Kanji N1 | Bài 40: Các Hán tự làm hậu tố!
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu Kanji N1 bài 40: Các Hán tự làm hậu tố! nhé! Các bạn học Kanji N1 đến đâu rồi??? Học thep chuỗi bài này, các bạn sẽ giỏi Kanji N1 đấy.

Kanji N1 | Bài 40
Các Hán tự làm hậu tố!
初級の漢字 - Hán tự sơ cấp |
|||||
員 |
Viên |
Nhân viên, người làm chịu trách nhiệm một công việc nào đó |
銀行員 |
ぎんこういん |
Nhân viên ngân hàng |
作業員 |
さぎょういん |
Nhân viên công tác, người chịu trách nhiệm |
|||
室 |
Thất |
Một căn phòng có chức năng nào đó |
会議室 |
かいぎしつ |
Phòng hội nghị, phòng họp |
休憩室 |
きゅうけいしつ |
Phòng nghỉ |
|||
界 |
Giới |
Một thế giới, giới |
経済界 |
けいざいかい |
Giới kinh doanh |
芸能界 |
げいのうかい |
Giới giải trí |
|||
業 |
Nghiệp |
Một nghề nghiệp, ngành |
製造業 |
せいぞうぎょう |
Ngành công nghiệp sản xuất |
運送業 |
うんそうぎょう |
Ngành vận tải |
|||
力 |
Lực |
Năng lực, sức lực |
理解力 |
りかいりょく |
Năng lực thấu hiểu |
集中力 |
しゅうちゅうりょく |
Khẳ năng tập trung |
|||
色 |
Sắc |
Màu sắc, sắc thái |
天然色 |
てんねんしょく |
Màu sắc tự nhiên |
国際色 |
そくさいしょく |
Đặc sắc quốc tế, đa dạng sắc tộc |
|||
場 |
Trường |
Một địa điểm rộng có chức năng nào đó |
駐車場 |
ちゅうしゃじょう |
Bãi đỗ xe |
運動場 |
うんどうじょう |
Sân vận động |
|||
所 |
Sở |
Một địa điểm có chức năng nào đó |
喫煙所 |
きつえんじょ |
Phòng hút thuốc |
営業所 |
えいぎょうしょ |
Trụ sở kinh doanh, văn phòng kinh doanh |
|||
中級の漢字 - Hàn tự trung cấp |
|||||
権 |
Quyền |
Quyền, quyền lợi |
選挙権 |
せんきょけん |
Quyền bẩu cử |
著作権 |
ちょさくけん |
Bản quyền, quyền tác giả |
|||
所有権 |
しょゆうけん |
Quyển sở hữu |
|||
拒否権 |
きょひけん |
Quyền phủ quyết |
|||
機 |
Cơ |
Một loại máy |
洗濯機 |
せんたくき |
Máy giặt |
扇風機 |
せんぷうき |
Quạt máy |
|||
掃除機 |
そうじき |
Máy hút bụi |
|||
計算機 |
けいさんき |
Máy tính cầm tính |
|||
師 |
Sư |
Một người có tư cách nào đó |
看護師 |
かんごし |
Y tá |
薬剤師 |
やくざいし |
Dược sĩ |
|||
器 |
Khí |
Một loại dụng cụ để~ |
補聴器 |
ほちょうき |
Máy trợ thính |
聴診器 |
ちょうしんき |
Ống nghe khám bệnh |
|||
式 |
Thức |
Phong cách của~ |
日本式 |
にほんしき |
Phong cách Nhật |
電動式 |
でんどうしき |
Kiểu điện động |
|||
流 |
Lưu |
Theo cách làm của~ |
日本流 |
にほんりゅう |
Cách làm của Nhật |
自己流 |
じこりゅう |
Cách làm của riêng mình |
|||
我流 |
がりゅう |
||||
|
|
|
|||
側 |
Trắc |
Phias~, cạnh~ |
右側 |
みぎがわ |
Phía bên phảu |
内側 |
うちがわ |
Phía trong |
|||
感 |
Cảm |
Cảm giác~, cảm xúc~ |
疲労感 |
ひろうかん |
Cảm giác mệt mỏi |
充実感 |
じゅうじつかん |
Cảm giác viên mãn, thỏa mãn |
|||
達成感 |
たっせいかん |
Cảm giác thành tựu |
|||
危機感 |
ききかん |
Cảm giác bất an |
|||
園 |
Viên |
Nơi tập trung nhiều~ |
植物園 |
しょくぶつえん |
Vườn thực vật |
動物園 |
どうぶつえん |
Vườn thú |
|||
営 |
Doanh |
Việc kinh doanh một hàng hóa, dịch vụ nào đó~ |
市営住宅 |
しえいじゅうたく |
Nhà ở do thành phố quản lý |
都営地下鉄 |
とえいちかてつ |
Hệ thống tàu điện ngầm ở thành phố |
|||
上級の漢字 - Hán tự cao cấp |
|||||
街 |
Nhai |
Khu phố, thị trấn |
地下街 |
ちかがい |
Siêu thị dưới mặt đất |
商店街 |
ちょうてんがい |
Phố mua sắm |
|||
繁華街 |
はんかがい |
Khu trung tâm mua sắm |
|||
中華街 |
ちゅうかがい |
Phố Tàu |
|||
圏 |
Quyển |
Một khu, một phạm vi |
首都圏 |
しゅとけん |
Vùng trung tâm thủ đô |
大気圏 |
たいきけん |
Khí quyển |
|||
剤 |
Tễ |
Thuốc, dược phẩm |
消火剤 |
しょうかざい |
Thuốc tiêu hóa |
除草剤 |
じょそうざい |
Thuốc diệt cỏ |
|||
接着剤 |
せっちゃくざい |
Chất kết dính, keo |
|||
精神安定剤 |
せいしんあんていざい |
Thuốc an thần |
|||
症 |
Chứng |
Một bệnh trạng |
自閉症 |
じへいしょう |
Chứng tự kỉ |
花粉症 |
かふんしょう |
Dị ứng phấn hoa |
|||
後遺症 |
こういしょう |
Di chứng |
|||
不眠症 |
ふみんしょう |
Bệnh mất ngủ |
|||
証 |
Chứng |
Giấy tờ chứng minh |
免許証 |
めんきょしょう |
Bằng lái xe |
許可証 |
きょかしょう |
Giấy phép |
|||
士 |
Sĩ |
Một chuyên gia |
保育士 |
ほいくし |
Giáo viên mầm non |
運転士 |
うんてんし |
Người lái xe |
|||
介護士 |
かいごし |
Hộ sinh, hộ lý |
|||
理学療法士 |
りがくりょうほうし |
Nhà vật lý trị liệu |
|||
軸 |
Trục |
Trục~ |
時間軸 |
じかんじく |
Trục thời gian |
縦軸 |
たてじく |
Trục tung |
|||
横軸 |
よこじく |
Trục hoành |
Học tiếp Kanji N1 bài 41 nào >>> Kanji N1 | Bài 41: Đơn vị đếm!
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!

kosei

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 19 nét tại đây nhé!

hiennguyen