Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 | Bài 46: Hán tự khi nói về Y tế, Phúc lợi và Sức khỏe!
Học Kanji N1

Kanji N1 | Bài 46: Hán tự khi nói về Y tế, Phúc lợi và Sức khỏe!

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu đến các bạn Kanji N1 bài 46: Hán tự khi nói về Y tế, Phúc lợi và Sức khỏe! Các bạn học Kanji N1 đến đau rồi nhỉ? Học Kanji N1 theo chuỗi bài này vô cùng hiệu quả.

 

kanji n1 bài 46

 

Kanji N1 | Bài 46

Hán tự khi nói về Y tế, Phúc lợi và Sức khỏe!

Chỉ

福祉

ふくし

Phúc lợi

社会福祉

しゃかいふくし

Phúc lợi xã hội

児童福祉

じどうふくし

Phúc lợi trẻ em

Mãnh

猛威

もうい

Sự giận dữ, bùng phát

猛烈

もうれつな

Sự mãn liệt

猛烈な台風

もうれつなたいふう

Gió bão mãnh liệt

Uy

威力

いりょく

Sự uy lực, sức mạnh

権威

けんい

Quyền uy, quyền lực

Chấn

振るう

ふるう

Tác dụng một lực mạnh (ví dụ như gió thổi, hành động bạo lực, sử dụng quyền lực...)

暴力を振るう

 

Bạo hành, bạo lực

権力を振るう

 

Phát huy quyền lực

Hoạn

患者

かんじゃ

Bệnh nhân

疾患

しっかん

Căn bệnh

Sở

基礎

きそ

Cơ sở

基礎疾患

きそしっかん

Bệnh nguyên phát (một bệnh ngầm có sẵn trong cơ thể, là nguyên nhân dẫn tới các bệnh nguy hiểm khác)

Nhiễm

感染

かんせん

Sự nhiễm trùng

感染力

かんせんりょく

Khả năng lây nhiễm

伝染

でんせん

Sự truyền nhiễm

伝染病

でんせんびょう

Bệnh truyền nhiễm

汚染

おせん

Sự ô nhiễm

環境汚染

かんきょうおせん

Ô nhiễm môi trường

Chẩn

診療

しんりょう

Việc kiểm tra và chữa bệnh

診察

しんさつ

Kiểm tra, giám sát y tế

診断

しんだん

Sự chẩn đoán

健康診断

けんこうしんだん

Việc chẩn đoán sức khỏe

検診

けんしん

Việc kiểm tra sức khỏe

集団検診

しゅうだんけんしん

Kiểm tra sức khỏe tập thể (đình kỳ)

がん検診

がんけんしん

Kiểm tra ung thư

Lệ

奨励

しょうれい

Sự động viên, khuyến khích

激励

げきれい

Sự khích lệ, cổ vũ

Khuẩn

きん

Vi khuẩn, nấm

細菌

さいきん

Vi khuẩn

ばい菌

ばいきん

Vi trùng

Phế

はい

Phổi

肺炎

はいえん

Viêm phổi

Viêm

炎症

えんしょう

Chứng viêm

胃腸炎

いちょうえん

Viêm dạy dày và ruột

Tràng

ちょう

Ruột, đại tràng

胃腸

いちょう

Dạ dày và ruột

Thổ

吐く

はく

Nôn

吐き気

はきけ

Cảm giác buồn nôn

Thác

委託

いたく

Sự ủy thác

託児所

たくじしょ

Nhà trẻ

寿

Thọ

寿命

じゅみょう

Tuổi thọ

平均寿命

へいきんじゅみょう

Tuổi thọ trung bình

Nhai

生涯

しょうがい

Sinh nhai, cuộc sống

生涯学習

しょうがいがくしゅう

Việc sống và học tập

Phương

脂肪

しぼう

Mỡ

体脂肪率

たいしぼうりつ

Tỉ lệ mỡ trong cơ thể

Cân

筋肉

きんにく

Cơ bắp

筋肉痛

きんにくつう

Đau cơ bắp

筋肉疲労

きんにくひろう

Mỏi cơ bắp

腹筋

ふっきん

Cơ bụng

背筋

はいきん

Cơ lưng

すじ

Gân

Học tiếp Kanji N1 bài 47 nào >>> Kanji N1 | Bài 47: Hán tự khi nói về Xã hội!

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *