郷 |
Hương |
故郷 |
こきょう |
Cố hướng |
帰郷 |
ききょう |
Về quê, hồi hương |
|||
響 |
Hưởng |
影響 |
えいきょう |
Sự ảnh hưởng |
|
反響 |
はんきょう |
Hồi âm, sự phản ứng, tiếng vang |
|||
タイ |
帯 |
Đới |
世帯 |
せたい |
Hộ gia đình |
携帯 |
けいたい |
Di động (điện thoại) |
|||
滞 |
Trệ |
渋滞 |
じゅうたい |
Tắc đường |
|
滞在 |
たいざい |
Sự lưu lại, sự tạm trú |
|||
シュ |
朱 |
Chu |
朱色 |
しゅいろ |
Chu sa, màu đỏ tươi |
珠 |
Châu |
珠算 |
しゅざん |
Sự tính bằng bàn tính |
|
真珠 |
しんじゅ |
Trân châu |
|||
殊 |
Thù |
特殊 |
とくしゅ |
Sự đặc thù |
|
株 |
Chu |
株 |
かぶ |
Cổ phiếu |
Học tiếp Kanji N1 bài 2 nào >>> Kanji N1 | Bài 2: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <2>
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei