
Kanji N1 | Bài 46
Hán tự khi nói về Y tế, Phúc lợi và Sức khỏe!
|
祉 |
Chỉ |
福祉 |
ふくし |
Phúc lợi |
|
社会福祉 |
しゃかいふくし |
Phúc lợi xã hội |
||
|
児童福祉 |
じどうふくし |
Phúc lợi trẻ em |
||
|
猛 |
Mãnh |
猛威 |
もうい |
Sự giận dữ, bùng phát |
|
猛烈 |
もうれつな |
Sự mãn liệt |
||
|
猛烈な台風 |
もうれつなたいふう |
Gió bão mãnh liệt |
||
|
威 |
Uy |
威力 |
いりょく |
Sự uy lực, sức mạnh |
|
権威 |
けんい |
Quyền uy, quyền lực |
||
|
振 |
Chấn |
振るう |
ふるう |
Tác dụng một lực mạnh (ví dụ như gió thổi, hành động bạo lực, sử dụng quyền lực...) |
|
暴力を振るう |
|
Bạo hành, bạo lực |
||
|
権力を振るう |
|
Phát huy quyền lực |
||
|
患 |
Hoạn |
患者 |
かんじゃ |
Bệnh nhân |
|
疾患 |
しっかん |
Căn bệnh |
||
|
礎 |
Sở |
基礎 |
きそ |
Cơ sở |
|
基礎疾患 |
きそしっかん |
Bệnh nguyên phát (một bệnh ngầm có sẵn trong cơ thể, là nguyên nhân dẫn tới các bệnh nguy hiểm khác) |
||
|
染 |
Nhiễm |
感染 |
かんせん |
Sự nhiễm trùng |
|
感染力 |
かんせんりょく |
Khả năng lây nhiễm |
||
|
伝染 |
でんせん |
Sự truyền nhiễm |
||
|
伝染病 |
でんせんびょう |
Bệnh truyền nhiễm |
||
|
汚染 |
おせん |
Sự ô nhiễm |
||
|
環境汚染 |
かんきょうおせん |
Ô nhiễm môi trường |
||
|
診 |
Chẩn |
診療 |
しんりょう |
Việc kiểm tra và chữa bệnh |
|
診察 |
しんさつ |
Kiểm tra, giám sát y tế |
||
|
診断 |
しんだん |
Sự chẩn đoán |
||
|
健康診断 |
けんこうしんだん |
Việc chẩn đoán sức khỏe |
||
|
検診 |
けんしん |
Việc kiểm tra sức khỏe |
||
|
集団検診 |
しゅうだんけんしん |
Kiểm tra sức khỏe tập thể (đình kỳ) |
||
|
がん検診 |
がんけんしん |
Kiểm tra ung thư |
||
|
励 |
Lệ |
奨励 |
しょうれい |
Sự động viên, khuyến khích |
|
激励 |
げきれい |
Sự khích lệ, cổ vũ |
||
|
菌 |
Khuẩn |
菌 |
きん |
Vi khuẩn, nấm |
|
細菌 |
さいきん |
Vi khuẩn |
||
|
ばい菌 |
ばいきん |
Vi trùng |
||
|
肺 |
Phế |
肺 |
はい |
Phổi |
|
肺炎 |
はいえん |
Viêm phổi |
||
|
炎 |
Viêm |
炎症 |
えんしょう |
Chứng viêm |
|
胃腸炎 |
いちょうえん |
Viêm dạy dày và ruột |
||
|
腸 |
Tràng |
腸 |
ちょう |
Ruột, đại tràng |
|
胃腸 |
いちょう |
Dạ dày và ruột |
||
|
吐 |
Thổ |
吐く |
はく |
Nôn |
|
吐き気 |
はきけ |
Cảm giác buồn nôn |
||
|
託 |
Thác |
委託 |
いたく |
Sự ủy thác |
|
託児所 |
たくじしょ |
Nhà trẻ |
||
|
寿 |
Thọ |
寿命 |
じゅみょう |
Tuổi thọ |
|
平均寿命 |
へいきんじゅみょう |
Tuổi thọ trung bình |
||
|
涯 |
Nhai |
生涯 |
しょうがい |
Sinh nhai, cuộc sống |
|
生涯学習 |
しょうがいがくしゅう |
Việc sống và học tập |
||
|
肪 |
Phương |
脂肪 |
しぼう |
Mỡ |
|
体脂肪率 |
たいしぼうりつ |
Tỉ lệ mỡ trong cơ thể |
||
|
筋 |
Cân |
筋肉 |
きんにく |
Cơ bắp |
|
筋肉痛 |
きんにくつう |
Đau cơ bắp |
||
|
筋肉疲労 |
きんにくひろう |
Mỏi cơ bắp |
||
|
腹筋 |
ふっきん |
Cơ bụng |
||
|
背筋 |
はいきん |
Cơ lưng |
||
|
筋 |
すじ |
Gân |
Học tiếp Kanji N1 bài 47 nào >>> Kanji N1 | Bài 47: Hán tự khi nói về Xã hội!
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau