Kanji N1 | Bài 10: Cùng một bộ với 2 cách đọc âm On <4>
Trong bài Kanji N1 bài 10 giúp chúng ta phân biệt cùng là chữ 屋 mà lúc thì đọc là ヤ (như trong 部屋) lúc thì lại đọc là オク (như trong 屋上), thực ra không có quy tắc nào cụ thể, chỉ có thể chăm chỉ ghi nhớ và sử dụng thật nhiều các từ này thôi các bạn ạ! Cùng Kosei tiếp tục cố gắng với bài học nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 10
Cùng một bộ với 2+ cách đọc âm On <4>
ヨウ |
曜 |
Diệu |
曜日 |
ようび |
Ngày trong tuần |
タク |
濯 |
Tẩy |
洗濯 |
せんたく |
Việc giặt |
ヤク |
躍 |
Dược |
活躍 |
かつやく |
Hoạt động |
飛躍 |
ひやく |
Bước tiến, bước nhảy vọt |
|||
コク |
谷 |
Cốc |
渓谷 |
けいこく |
Khe thác suối |
ヨク |
欲 |
Dục |
意欲 |
いよく |
Sự mong muốn, ước muốn |
欲求 |
よっきゅう |
Sự khao khát, ham muốn |
|||
ゾク |
俗 |
Tục |
民俗 |
みんぞく |
Phong tục dân gian |
俗語 |
ぞくご |
Tiếng lóng |
|||
ユウ |
裕 |
Dụ |
余裕 |
よゆう |
Phần dư, phần thừa |
裕福な |
ゆうふく |
Giàu có, dư giả |
|||
グン |
軍 |
Quân |
軍備 |
ぐんび |
Trang bị quân đội |
軍事 |
ぐんじ |
Quân sự |
|||
ウン |
運 |
Vận |
運輸 |
うんゆ |
Sự vận tải, vận chuyển |
運命 |
うんめい |
Vận mệnh |
|||
キ |
揮 |
Huy |
指揮 |
しき |
Sự chỉ huy |
発揮 |
はっき |
Sự phát huy |
|||
輝 |
Huy |
輝く |
かがやく |
Tỏa sáng, sáng lấp lánh |
|
タイ |
隊 |
Đội |
軍隊 |
ぐんたい |
Quân đội |
自衛隊 |
じえいたい |
Đội tự vệ |
|||
ツイ |
墜 |
Trụy |
墜落 |
ついらく |
Sự trụy lạc |
遂 |
Toại |
遂行 |
すいこう |
Sự hoàn thành |
|
未遂 |
みすい |
Sự chưa hoàn thành |
|||
ショ |
処 |
Xứ |
対処 |
たいしょ |
Sự đối xử |
処分 |
しょぶん |
Sự phân xử |
|||
拠 |
Cứ |
根拠 |
こんきょ |
Căn cứ |
|
占拠 |
せんきょ |
Sự chiếm cứ |
|||
コ |
拠 |
Cứ |
証拠 |
しょうこ |
Chứng cứ |
エン |
延 |
Duyên |
延長 |
えんちょう |
Sự kéo dài |
延期 |
えんき |
Sự trì hoãn |
|||
タン |
誕 |
Đản |
誕生 |
たんじょう |
Sự sinh ra |
生誕 |
せいたん |
Sự sinh nở, sự ra đời |
|||
ノウ |
能 |
Năng |
本能 |
ほんのう |
Bản năng |
能率 |
のうりつ |
Năng suất |
|||
タイ |
態 |
Thái |
実態 |
じったい |
Tình hình thực tế |
生態 |
せいたい |
Sinh thái |
|||
タン |
単 |
Đơn |
単純な |
たんじゅんな |
Đơn thuần |
単独 |
たんどく |
Đơn độc |
|||
ゼン |
禅 |
Thiện |
座禅 |
ざぜん |
Việc ngồi thiền |
コン |
今 |
Kim |
今後 |
こんご |
Từ nay trở đi, sau này |
今年度 |
こんねんど |
Năm tài chính |
|||
ギン |
吟 |
Ngâm |
吟味 |
ぎんみ |
Sự nếm thử, sự xem xét kĩ |
クウ |
空 |
Không |
空腹 |
くうふく |
Sự đói bujg |
上空 |
じょうくう |
Bầu trời |
|||
コウ |
控 |
Khống |
控除 |
こうじょ |
Sự khấu trừ |
控訴 |
こうそ |
Sự kháng án |
|||
ヤ |
屋 |
Ốc |
屋根 |
やね |
Nhà mà |
小屋 |
こや |
Túp lều, nhà kho |
|||
オク |
屋 |
Ốc |
屋上 |
おくじょう |
Tầng áp mái |
屋外 |
おくがい |
Bên ngoài, ngoài trời |
|||
ヤク |
握 |
Ác |
握手 |
あくしゅ |
Sự bắt tay |
把握する |
はあくする |
Lĩnh hội, nắm vững |
|||
バン |
番 |
Phiên |
当番 |
とうばん |
Đến lượt/ nhiệm vụ |
背番号 |
せばんごう |
Số áo (thể thao) |
|||
シン |
審 |
Thẩm |
審査 |
しんさ |
Sự thẩm tra |
不審な |
ふしんな |
Không rõ ràng, đàng ngờ |
|||
セキ |
斥 |
Xích |
排斥 |
はいせき |
Sự bài xích |
ソ |
訴 |
Tố |
訴訟 |
そしょう |
Sự tố tụng |
起訴 |
きそ |
Sự khởi tố |
|||
コツ |
骨 |
Cốt |
骨折 |
こっせつ |
Sự gãy xương |
骨とう品 |
こっとうひん |
Đồ cổ |
|||
カツ |
滑 |
Cốt |
円滑な |
えんかつな |
Trôi chảy, trơn tru |
滑走路 |
かっそうろ |
Đường băng sân bay |
Học tiếp Kanji N1 bài 11 nào >>> Kanji N1 | Bài 11: Các Kanji có nhiều âm On <1>
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei