Kanji N1 | Bài 12: Các Kanji có nhiều âm On <2>
Tiếp nối bài 11, Kanji N1 bài 12: Các Kanji có nhiều âm On <2> cũng sẽ giới thiệu đến các bạn các Hán tự có nhiều cách đọc âm On! Hãy chú ý để không bị mất điểm ở các dạng bài xác định cách đọc Kanji nhé! Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu ngay thôi!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 12
Các Hán tự có nhiều âm on <2>
ハク ・ ビャク |
白 |
Bạch |
告白 |
こくはく |
Sự bày tỏ, thú nhận |
白夜 |
びゃくや |
Đêm trắng |
|||
白状する |
はくじょうする |
Thành thật, thú nhận |
|||
ハク ・ ヒョウ |
拍 |
Phách |
拍手 |
はくしゅ |
Vỗ tay |
1拍 |
いっぱく |
1 phách/ nhịp |
|||
2拍 |
にはく |
2 phách/ nhịp |
|||
拍子 |
ひょうし |
Nhịp, phách |
|||
ハク |
泊 |
Bạc |
宿泊 |
しゅくはく |
Sự ngủ trọ |
1泊 |
いっぱく |
Ở lại 1 đêm |
|||
2泊 |
にはく |
Ở lại 2 đêm |
|||
迫 |
Bách |
迫害 |
はくがい |
Sự khủng bố |
|
圧迫 |
あっぱく |
Sự áp bức/ áp lực |
|||
舶 |
Bạc |
船舶 |
せんぱく |
Tàu thủy, tàu thuyền |
|
ユ ・ ユウ ・ ユイ |
由 |
DO |
経由 |
けいゆ |
Sự thông qua đường (nào đó) |
由来 |
ゆらい |
Nguồn gốc, nguồn |
|||
自由 |
じゆう |
Sự tự do |
|||
由緒 |
ゆいしょ |
Lịch sử |
|||
ユ |
油 |
Du |
原油 |
げんゆ |
Dầu thô |
チュウ |
抽 |
Trừu |
抽象 |
ちゅうしょう |
Sự trừu tượng |
抽選 |
ちゅうせん |
Sự rút thăm, xổ số |
|||
シン ・ ジン |
神 |
Thần |
精神 |
せいしん |
Tinh thần |
神社 |
じんじゃ |
Thần xã/ đền thờ |
|||
神宮 |
じんぐう |
Đền thờ đạo Shinto |
|||
シン |
申 |
Thân |
申請 |
しんせい |
Sự đăng kí |
申告 |
しんこく |
Sự khai báo, trình báo |
|||
伸 |
Thân |
伸縮 |
しんしゅく |
Sự co giãn |
|
追伸 |
ついしん |
Tái bút |
|||
紳 |
Thân |
紳士 |
しんし |
Quý ông |
|
キ ・ コ |
己 |
Kỉ |
克己心 |
こっきしん |
Sự tự kiểm soát bản thân |
自己 |
じこ |
Bản thân |
|||
キ |
記 |
Kí |
記述 |
じじゅつ |
Sự miêu tả |
紀 |
Kỉ |
世紀 |
せいき |
Thế kỉ |
|
ケイ ・ キョウ |
経 |
Kinh |
経費 |
けいひ |
Kinh phí, chi phí |
経典 |
きょうてん |
Sách kinh, kinh thư |
|||
お経 |
おきょう |
Kinh Phật |
|||
ケイ |
軽 |
Khinh |
軽率な |
けいそつな |
Khinh suất |
径 |
Kính |
半径 |
はんけい |
Bán kính |
|
直径 |
ちょっけい |
Đường kính |
|||
フン ・ ブン ・ ブ |
分 |
Phân |
5分間 |
ごふんかん |
Trong 5 phút |
分別 |
ふんべつ |
Sự phân biệt |
|||
分析 |
ぶんせき |
Sự phân tích |
|||
五分五分 |
ごぶごぶ |
50-50 |
|||
フン |
粉 |
Phấn |
粉末 |
ふんまつ |
Bột |
花粉 |
かふん |
Phấn hoa |
|||
紛 |
Phân |
紛失 |
ふんしつ |
Việc làm mất, đánh mất |
|
紛争 |
ふんそう |
Sự tranh chấp |
|||
雰 |
Phân |
雰囲気 |
ふんいき |
Bầu không khí |
|
ボン |
盆 |
Bồn |
お盆 |
おぼん |
Cái mâm, kha |
Học tiếp Kanji N1 bài 13 nào >>> Kanji N1 | Bài 13: Các Hán tự có nhiều âm Kun <1>
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei