Kanji N1 | Bài 20: Các Hán tự có âm On khó!
Kanji N1 bài 20: Các Hán tự có âm On khó! sẽ "điểm danh" các Kanji nào nhỉ? Có thể là rất quen mà cũng rất lạ đó! Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu ngay nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 20
Các Hán tự có âm On khó!
弟 |
Đệ |
デ |
弟子 |
でし |
Đệ tử |
↔師匠 |
ししょう |
Sư phụ |
|||
緒 |
Tự |
チョウ |
情緒 |
じょうちょ |
Tình cảm, cảm xúc |
情緒豊かな町並み |
|
Thị trấn phong cảnh hữu tình |
|||
仮 |
Giả |
ケ |
仮病 |
けびょう |
Sự giả bệnh |
仮病を使う |
|
Lấy cớ giả bệnh |
|||
然 |
Nhiên |
ネン |
天然 |
てんねん |
Thiên nhiên |
天然記念物 |
|
Di tích thiên nhiên |
|||
天然色 |
てんねんしょく |
Màu tự nhiên |
|||
封 |
Phong |
ホウ |
封建 |
ほうけん |
Sự phong kiến |
封建制度 |
|
Chế độ phong kiến |
|||
度 |
Độ |
たく |
支度 |
したく |
Sự chuẩn bị |
旅支度 |
たびじたく |
Sự chuẩn bị đi du lịch |
|||
身支度 |
みじたく |
Sự sửa soạn cho bản thân |
|||
留 |
Lưu |
ル |
留守 |
るす |
Sự vắng nhà |
守 |
Thủ |
ス |
留守番電話 |
|
Máy trả lời tự động |
井 |
Tỉnh |
ショウ |
天井 |
てんじょう |
Trần nhà |
↔床 |
ゆか |
Sàn nhà |
|||
目 |
Mục |
ボク |
面目 |
めんぼく |
Thể diện, mặt mũi |
面目ない |
|
Mất mặt |
|||
川 |
Xuyên |
セン |
河川 |
かせん |
Dòng sông |
団 |
Đoàn |
トン |
布団 |
ふとん |
Đệm futon |
座布団 |
ざぶとん |
Đệm ngồi |
|||
文 |
Văn |
モン |
文句 |
もんく |
Lời phàn nàn |
文部科学省 |
もんぶかがくしょう |
Bộ Giáo dục, Văn Hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ |
|||
注文 |
ちゅうもん |
Sự gọi món |
|||
都 |
Đô |
ツ |
都合 |
つごう |
Sự thuận tiện |
都度 |
つど |
Mỗi lần |
|||
行 |
Hành |
ギョウ |
行事 |
ぎょうじ |
Sự kiện |
行列 |
ぎょうれつ |
Sự xếp hàng |
|||
行政 |
ぎょうせい |
Hành chính |
|||
体 |
Thể |
テイ |
世間体 |
せけんてい |
Sự đứng đắn |
体裁 |
ていさい |
Phong thái |
|||
発 |
Phát |
ホツ |
発作 |
ほっさ |
Sự phát tác |
発足 |
ほっそく |
Sự khai trương |
|||
発起 |
ほっき |
Sự bắt đầu |
|||
元 |
Nguyên |
ガン |
元祖 |
がんそ |
Người sáng lập |
元日 |
がんじつ |
Mùng 1 Tết |
|||
元旦 |
がんたn |
Sáng mùng 1 Tết |
|||
生 |
Sinh |
ショウ |
生じる |
しょうじる |
Phát sinh, xảy ra |
一生懸命 |
いっしょうけんめい |
Cố gắng hết mình |
|||
生涯 |
しょうがい |
Sinh nhai, cuộc đời |
|||
名 |
Danh |
ミョウ |
本名 |
ほんみょう |
Tên thật |
名字 |
みょうじ |
Họ (tên) |
|||
黄 |
Hoàng |
オウ |
黄金 |
おうごん |
Hoàng kim, vàng |
緑黄色野菜 |
りょくおうしょくやさい |
Các loại rau củ có hàm lượng caroten cao |
|||
後 |
Hậu |
コウ |
後半 |
こうはん |
Nửa sau |
後者 |
こうしゃ |
Người được nhắc đến sau |
|||
後方 |
こうほう |
Hậu phương |
|||
雨 |
Vũ |
ウ |
雨天 |
うてん |
Ngày mưa, trời mưa |
雨季 |
うき |
Mùa mưa |
|||
↔乾季 |
かんき |
Mùa khô |
|||
有 |
Hữu |
ウ |
有無 |
うむ |
Sự có và không |
有頂天 |
うちょうてん |
Sự hân hoan, vui sướng tột đỉnh |
|||
未曾有 |
みぞう |
Chưa từng có tiền lệ, chưa thấy bao giờ |
|||
解 |
Giải |
ゲ |
解毒 |
げどく |
Sự giải độc |
解熱祭 |
げねつさい |
Thuốc giảm sốt |
|||
工 |
Công |
ク |
工夫 |
くふう |
Sáng kiến, phát kiến |
工面する |
くめんする |
Kiếm tiền |
|||
大工 |
だいく |
Nghề mộc |
|||
定 |
Định |
ジョウ |
定規 |
じょうぎ |
Thước kẻ |
案の定 |
あんのじょう |
Quả nhiên |
|||
勘定 |
かんじょう |
Sự thanh toán |
|||
質 |
Chất |
シチ |
人質 |
ひとじち |
Con tin |
質屋 |
しちや |
Tiệm cầm đồ |
|||
子 |
Tử |
ス |
様子 |
ようす |
Bộ dạng, trạng thái |
扇子 |
せんす |
Cái quạt |
|||
椅子 |
いす |
Cái ghế |
|||
右 |
Hữu |
ウ |
右折 |
うせつ |
Rẽ phải |
右派 |
うは |
Cánh phải, cánh hữu |
|||
右翼 |
うよく |
Cánh phải, cảnh hữu |
|||
下 |
Hạ |
ゲ |
上下 |
じょうげ |
Trên dưới |
下旬 |
げじゅん |
Hạ tuần, 10 ngày cuối tháng |
|||
下水道 |
げすいどう |
Hệ thống cống nước |
|||
対 |
Đối |
ツイ |
一対 |
いっつい |
Một đôi |
対にする |
ついにする |
Ghép đôi |
|||
似 |
Tự |
ジ |
類似 |
るいじ |
Sự tương tự |
疑似体験 |
ぎじたいけn |
Trải nghiệm mô phỏng |
|||
汚 |
Ô |
オ |
汚染 |
おせん |
Sự ô nhiễm |
汚名返上 |
おめいへんじょう |
Lấy lại danh tiếng, thanh minh |
|||
汚職 |
おしょく |
Sự tham ô |
|||
戸 |
Hộ |
コ |
戸籍 |
こせき |
Hộ tịch |
一戸建て |
いっこだて |
Nhà nguyên căn |
Học tiếp Kanji N1 bài 21 nào >>> Kanji N1 | Bài 21: Các Hán tự có âm Kun khó!
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei