Kanji N1 | Bài 48: Hán tự khi nói về Sự kiện, Sự cố
Trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu đến các bạn Kanji N1 bài 48: Hán tự khi nói về Sự kiện, Sự cố Các bạn học Kanji N1 đến đau rồi nhỉ? Học Kanji N1 theo chuỗi bài này vô cùng hiệu quả.
Kanji N1 | Bài 48
Hán tự khi nói về Sự kiện, Sự cố!
詐 |
Trá |
詐欺 |
さぎ |
Sự lừa đảo |
振り込め詐欺 |
|
Việc lừa đảo thông qua chuyển khoản ngân hàng |
||
欺 |
Khi |
欺く |
あざむく |
Lừa, đánh bẫy |
敵を欺く |
|
Đánh bẫy kẻ địch |
||
架 |
Giá |
架空 |
かくう |
Điều tưởng tượng, viễn vông, ảo |
架空の話 |
|
Chuyện viển vông |
||
架空請求 |
|
Yêu cầu ảo |
||
担架 |
たんか |
Cái cáng |
||
けげ人を担架で運ぶ |
|
Vận chuyển người bị thương bằng cáng |
||
偽 |
Ngụy |
偽装 |
ぎそう |
Sự ngụy trang |
耐震偽装 |
|
Việc mạo danh chống động đất |
||
偽装献金 |
|
Việc mạo danh quyên tiền |
||
産地偽装 |
|
Việc mạo danh |
||
偽造 |
ぎぞう |
Sự ngụy tạo |
||
偽造パスポート |
|
Hộ chiếu giả |
||
窃 |
Thiết |
窃盗 |
せっとう |
Sự trộm cắp |
窃盗犯 |
|
Kẻ trộm |
||
紋 |
Văn |
指紋 |
しもん |
Dấu vân tay |
致 |
Chí |
一致 |
いっち |
Sự nhất trí, đồng tình |
合致 |
がっち |
Sự phù hợp, tương thích |
||
拐 |
Quải |
誘拐 |
ゆうかい |
Sự bắt cóc |
誘拐事件 |
|
Vụ án bắt cóc |
||
拘 |
Câu |
拘束 |
こうそく |
Sự bắt giữ, kiềm chế |
↔開放 |
|
Sự giải phóng, thả |
||
称 |
Xưng |
称する |
しょうする |
Sự gọi tên, đặt tên |
名称 |
めいしょう |
Danh xưng, họ và tên |
||
自称 |
じしょう |
Sự tự xưng |
||
窒 |
Trất |
窒息 |
ちっそく |
Sự đứt hơi, nghẹt thở |
窒素 |
ちっそ |
Khí nito |
||
侵 |
Xâm |
侵入 |
しんにゅう |
Sự xâm nhập |
住居に侵入する |
|
Đột nhập, xâm nhập vào nhà riêng |
||
侵略 |
しんりゃく |
Sự xâm lược |
||
侵略戦争 |
しんりゃくせんそう |
Chiến tranh xâm lược |
||
襲 |
Tập |
襲撃 |
しゅうげき |
Sự tập kích, tấn công |
強盗に襲撃される |
|
Bị trộm tấn công |
||
襲う |
おそう |
Công kích, tấn công |
||
クマに襲われる |
|
Bị gấu tấn công |
||
棄 |
Khí |
遺棄 |
いき |
Sự bỏ đi, vứt đi |
死体遺棄 |
|
Sự vứt xác |
||
放棄 |
ほうき |
Sự từ bỏ, buông bỏ, vứt bỏ |
||
仕事を放棄する |
|
Bỏ bê công việc |
||
職場放棄 |
|
Rời nơi làm việc |
||
育児放棄 |
|
Bỏ bê, sao nhãng việc nuôi dạy con cái |
||
破棄 |
はき |
Sự hủy bỏ, bác bỏ |
||
書類を破棄する |
|
Hủy bỏ giấy tờ |
||
棄権 |
きけん |
Sự bỏ quyền, sự bỏ cuộc giữa chừng |
||
マラソンを途中棄権する |
|
Bỏ cuộc giữa đường chạy marathon |
||
選挙を棄権する |
|
Từ bỏ quyền bỏ phiếu |
||
遭 |
Tao |
遭難 |
そうなん |
Thảm họa, sự gặp nạn, sự đắm thuyền |
衝 |
Xung |
衝突 |
しょうとつ |
Sự xung đột |
衝撃 |
しょうげき |
Sự sốc, ấn tượng mạnh |
||
逮 |
Đãi |
逮捕 |
たいほ |
Sự bắt giữ, bắt bỏ tù |
罰 |
Phạt |
罰 |
ばつ |
Hình phạt |
処罰 |
しょばつ |
Sự xử phạt |
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei