Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 | Bài 40: Các Hán tự làm hậu tố!
Học Kanji N1

Kanji N1 | Bài 40: Các Hán tự làm hậu tố!

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu Kanji N1 bài 40: Các Hán tự làm hậu tố! nhé! Các bạn học Kanji N1 đến đâu rồi??? Học thep chuỗi bài này, các bạn sẽ giỏi Kanji N1 đấy.

 

kanji n1 bài 40

Kanji N1 | Bài 40

Các Hán tự làm hậu tố!

初級の漢字 - Hán tự sơ cấp

Viên

Nhân viên, người làm chịu trách nhiệm một công việc nào đó

銀行員

ぎんこういん

Nhân viên ngân hàng

作業員

さぎょういん

Nhân viên công tác, người chịu trách nhiệm

Thất

Một căn phòng có chức năng nào đó

会議室

かいぎしつ

Phòng hội nghị, phòng họp

休憩室

きゅうけいしつ

Phòng nghỉ

Giới

Một thế giới, giới

経済界

けいざいかい

Giới kinh doanh

芸能界

げいのうかい

Giới giải trí

Nghiệp

Một nghề nghiệp, ngành

製造業

せいぞうぎょう

Ngành công nghiệp sản xuất

運送業

うんそうぎょう

Ngành vận tải

Lực

Năng lực, sức lực

理解力

りかいりょく

Năng lực thấu hiểu

集中力

しゅうちゅうりょく

Khẳ năng tập trung

Sắc

Màu sắc, sắc thái

天然色

てんねんしょく

Màu sắc tự nhiên

国際色

そくさいしょく

Đặc sắc quốc tế, đa dạng sắc tộc

Trường

Một địa điểm rộng có chức năng nào đó

駐車場

ちゅうしゃじょう

Bãi đỗ xe

運動場

うんどうじょう

Sân vận động

Sở

Một địa điểm có chức năng nào đó

喫煙所

きつえんじょ

Phòng hút thuốc

営業所

えいぎょうしょ

Trụ sở kinh doanh, văn phòng kinh doanh

中級の漢字 - Hàn tự trung cấp

Quyền

Quyền, quyền lợi

選挙権

せんきょけん

Quyền bẩu cử

著作権

ちょさくけん

Bản quyền, quyền tác giả

所有権

しょゆうけん

Quyển sở hữu

拒否権

きょひけん

Quyền phủ quyết

Một loại máy

洗濯機

せんたくき

Máy giặt

扇風機

せんぷうき

Quạt máy

掃除機

そうじき

Máy hút bụi

計算機

けいさんき

Máy tính cầm tính

Một người có tư cách nào đó

看護師

かんごし

Y tá

薬剤師

やくざいし

Dược sĩ

Khí

Một loại dụng cụ để~

補聴器

ほちょうき

Máy trợ thính

聴診器

ちょうしんき

Ống nghe khám bệnh

Thức

Phong cách của~

日本式

にほんしき

Phong cách Nhật

電動式

でんどうしき

Kiểu điện động

Lưu

Theo cách làm của~

日本流

にほんりゅう

Cách làm của Nhật

自己流

じこりゅう

Cách làm của riêng mình

我流

がりゅう

 

 

 

Trắc

Phias~, cạnh~

右側

みぎがわ

Phía bên phảu

内側

うちがわ

Phía trong

Cảm

Cảm giác~, cảm xúc~

疲労感

ひろうかん

Cảm giác mệt mỏi

充実感

じゅうじつかん

Cảm giác viên mãn, thỏa mãn

達成感

たっせいかん

Cảm giác thành tựu

危機感

ききかん

Cảm giác bất an

Viên

Nơi tập trung nhiều~

植物園

しょくぶつえん

Vườn thực vật

動物園

どうぶつえん

Vườn thú

Doanh

Việc kinh doanh một hàng hóa, dịch vụ nào đó~

市営住宅

しえいじゅうたく

Nhà ở do thành phố quản lý

都営地下鉄

とえいちかてつ

Hệ thống tàu điện ngầm ở thành phố

上級の漢字 - Hán tự cao cấp

Nhai

Khu phố, thị trấn

地下街

ちかがい

Siêu thị dưới mặt đất

商店街

ちょうてんがい

Phố mua sắm

繁華街

はんかがい

Khu trung tâm mua sắm

中華街

ちゅうかがい

Phố Tàu

Quyển

Một khu, một phạm vi

首都圏

しゅとけん

Vùng trung tâm thủ đô

大気圏

たいきけん

Khí quyển

Tễ

Thuốc, dược phẩm

消火剤

しょうかざい

Thuốc tiêu hóa

除草剤

じょそうざい

Thuốc diệt cỏ

接着剤

せっちゃくざい

Chất kết dính, keo

精神安定剤

せいしんあんていざい

Thuốc an thần

Chứng

Một bệnh trạng

自閉症

じへいしょう

Chứng tự kỉ

花粉症

かふんしょう

Dị ứng phấn hoa

後遺症

こういしょう

Di chứng

不眠症

ふみんしょう

Bệnh mất ngủ

Chứng

Giấy tờ chứng minh

免許証

めんきょしょう

Bằng lái xe

許可証

きょかしょう

Giấy phép

Một chuyên gia

保育士

ほいくし

Giáo viên mầm non

運転士

うんてんし

Người lái xe

介護士

かいごし

Hộ sinh, hộ lý

理学療法士

りがくりょうほうし

Nhà vật lý trị liệu

Trục

Trục~

時間軸

じかんじく

Trục thời gian

縦軸

たてじく

Trục tung

横軸

よこじく

Trục hoành

Học tiếp Kanji N1 bài 41 nào >>> Kanji N1 | Bài 41: Đơn vị đếm!

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *