Kanji N1 | Bài 5: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <5>
Series Kanji N1 bài 5 theo giáo trình Soumatoume tiếp tục giới thiệu các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On! Cùng Kosei tìm hiểu ngay nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 5
Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <5>
リョウ |
療 |
Liệu |
治療 |
ちりょう |
Sự trị liệu |
療養 |
りょうよう |
Sự điều dưỡng |
|||
僚 |
Liêu |
同僚 |
どうりょう |
Đồng nghiệp |
|
官僚 |
かんりょう |
Quan liêu, quan chức |
|||
寮 |
Liêu |
寮 |
りょう |
Kí túc xá |
|
マ |
麻 |
Ma |
麻酔 |
ますい |
Thuốc mê |
麻薬 |
まやく |
Ma túy |
|||
磨 |
Ma |
研磨剤 |
けんまざい |
Chất đánh bóng, chất mài mòn |
|
摩 |
Ma |
摩擦 |
まさつ |
Sự ma sát |
|
魔 |
Ma |
邪魔 |
じゃま |
Phiền phức, quấy rầy |
|
魔法 |
まほう |
Ma thuật |
|||
マン |
慢 |
Mãn |
自慢 |
じまん |
Tự mãn |
我慢 |
がまん |
Sự nhẫn nại, chịu đựng |
|||
漫 |
Mạn |
漫画 |
まんが |
Manga |
|
散漫な |
さんまん |
Tản mạn, rời rạc |
|||
カン |
観 |
Quan |
観察 |
かんさつ |
Sự quan sát |
価値観 |
かちかん |
Giá trị quan |
|||
歓 |
Hoan |
歓迎 |
かんげい |
Sự hoan nghênh |
|
歓声 |
かんせい |
Sự hoan hô |
|||
勧 |
Khuyến |
勧誘 |
かんゆう |
Sự dụ dỗ |
|
勧告 |
かんこく |
Sự khuyến cáo |
|||
ジョウ |
譲 |
Nhượng |
譲渡 |
じょうと |
Sự chuyển nhượng |
譲歩 |
じょうほ |
Sự nhượng bộ |
|||
嬢 |
Nương |
お嬢さん |
おじょうさん |
Tiểu thư, cô gái trẻ |
|
壌 |
Nhưỡng |
土壌 |
どじょう |
Thổ nhưỡng |
|
醸 |
Nhưỡng |
醸造 |
じょうぞう |
Việc làm rượu bia, rủ bia |
|
ソ |
組 |
Tổ |
組織 |
そしき |
Sự tổ chức |
組閣 |
そかく |
Sự tổ chức nội các |
|||
祖 |
Tổ |
祖父母 |
そふぼ |
Ông bà |
|
祖先 |
そせん |
Tổ tiên |
|||
阻 |
Trở |
阻止する |
そしする |
Cản trở, ngăn cản |
|
粗 |
Thô |
粗品 |
そしな |
Món quà mọn |
|
粗悪な |
そあく |
Sự thô lỗ |
|||
租 |
Tô |
租税 |
そぜい |
Tô thuế |
|
ヘン |
編 |
Biên |
編集 |
へんしゅう |
Sự biên tập |
長編 |
ちょうへん |
Tác phẩm dài (thơ, truyện...) |
|||
遍 |
Biến |
普遍 |
ふへん |
Sự phổ biến |
|
偏 |
Thiên |
偏見 |
へんけん |
Thiên kiến |
|
偏差値 |
へんさち |
Giá trị sai lệch |
|||
フン |
噴 |
Phún |
噴水 |
ふんすい |
Vòi nước |
噴火 |
ふんか |
Sự phun lửa |
|||
憤 |
Phẫn |
憤慨 |
ふんがい |
Sự căm phẫn |
|
墳 |
Phần |
古墳 |
こふん |
Ngôi mộ cổ |
|
カク |
獲 |
Hoạch |
獲得 |
かくとく |
Sự thu được |
捕獲 |
ほかく |
Sự bắt giữ |
|||
穫 |
Hoạch |
収穫 |
しゅうかく |
Sự thu hoạch |
|
ボク |
僕 |
Bộc |
僕 |
ぼく |
Tôi (dùng cho nam giới) |
撲 |
Phốc |
撲滅 |
ぼくめつ |
Sự tiêu diệt |
|
打撲 |
だぼく |
Vết thâm, vết bầm |
|||
スイ |
酔 |
Túy |
麻酔
|
ますい |
Thuốc mê |
粋 |
Túy |
純粋な |
じゅんすい |
Thuần túy, thuần khiết |
|
枠 |
[-] |
枠組み |
わくぐみ |
Cơ cấu, tổ chức |
|
枠 |
わく |
Khung, giá |
Học tiếp Kanji N1 bài 6 nào >>> Kanji N1 | Bài 6: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <6>
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei