Kanji N1 | Bài 11: Các Kanji có nhiều âm On <1>
Không chỉ là các bộ, mà một số kanji N1 hoàn chỉnh cũng có thể có nhiều cách đọc âm On khác nhau! Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu trong Kanji N1 bài 11: Các Kanji có nhiều âm On <1> nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 11
Các Hán tự có nhiều âm on <1>
トウ ・ ズ |
豆 |
Đầu |
豆腐 |
とうふ |
Đậu phụ |
大豆 |
だいず |
Hạt đậu nành |
|||
頭 |
Đầu |
頭部 |
とうぶ |
Đầu, cái đầu |
|
頭痛 |
ずつう |
Đau đầu |
|||
トウ ・ ト |
登 |
Đăng |
登録 |
とうろく |
Đăng nhập |
登山 |
とざん |
Leo núi |
|||
トウ |
闘 |
Đấu |
闘争 |
とうそう |
Sự tranh đấu |
セイ ・ ショウ |
生 |
Sinh |
生存 |
せいぞん |
Sự sinh tồn |
一生 |
いっしょう |
Cả đời, đời người |
|||
性 |
Tính |
性格 |
せいかく |
Tính cách |
|
根性 |
こんじょう |
Bản tính/ Sự kiên trì |
|||
セイ |
姓 |
Tính |
姓名 |
せいめい |
Danh tính, tên đầy đủ |
牲 |
Sinh |
犠牲 |
ぎせい |
Sự hi sinh |
|
バク ・ マク |
幕 |
Mạc |
幕府 |
ばくふ |
Mạc phủ |
幕 |
まく |
Màn, rèm |
|||
バク |
漠 |
Mạc |
漠然 |
ばくぜん |
Sự mơ hồ, không rõ ràng |
マク |
膜 |
Mạc |
角膜 |
かくまく |
Giác mạc |
ボ ・ モ |
模 |
Mô |
規模 |
きぼ |
Quy mô |
模範 |
もはん |
Sự mô phạm, chuẩn mực |
|||
セイ ・ ショウ |
正 |
Chính |
是正 |
ぜせい |
Sự đúng, sự phải |
正直な |
しょうじきな |
Chính trực, đoan chính |
|||
セイ |
政 |
Chính |
政策 |
せいさく |
Chính sách |
征 |
Chinh |
征服 |
せいふく |
Sự chinh phục |
|
ショウ |
証 |
Chứng |
証明書 |
しょうめいしょ |
Chứng minh thư |
症 |
Chứng |
症状 |
しょうじょう |
Triệu chứng |
|
ヒツ |
必 |
Tất |
必需品 |
ひつじゅひん |
Nhu yếu phẩm |
ヒツ ・ 匕 |
泌 |
Bí |
分泌 |
ぶんびつ・ぶんび |
Sự giấu giếm/ Sự bài tiết |
泌尿器科 |
ひにょうきか |
Khoa tiết niệu |
|||
匕 |
秘 |
Bí |
秘密 |
ひみつ |
Bí mật |
神秘 |
しんぴ |
Sự thần bí |
|||
セイ ・ ジョウ |
成 |
Thành |
成熟 |
せいじゅく |
Sự thành thục |
成就 |
じょうじゅ |
Thành tựu |
|||
盛 |
Thịnh |
盛大な |
せいだいな |
Hùng vĩ, nguy nga |
|
繁盛 |
はんじょう |
Sự phồng thịnh |
|||
セイ |
誠 |
Thành |
誠実な |
せいじつ |
Sự thành thực |
チョウ ・ テイ |
丁 |
Đinh |
~丁目 |
~ちょうめ |
Phường số ~ |
丁寧な |
ていねいな |
Lịch sự, cẩn thận |
|||
チョウ |
町 |
Đinh |
町長 |
ちょうちょう |
Thị trưởng |
庁 |
Sảnh |
省庁 |
しょうちょう |
Cơ quan ban ngành |
|
頂 |
Đính |
頂上 |
ちょうじょう |
Đỉnh, đỉnh cao, thượng đỉnh |
|
テイ |
亭 |
Đình |
亭主 |
ていしゅ |
Chủ nhà, chồng |
停 |
Đình |
停留所 |
ていりゅうじょ |
Trạm dừng xe bus, ga |
|
訂 |
Đính |
訂正 |
ていせい |
Sự hiệu đính, đính chính |
|
ヨ |
余 |
Dư |
余暇 |
よか |
Thời gian rảnh |
ジョ ・ ジ |
除 |
Trừ |
削除 |
さくじょ |
Sự tiêu trừ, xóa bỏ |
掃除 |
そうじ |
Sự dọn dẹp |
|||
ジョ |
徐 |
Từ |
徐行する |
じょこうする |
Sự đi chậm |
叙 |
Tự |
叙述 |
じょじゅつ |
Sự tự thuật |
|
サン |
参 |
Tham |
参加 |
さんか |
Sự tham gia |
サン ・ ザン |
惨 |
Thảm |
悲惨な |
ひさんな |
Sự bi thảm |
惨敗 |
ざんぱい |
Sự thảm bại |
|||
ボウ ・ バク |
暴 |
Bạo |
暴風 |
ぼうふう |
Dông tố, cuồng phong |
暴露 |
ばくろ |
Sự vạch trần, phơi bày |
|||
バク |
爆 |
Bạo |
爆弾 |
ばくだん |
Quả bôm |
チョク ・ ジキ |
直 |
Trực |
直面 |
ちょくめん |
Trực diện, đối mặt |
正直な |
しょうじきな |
Chính trực |
|||
ショク |
植 |
Thực |
植物 |
しょくぶつ |
Thực bật |
殖 |
Thực |
繁殖 |
はんしょく |
Sự sinh sôi, sự nhân giống |
|
ロ |
路 |
Lộ |
進路 |
しんろ |
Con đường |
ロ ・ ロウ |
露 |
Lộ |
暴露 |
ばくろ |
Sự vạch trần, phơi bày |
披露 |
ひろう |
Sự công bố |
|||
ハン ・ ボン |
凡 |
Phàm |
凡例 |
はんれい |
Chú giải, hướng dẫn chú thích |
平凡な |
へいぼんな |
Bình phàm, bình thường |
|||
ハン |
帆 |
Phàm |
帆船 |
はんせん |
Thuyền buồm |
Học tiếp Kanji N1 bài 12 nào >>> Kanji N1 | Bài 12: Các Kanji có nhiều âm On <2>
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei