Kanji N1 | Bài 3: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <3>
Cùng Kosei tiếp tục với Kanji N1 bài 3: các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <3> nhé! Bật mí nhỏ: Series Hán tự N1 này được tổng hợp theo giáo trình Soumatoume Kanji N1 đấy các bạn ơi!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 3
Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <3>
Âm On |
Hán tự |
Ví dụ |
|||
ケン |
験 |
Nghiệm |
体験 |
たいけん |
Sự trải nghiệm |
実験 |
じっけん |
Thực nghiệm |
|||
険 |
Hiểm |
危険 |
きけん |
Sự nguy hiểm |
|
険悪 |
けんあく |
Sự hiểm ác |
|||
検 |
Kiểm |
検査 |
けんさ |
Sự kiểm tra |
|
点検 |
てんけん |
Sự kiểm tra, bảo dưỡng |
|||
剣 |
Kiếm |
真剣な |
しんけん |
Nghiêm chỉnh, đứng đắn |
|
剣道 |
けんどう |
Kiếm đạo/ kendo |
|||
倹 |
Kiệm |
倹約 |
けんやく |
Sự tiết kiệm |
|
コウ |
講 |
Giảng |
講義 |
こうぎ |
Bài giảng |
聴講する |
ちょうこうする |
Nghe giảng |
|||
構 |
Cấu |
構成 |
こうせい |
Sự cấu thành |
|
構造 |
こうぞう |
Cấu tạo, cấu trúc |
|||
購 |
Cấu |
購買 |
こうばい |
Việc mua |
|
購入 |
こうにゅう |
Sự mua hàng, nhập vào |
|||
溝 |
Câu |
側溝 |
そっこう |
Mương |
|
排水溝 |
はいすいこう |
Rãnh thoát nước |
|||
ヒョウ |
標 |
Tiêu |
目標 |
もくひょう |
Mục tiêu |
標準 |
ひょうじゅん |
Tiêu chuẩn |
|||
票 |
Phiếu |
票 |
ひょう |
Phiếu |
|
投票 |
とうひょう |
Sự bỏ phiếu |
|||
漂 |
Phiêu |
漂流 |
ひょうりゅう |
Sự phiêu lưu |
|
漂白剤 |
ひょうはくざい |
Chất tẩy trắng |
|||
テイ |
低 |
Đê |
低下 |
ていか |
Sự giảm |
低気圧 |
ていきあつ |
Áp suất thấp |
|||
底 |
Để |
海底 |
かいてい |
Đáy biển |
|
徹底 |
てってい |
Sự triệt để |
|||
抵 |
Để |
抵抗 |
ていこう |
Sự đề kháng, sự kháng |
|
大抵の |
たいていの |
Đại để, chủ yếu |
|||
邸 |
Để |
邸宅 |
ていたく |
Tòa biệt thự |
|
官邸 |
かんてい |
Văn phòng nhà nước |
|||
サイ |
菜 |
Thái |
野菜 |
やさい |
Rau củ |
|
|
菜食主義 |
さいしょくしゅぎ |
Chủ nghĩa ăn chay |
|
採 |
Thải |
採用 |
さいよう |
Sự tuyển dụng |
|
採算 |
さいさん |
Lợi nhuận, lãi |
|||
彩 |
Thải |
色彩 |
しきさい |
Màu sắc |
|
多彩な |
たさい |
Sặc sỡ, nhiều màu |
|||
ドウ |
同 |
Đồng |
同意 |
どうい |
Đồng ý |
同情 |
どうじょう |
Sự đồng cảm, cảm thông |
|||
銅 |
Đồng |
銅像 |
どうぞう |
Tượn đồng |
|
銅メダル |
どうMedal |
Huy chương đồng |
|||
胴 |
Đỗng |
胴 |
どう |
Thân cây |
|
胴体 |
どうたい |
Cơ thể |
|||
レキ |
歴 |
Lịch |
履歴 |
りれき |
Lý lịch |
経歴 |
けいれき |
Kinh nghiệm làm việc |
|||
暦 |
Lịch |
西暦 |
せいれき |
Công Nguyên |
|
還暦 |
かんれき |
60 tuổi, lục tuần |
|||
ケン |
県 |
Huyện |
県庁 |
けんちょう |
Ủy ban tỉnh |
都道府県 |
とどうふけん |
Đô Đạo Phủ Huyện |
|||
懸 |
Huyền |
懸命な |
けんめい |
Cố gắng hết sức |
|
懸賞 |
けんしょう |
Giải thưởng |
|||
懸念 |
けねん |
Sự lo sợ, lo ngại |
|||
ヒョウ |
表 |
Biểu |
時刻表 |
じこくひょう |
Thời gian biểu |
辞表 |
じひょう |
Đơn từ chức |
|||
俵 |
Biểu |
土俵 |
どひょう |
Sàn đấu Sumo |
|
ユ |
輸 |
Du |
輸出入 |
ゆしゅつにゅう |
Xuất nhập khẩu |
運輸 |
うんゆ |
Sự vận tải, chuyên chở |
|||
愉 |
Du |
愉快な |
ゆかいな |
Vui vẻ, hài lòng |
|
癒 |
Dũ |
治癒 |
ちゆ |
Sự điều trị |
|
癒着 |
ゆちゃく |
Sự kết dính |
|||
諭 |
Dụ |
教諭 |
きょうゆ |
Giáo viên |
|
ソウ |
倉 |
Thương |
倉庫 |
そうこ |
Kho chứa hàng |
創 |
Sáng |
創作 |
そうさく |
Sự sáng tạo |
|
創立 |
そうりつ |
Sự sáng lập |
Học tiếp Kanji N1 bài 4 nào >>> Kanji N1 | Bài 4: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <4>
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei