Kanji N1 | Bài 45
Hán tự khi nói về Kinh tế và Công nghiệp!
益 |
Ích |
利益 |
りえき |
Lợi ích, lãi |
|
|
差益 |
さえき |
Lợi nhuận biên (lợi nhuận tăng thêm trên 1 đơn vị đầu tư) |
円高差益 |
えんだかさえき |
|
||
還 |
Hoàn |
還元する |
かんげんする |
Hoàn trả (lợi nhuận) |
利益を還元する |
りえきをかんげんする |
Hoàn trả lợi nhuận |
||
返還 |
へんかん |
Sự trả lại, trở về |
||
融 |
Dung |
金融 |
きんゆう |
Tài chính |
金融危機 |
きんゆうきき |
Khủng hoảng tài chính |
||
金融政策 |
きんゆうせいさく |
Chính sách tài chính |
||
融資 |
ゆうし |
Sự cấp vốn, cho vay vốn |
||
株 |
Chu |
株式 |
かぶしき |
Cổ phần, cố phiếu |
株会社 |
かぶかいしゃ |
Công ty nắm giữ, sở hữu vốn tại các công ty khác |
||
株式市場 |
かぶしきしじょう |
Thị trường chứng khoán |
||
株価 |
かぶか |
Giá cổ phiếu |
||
株価の変動 |
かぶかのへんどう |
Biến động giá cổ phiếu |
||
株価上昇 |
かぶかじょうしょう |
Giá cổ phiếu tăng |
||
株価下落 |
かぶかげらく |
Giá cổ phiếu giảm |
||
株価暴落 |
かぶかぼうらく |
Giá cổ phiếu giảm mạnh |
||
債 |
Trái |
国債 |
こくさい |
Công trái, trái phiếu chính phủ |
国債を発行する |
こくさいをはっこうする |
Phát hành trái phiếu chính phủ |
||
債務 |
さいむ |
Món nợ, tiền nợ phải trả |
||
債務超過 |
さいむちょうか |
Vượt mức chi trả nợ |
||
騰 |
Đằng |
高騰 |
こうとう |
Giá cả leo thang |
原油価格の高騰 |
げんゆかかくのこうとう |
Giá dầu thô leo thang |
||
沸騰 |
ふっとう |
Sự sôi sục |
||
人気沸騰 |
にんきふっとう |
Rất nổi tiếng, rất hot |
||
削 |
Tước |
削減 |
さくげん |
Sự cắt giảm |
人員削減 |
じんいんさくげん |
Sự cắt giảm nhân sự |
||
経費削減 |
けいひさくげん |
Sự cắt giảm kinh phí |
||
削除 |
さくじょ |
Sự gạch bỏ, xóa bỏ |
||
旋 |
Oát |
斡旋 |
あっせん |
Sự trung gian |
討 |
Thảo |
検討 |
けんとう |
Sự thảo luận, bàn bạc |
討議 |
とうぎ |
Cuộc họp, tranh luận |
||
鋼 |
Thiết |
鉄鋼 |
てっこう |
Sắt và thép |
併 |
Tinh |
合併 |
がっぺい |
Sự sát nhập |
吸収合併 |
きゅうしゅうがっぺい |
Sự sát nhập công ty |
||
拓 |
Thác |
開拓 |
かいたく |
Sự khai thác |
新分野を開拓 |
しんぶんやをかいたく |
Khai thác linh vực mới |
||
庶 |
Thứ |
庶民 |
しょみん |
Nhân dân, dân thường |
撃 |
Kích |
打撃 |
だげき |
Sự đả kích |
Học tiếp Kanji N1 bài 46 nào >>> Kanji N1 | Bài 46: Hán tự khi nói về Y tế, Phúc lợi và Sức khỏe!
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau