Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 | Bài 3: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <3>
Học Kanji N1

Kanji N1 | Bài 3: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <3>

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Kosei tiếp tục với Kanji N1 bài 3: các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <3> nhé! Bật mí nhỏ: Series Hán tự N1 này được tổng hợp theo giáo trình Soumatoume Kanji N1 đấy các bạn ơi! 

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

kanji n1 bài 3

 

Kanji N1 | Bài 3

Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <3>

Âm On

Hán tự

Ví dụ

ケン

Nghiệm

体験

たいけん

Sự trải nghiệm

実験

じっけん

Thực nghiệm

Hiểm

危険

きけん

Sự nguy hiểm

険悪

けんあく

Sự hiểm ác

Kiểm

検査

けんさ

Sự kiểm tra

点検

てんけん

Sự kiểm tra, bảo dưỡng

Kiếm

真剣な

しんけん

Nghiêm chỉnh, đứng đắn

剣道

けんどう

Kiếm đạo/ kendo

Kiệm

倹約

けんやく

Sự tiết kiệm

コウ

Giảng

講義

こうぎ

Bài giảng

聴講する

ちょうこうする

Nghe giảng

Cấu

構成

こうせい

Sự cấu thành

構造

こうぞう

Cấu tạo, cấu trúc

Cấu

購買

こうばい

Việc mua

購入

こうにゅう

Sự mua hàng, nhập vào

Câu

側溝

そっこう

Mương

排水溝

はいすいこう

Rãnh thoát nước

ヒョウ

Tiêu

目標

もくひょう

Mục tiêu

標準

ひょうじゅん

Tiêu chuẩn

Phiếu

ひょう

Phiếu

投票

とうひょう

Sự bỏ phiếu

Phiêu

漂流

ひょうりゅう

Sự phiêu lưu

漂白剤

ひょうはくざい

Chất tẩy trắng

 テイ

Đê

低下

ていか

Sự giảm

低気圧

ていきあつ

Áp suất thấp

Để

海底

かいてい

Đáy biển

徹底

てってい

Sự triệt để

Để

抵抗

ていこう

Sự đề kháng, sự kháng

大抵の

たいていの

Đại để, chủ yếu

Để

邸宅

ていたく

Tòa biệt thự

官邸

かんてい

Văn phòng nhà nước

サイ

Thái

野菜

やさい

Rau củ

 

 

菜食主義

さいしょくしゅぎ

Chủ nghĩa ăn chay

Thải

採用

さいよう

Sự tuyển dụng

採算

さいさん

Lợi nhuận, lãi

Thải

色彩

しきさい

Màu sắc

多彩な

たさい

Sặc sỡ, nhiều màu

ドウ

Đồng

同意

どうい

Đồng ý

同情

どうじょう

Sự đồng cảm, cảm thông

Đồng

銅像

どうぞう

Tượn đồng

銅メダル

どうMedal

Huy chương đồng

Đỗng

どう

Thân cây

胴体

どうたい

Cơ thể

レキ

Lịch

履歴

りれき

Lý lịch

経歴

けいれき

Kinh nghiệm làm việc

Lịch

西暦

せいれき

Công Nguyên

還暦

かんれき

60 tuổi, lục tuần

ケン

Huyện

県庁

けんちょう

Ủy ban tỉnh

都道府県

とどうふけん

Đô Đạo Phủ Huyện

Huyền

懸命な

けんめい

Cố gắng hết sức

懸賞

けんしょう

Giải thưởng

懸念

けねん

Sự lo sợ, lo ngại

ヒョウ

Biểu

時刻表

じこくひょう

Thời gian biểu

辞表

じひょう

Đơn từ chức

Biểu

土俵

どひょう

Sàn đấu Sumo

Du

輸出入

ゆしゅつにゅう

Xuất nhập khẩu

運輸

うんゆ

Sự vận tải, chuyên chở

Du

愉快な

ゆかいな

Vui vẻ, hài lòng

治癒

ちゆ

Sự điều trị

癒着

ゆちゃく

Sự kết dính

Dụ

教諭

きょうゆ

Giáo viên

ソウ

Thương

倉庫

そうこ

Kho chứa hàng

Sáng

創作

そうさく

Sự sáng tạo

創立

そうりつ

Sự sáng lập

Học tiếp Kanji N1 bài 4 nào >>> Kanji N1 | Bài 4: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <4>

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *