Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 23
Các Hán tự với 2 âm On cần nhớ!
Kanji |
Ví dụ |
||||
興 |
Hưng |
キョウ |
興味 |
きょうみ |
Sự hứng thú |
余興 |
よきょう |
Sự giải trí |
|||
コウ |
興奮 |
こうふん |
Sự hưng phấn |
||
復興 |
ふっこう |
Sự phục hưng |
|||
一 |
Nhất |
イチ |
一律 |
いちりつ |
Sự tương đồng, đều đặn |
一概に |
いちがいに |
Một cách bừa bãi |
|||
イツ |
統一 |
とういつ |
Sự thống nhất |
||
同一の |
どういつの |
Đồng dạng |
|||
石 |
Thạch |
セキ |
岩石 |
がんせき |
Hòn đá |
化石 |
かせき |
Hóa thạch |
|||
シャク |
磁石 |
じしゃく |
La bàn, nam châm |
||
施 |
Thi |
シ |
実施 |
じっし |
Sự thực thi, thực hiện |
施設 |
しせつ |
Cơ sở vật chất |
|||
セ |
施工 |
しこう・せこう |
Sự thi công |
||
施術 |
しじゅつ・せじゅつ |
Thao tác phẫu thuật |
|||
素 |
Tố |
ソ |
酸素 |
さんそ |
Khí õy |
素材 |
そざい |
Nguyên liệu |
|||
ス |
素直な |
すなおな |
Ngoan ngoãn, nghe lời |
||
素敵な |
すてきな |
Siêu, tốt, giỏi |
|||
無 |
Vô |
ム |
無視 |
むし |
Sự xem thường, phớt lờ |
無念な |
むねんな |
Tiếc nuối, hối hận |
|||
ブ |
無事 |
ぶじ |
An toàn, bình an |
||
無難な |
ぶなんな |
Không toàn, vô sự |
|||
率 |
Suất |
リツ |
効率 |
こうりつ |
Hiệu suất |
比率 |
ひりつ |
Tỉ lệ |
|||
ソツ |
統率 |
とうそつ |
Sự chỉ huy, thống lĩnh |
||
軽率な |
けいそつな |
Khinh suất, không cẩn thận |
|||
平 |
Bình |
ヘイ |
平均 |
へいきん |
Bình quân, trung bình |
公平な |
こうへいな |
Công bằng |
|||
ビョウ |
平等 |
びょうどう |
Sự bình đẳng |
||
易 |
Dịch |
エキ |
貿易 |
ぼうえき |
Thương mại, mậu dịch |
イ |
簡易 |
かんい |
Đơn giản, dễ dàng |
||
安易な |
あんいな |
Dễ dàng |
|||
児 |
Nhi |
ジ |
児童 |
じどう |
Nhi đồng, trẻ em |
育児 |
いくじ |
Việc chăm trẻ |
|||
二 |
小児科 |
しょうにか |
Khoa Nhi |
||
装 |
Trang |
ソウ |
装置 |
そうち |
Trang bị, thiết bị |
服装 |
ふくそう |
Phong cách ăn mặc, phục trag |
|||
ショウ |
衣装 |
いしょう |
Quần áo |
||
省 |
Tỉnh |
ショウ |
省略 |
しょうりゃく |
Sự tóm lược, viết tắt |
省庁 |
しょうちょう |
Các Bộ ngành |
|||
セイ |
反省 |
はんせい |
Sự phản tỉnh |
||
帰省 |
きせい |
Việc về quê |
|||
重 |
Trọng |
ジュウ |
重要な |
じゅうような |
Quan trọng, trọng yếu |
厳重な |
げんじゅうな |
Nghiêm trọng |
|||
チョウ |
尊重 |
そんちょう |
Sự tôn trọng |
||
貴重な |
きちょうな |
Quý trọng, quý giá |
|||
競 |
Cạnh |
キョウ |
競合 |
きょうごう |
Sự ganh đua, đấu đá, thi đấu |
競技 |
きょうぎ |
Cuộc thi, trận đấu |
|||
ケイ |
競馬 |
けいば |
Cuộc đua ngựa |
||
競輪 |
けいりん |
Cuộc đua xe đạp |
|||
悪 |
Ác |
アク |
険悪な |
けんあくな |
Khắt khe, nghiêm khắc |
悪魔 |
あくま |
Ác ma, ác quỷ |
|||
オ |
憎悪 |
ぞうお |
Sự căm ghét, căm thù |
||
悪寒 |
おかん |
Sự ớn lạnh |
|||
外 |
Ngoại
|
ガイ |
外来 |
がいらい |
Ngoại lai, ngoại quốc |
|
外交 |
がいこう |
Ngoại giao |
||
ゲ |
外科 |
げか |
Ngoại khoa, phẫu thuật |
Học tiếp Kanji N1 bài 24 nào >>> Kanji N1 | Bài 24: Các Hán tự có ý nghĩa thay đổi theo cách đọc!
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau