Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 | Bài 48: Hán tự khi nói về Sự kiện, Sự cố
Học Kanji N1

Kanji N1 | Bài 48: Hán tự khi nói về Sự kiện, Sự cố

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu đến các bạn Kanji N1 bài 48: Hán tự khi nói về Sự kiện, Sự cố Các bạn học Kanji N1 đến đau rồi nhỉ? Học Kanji N1 theo chuỗi bài này vô cùng hiệu quả.

 

kanji n1 bài 48

 

Kanji N1 | Bài 48

Hán tự khi nói về Sự kiện, Sự cố!

Trá

詐欺

さぎ

Sự lừa đảo

振り込め詐欺

 

Việc lừa đảo thông qua chuyển khoản ngân hàng

Khi

欺く

あざむく

Lừa, đánh bẫy

敵を欺く

 

Đánh bẫy kẻ địch

Giá

架空

かくう

Điều tưởng tượng, viễn vông, ảo

架空の話

 

Chuyện viển vông

架空請求

 

Yêu cầu ảo

担架

たんか

Cái cáng

けげ人を担架で運ぶ

 

Vận chuyển người bị thương bằng cáng

Ngụy

偽装

ぎそう

Sự ngụy trang

耐震偽装

 

Việc mạo danh chống động đất

偽装献金

 

Việc mạo danh quyên tiền

産地偽装

 

Việc mạo danh

偽造

ぎぞう

Sự ngụy tạo

偽造パスポート

 

Hộ chiếu giả

Thiết

窃盗

せっとう

Sự trộm cắp

窃盗犯

 

Kẻ trộm

Văn

指紋

しもん

Dấu vân tay

Chí

一致

いっち

Sự nhất trí, đồng tình

合致

がっち

Sự phù hợp, tương thích

Quải

誘拐

ゆうかい

Sự bắt cóc

誘拐事件

 

Vụ án bắt cóc

Câu

拘束

こうそく

Sự bắt giữ, kiềm chế

↔開放

 

Sự giải phóng, thả

Xưng

称する

しょうする

Sự gọi tên, đặt tên

名称

めいしょう

Danh xưng, họ và tên

自称

じしょう

Sự tự xưng

Trất

窒息

ちっそく

Sự đứt hơi, nghẹt thở

窒素

ちっそ

Khí nito

Xâm

侵入

しんにゅう

Sự xâm nhập

住居に侵入する

 

Đột nhập, xâm nhập vào nhà riêng

侵略

しんりゃく

Sự xâm lược

侵略戦争

しんりゃくせんそう

Chiến tranh xâm lược

Tập

襲撃

しゅうげき

Sự tập kích, tấn công

強盗に襲撃される

 

Bị trộm tấn công

襲う

おそう

Công kích, tấn công

クマに襲われる

 

Bị gấu tấn công

Khí

遺棄

いき

Sự bỏ đi, vứt đi

死体遺棄

 

Sự vứt xác

放棄

ほうき

Sự từ bỏ, buông bỏ, vứt bỏ

仕事を放棄する

 

Bỏ bê công việc

職場放棄

 

Rời nơi làm việc

育児放棄

 

Bỏ bê, sao nhãng việc nuôi dạy con cái

破棄

はき

Sự hủy bỏ, bác bỏ

書類を破棄する

 

Hủy bỏ giấy tờ

棄権

きけん

Sự bỏ quyền, sự bỏ cuộc giữa chừng

マラソンを途中棄権する

 

Bỏ cuộc giữa đường chạy marathon

選挙を棄権する

 

Từ bỏ quyền bỏ phiếu

Tao

遭難

そうなん

Thảm họa, sự gặp nạn, sự đắm thuyền

Xung

衝突

しょうとつ

Sự xung đột

衝撃

しょうげき

Sự sốc, ấn tượng mạnh

Đãi

逮捕

たいほ

Sự bắt giữ, bắt bỏ tù

Phạt

ばつ

Hình phạt

処罰

しょばつ

Sự xử phạt

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *