
Kanji N1 | Bài 43
Hán tự khi nói về chủ đề Chính trị!
|
氏 |
Thị |
〇〇氏 |
〇〇し |
Ông 〇〇 |
|
衆 |
Chúng |
衆議院 |
しゅうぎいん |
Hạ nghị viện |
|
参議院 |
さんぎいん |
Thượng nghị viện |
||
|
大衆 |
たいしゅう |
Đại chúng, công chúng |
||
|
挙 |
Cử |
選挙 |
せんきょ |
Cuộc tuyển cử, bầu cử |
|
選挙権 |
せんきょけん |
Quyền bầu cử |
||
|
一挙に |
いっきょに |
Một lần, một cú |
||
|
閣 |
Các |
内閣 |
ないかく |
Nội các |
|
内閣総理大臣 |
ないかくそうりだいじん |
Thủ tướng |
||
|
内閣発足 |
ないかくほっそく |
Sự thành lập và vận hành Nội các |
||
|
内閣改造 |
ないかくかいぞう |
Sự cải cách, đổi mới Nội các |
||
|
組閣 |
そかく |
Sự tổ chức nội các |
||
|
閣僚 |
かくりょう |
Thành viên Nội các |
||
|
陣 |
Trận |
退陣 |
たいじん |
Sự từ chức, thoái lui |
|
報道陣 |
ほうどうじん |
Nhóm phóng viên, nhà báo |
||
|
陣営 |
じんえい |
Doanh trại |
||
|
賄 |
Tài |
賄賂 |
わいろ |
Sự hối lộ |
|
贈収賄 |
ぞうしゅうわい |
Việc nhận hối lộ |
||
|
銭 |
Tiền |
金銭 |
きんせん |
Tiền, đồng tiền |
|
金銭感覚 |
きんせんかんかく |
Cách sử dụng tiền, cảm giác quý trọng tiền |
||
|
献 |
Hiến |
貢献 |
こうけん |
Sự cống hiến, đóng góp |
|
献金 |
けんきん |
Sự quyên góp, hiến tặng tiền |
||
|
政治献金 |
せいじけんきん |
Sự quyên tiền cho các tổ chức chính trị |
||
|
統 |
Thống |
大統領 |
だいとうりょう |
Tổng thống |
|
統治 |
とうち |
Sự thống trị |
||
|
統合 |
とうごう |
Tổng thể, sự kết hợp |
||
|
盟 |
Minh |
同盟 |
どうめい |
Đồng minh |
|
連盟 |
れんめい |
Sự liên minh |
||
|
迭 |
Điệt |
更迭 |
こうてつ |
Sự thay đổi về nhân sự |
|
罷 |
Bãi |
罷免 |
ひめん |
Sự bãi miễn, sa thải |
|
憲 |
Hiến |
憲法 |
けんぽう |
Hiến pháp |
|
違憲 |
いけん |
Sự vi phạm hiến pháp |
||
|
↔合憲 |
ごうけん |
Theo hiến pháp, được hiến pháp cho phép |
||
|
派 |
Phái |
〇〇派 |
〇〇は |
Phái 〇〇 |
|
保守派 |
ほしゅは |
Phải bảo thủ |
||
|
↔革新は |
かくしんは |
Phái cách tân |
||
|
閥 |
Phiệt |
派閥 |
はばつ |
Bè phái, phe phái |
|
派閥争い |
はばつあらそい |
Cạnh tranh phe phái |
||
|
無派閥 |
むはばつ |
Không thuộc về phe nào |
||
|
財閥 |
ざいばつ |
Nhà tài phiệt |
Học tiếp Kanji N1 bài 44 nào >>> Kanji N1 | Bài 44: Hán tự khi nói về Vấn đề quốc tế!
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau